Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Tình bạn là một dấu ấn vĩnh cửu trong cuộc hành trình của chúng ta. Và hôm nay, bài viết này sẽ đưa bạn đến thế giới của những câu nói tiếng anh hay về tình bạn, làm thế nào để diễn tả cảm xúc của mình qua những câu nói tiếng anh một cách tự nhiên nhất. Hãy để NativeX là nguồn cảm hứng, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những câu nói hay nhất hi vọng sẽ giúp được bạn trong hành trình xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp trong cuộc sống.
Những câu nói hay về tình bạn tiếng anh tri kỷ
Tình bạn tri kỷ là một trong những mối quan hệ đặc biệt và đáng quý trong cuộc sống. Nó đem lại những trải nghiệm tuyệt vời, sự tin cậy và cảm giác biết ơn sâu sắc. Dưới đây là một số câu nói hay về tình bạn tri kỷ trong tiếng Anh, những câu diễn đạt sâu sắc về tình yêu và sự đồng lòng trong mối quan hệ này.
Friends are like stars. They come and go, but the ones who stay are the ones that shine. (Những người bạn giống như những vì sao. Họ đến và đi đi nhưng những người ở lại mới là những người tỏa sáng.)
A soulmate is someone that we can’t always find, as they hide deep like everyone’s own secrets. (Tri kỷ là người mà ta không thể luôn tìm thấy, họ ẩn sâu như những bí mật riêng tư của mỗi người.)
Friendship usually only lasts for about 5-7 years. If a friendship lasts longer than 7 years, it will be forever. (Tình bạn thường chỉ tồn tại trong khoảng thời gian 5-7 năm. Nếu một mối quan hệ bạn bè kéo dài hơn 7 năm, nó sẽ mãi mãi.)
Lovers and soulmates are completely different! Sometimes, lovers will be the ones who speak while you listen, but soulmates will listen even when you haven’t spoken yet. (Người yêu và tri kỷ hoàn toàn không giống nhau! Đôi khi người yêu sẽ là người nói trong khi bạn nghe, nhưng tri kỷ sẽ lắng nghe ngay cả khi bạn chưa nói gì.)
It takes many lifetimes to have a loyal friendship in this life. (Phải tu dưỡng nhiều kiếp mới có một tình bạn tri kỷ ở kiếp này)
Loyal friendship is ready to stay together even when the world turns its back. (Tình bạn tri kỷ là sẵn sàng ở lại bên nhau dù cho cả thế giới quay lưng)
Loyal friendship is more precious than shining gems. (Tình bạn trỉ kỷ quý giá hơn những viên ngọc sáng.)
Loyal friendship is the strength to overcome countless obstacles in life. (Tình bạn tri kỷ là sức mạnh để ta vượt qua muôn vàn vấp ngã trong cuộc sống.)
Sometimes, with your closest friend, you have all the remedies you need. (Đôi khi, với người bạn thân nhất, bạn có tất cả những biện pháp chữa trị mà bạn cần.)
A true friend accepts you for who you are, but also helps you become the person you want to be. (Một người bạn đích thực chấp nhận bạn với cái bạn là, nhưng cũng giúp bạn trở thành người mà bạn muốn trở thành.)
A friend is someone who sees the broken fence in your life and admires the flowers in your garden. (Một người bạn là người nhìn thấy hàng rào vỡ trong cuộc sống của bạn và ngưỡng mộ những bông hoa trong khu vườn của bạn.)
Diamonds are not a girl’s best friend, but true friends are the diamonds. (Kim cương không phải là người bạn tốt nhất của cô gái, mà người bạn đích thực như những viên kim cương.)
Criticism from a sincere friend is better than a thousand flattering words from an enemy. (Sự chỉ trích từ một người bạn chân thành tốt hơn ngàn từ tâng bốc từ một kẻ thù.)
To have good friendship, there is no word for betrayal in the dictionary. (Để có một tình bạn tốt, không có từ “phản bội” trong từ điển.)
I think we will be friends forever because we’re too lazy to find new friends. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ là bạn mãi mãi vì chúng ta lười biếng để tìm kiếm bạn mới.)
Những câu nói hay về tình bạn tiếng anh của người nổi tiếng
Trong cuộc sống hiện nay, tôi chắc chắn ai cũng sẽ có cho mình những người bạn đáng quý kể cả những người nổi tiếng. Họ đã trải qua nhiều trải nghiệm và có những góc nhìn độc đáo về tình bạn. Dưới đây là một số câu nói hay về tình bạn tiếng Anh từ những người nổi tiếng, những câu từ nhỏ bé nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về tình bạn trong cuộc sống. Hãy tham khảo để làm phong phú hơn nguồn kiến thức về tiếng anh của bạn.
Try to be the rainbow amidst someone’s cloudy sky - Maya Angelou. (Hãy cố gắng làm cầu vồng giữa bầu trời u ám của ai đó)
True friends will always have a soul connection - L. M. Montgomery. (Những người bạn thực sự sẽ luôn có một kết nối tâm hồn)
A friend is someone who understands your past, believes in your future, and accepts you for who you truly are - Bernard Meltzer. (Một người bạn là người hiểu quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn và chấp nhận bạn thật sự là ai)
Many times, I wouldn’t have known I could achieve something meaningful in life without the support of my girlfriends - Reese Witherspoon. (Nhiều lần, tôi sẽ không biết mình có thể đạt được điều gì ý nghĩa trong cuộc sống nếu không có sự ủng hộ từ những người bạn nữ)
Achievements may become old and worn out, but meeting friends is always as joyful as the first day - Jesse Owens. (Thành tựu có thể trở nên cũ kỹ, nhưng gặp gỡ bạn bè luôn vui như ngày đầu tiên)
You can do anything if you have someone who supports your dreams - Misty Copeland. (Bạn có thể làm mọi điều nếu có người ủng hộ ước mơ của bạn)
A true friend will never hinder our dreams - Arnold H. Glasgow. (Một người bạn thực sự sẽ không bao giờ ngăn chặn ước mơ của chúng ta)
There are some people who come into your life and bring you all the joy, it’s hard to imagine how dull life would be without them - Anna Taylor. (Có một số người đến trong cuộc sống và mang đến cho bạn tất cả niềm vui, khó có thể tưởng tượng cuộc sống sẽ nhạt nhẽo ra sao nếu thiếu họ)
I will do everything for my true friends - Jane Austen. (Tôi sẽ làm mọi thứ cho những người bạn thực sự của tôi)
For women, friendship is often built on thousands of small acts of kindness, exchanged from time to time - Michelle Obama. (Đối với phụ nữ, tình bạn thường được xây dựng từ hàng nghìn hành động tử tế nhỏ bé, trao đổi từ thời gian này sang thời gian khác)
True friendship is when both can sit in silence and still feel comfortable - David Tyson. (Tình bạn thực sự là khi cả hai có thể ngồi im lặng và vẫn cảm thấy thoải mái)
Friendship is a bonding agent that connects the world together - Woodrow Wilson. (Tình bạn là chất liên kết kết nối thế giới lại với nhau)
Each friend represents a world in us, a world that only appears when they come into our lives - Anais Nin. (Mỗi người bạn đại diện cho một thế giới trong chúng ta, một thế giới chỉ xuất hiện khi họ đến trong cuộc sống của chúng ta)
Growing up in different places can’t change the fact that we’ve spent time growing up together: there’s always a deep bond in the roots - Ally Condie. (Lớn lên ở những nơi khác nhau không thể thay đổi sự thật rằng chúng ta đã trải qua thời gian lớn lên bên nhau: luôn có một sự gắn bó sâu trong gốc rễ)
A friend is someone who sees through the broken fence and admires the flowers in your garden - Chitra Nigan. (Một người bạn là người nhìn thấy qua hàng rào vỡ và ngưỡng mộ những bông hoa trong khu vườn của bạn)
Let’s always be grateful for the friends who make us happy. They are the ones who nurture and make the garden of our soul bloom - Marcel Proust. (Hãy luôn biết ơn những người bạn làm cho chúng ta hạnh phúc. Họ là những người nuôi dưỡng và khiến khu vườn tâm hồn của chúng ta nở hoa)
Friendship from genuine people is understanding and listening with the whole heart” - Ed Cunningham. (Tình bạn từ những người chân thành là hiểu và lắng nghe bằng cả trái tim)
A true friend is someone who always thinks you’re a perfect egg even though they know you have small cracks - Bernard Meltzer. (Một người bạn thực sự là người luôn nghĩ rằng bạn là một quả trứng hoàn hảo dù biết rằng bạn có những vết nứt nhỏ)
Từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Ở mọi giai đoạn của cuộc sống, tình bạn đóng một vai trò quan trọng và mang đến cho chúng ta niềm vui, sự hỗ trợ và sự khích lệ. Để mô tả và diễn đạt về tình bạn trong tiếng Anh chuẩn xác và nhanh chóng, bạn cần biết những từ vựng phù hợp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn, từ các thuật ngữ cơ bản đến các cụm từ miêu tả sâu sắc về quan hệ bạn bè. Đừng bỏ qua nhé!
# Danh từ
Pal [pæl] - bạn thân
Buddy [ˈbʌdi] - bạn
Mate [meɪt] - đồng đội, bạn
Ally [ˈælaɪ] - đồng minh
Chum [tʃʌm] - bạn thân, bạn đồng hành
Confidant [ˈkɑːnfɪdænt] - người bạn tâm tư
BFF (Best Friends Forever) [biː.ɛf.ɛf] - bạn thân mãi mãi
Comrade [ˈkɑːmreɪd] - đồng chí, bạn đồng nghiệp
Cohort [ˈkoʊhɔːrt] - người bạn cùng lứa
Supporter [səˈpɔːrtər] - người ủng hộ
Confidante [ˌkɑːnfɪˈdænt] - bạn tâm tư
Sidekick [ˈsaɪdˌkɪk] - bạn đồng hành
Amigo [əˈmiːɡoʊ] - bạn hữu (tiếng Tây Ban Nha)
Soul mate [soʊl meet] - bạn đời tâm linh
Kindred spirit [ˈkɪndrɪd ˈspɪrɪt] - tâm hồn đồng hành, bạn tâm đầu ý hợp
# Tính từ
Loyal [ˈlɔɪəl] - trung thành
Trustworthy [ˈtrʌstˌwɜrði] - đáng tin cậy
Supportive [səˈpɔrtɪv] - ủng hộ
Caring [ˈkɛrɪŋ] - quan tâm
Honest [ˈɑnɪst] - chân thành
Compassionate [kəmˈpæʃənɪt] - truyền cảm hứng
Empathetic [ɛmˈpæθɪtɪk] - thông cảm
Fun-loving [ˈfʌnˌlʌvɪŋ] - yêu vui chơi
Supportive [səˈpɔrtɪv] - ủng hộ
Encouraging [ɪnˈkɜrɪdʒɪŋ] - động viên
Respectful [rɪsˈpɛktfəl] - tôn trọng
Fun-loving [ˈfʌnˌlʌvɪŋ] - yêu vui chơi
Supportive [səˈpɔrtɪv] - ủng hộ
Encouraging [ɪnˈkɜrɪdʒɪŋ] - động viên
Những cụm từ tiếng Anh về tình bạn
A true friend is always there for you (Một người bạn thật sự luôn ở bên bạn).
Friendship is built on trust and honesty (Tình bạn được xây dựng từ sự tin tưởng và chân thành).
Good friends bring out the best in each other (Những người bạn tốt giúp nhau trở nên tốt nhất).
Friends share laughter and tears (Bạn bè chia sẻ tiếng cười và nước mắt).
Genuine friends accept you for who you are (Những người bạn thật lòng chấp nhận bạn với cái bạn là).
True friendship is a gift that lasts a lifetime (Tình bạn thật sự là món quà kéo dài suốt đời).
Friends support and encourage each other (Bạn bè ủng hộ và động viên lẫn nhau).
Real friends are like family (Những người bạn thật sự giống như gia đình).
Friendship grows stronger with time (Tình bạn trở nên mạnh mẽ hơn với thời gian).
Friends understand you without judging (Bạn bè hiểu bạn mà không phán xét).
A good friend is a shoulder to lean on (Một người bạn tốt là người bạn tựa vào).
Best friends share secrets and dreams (Những người bạn thân chia sẻ bí mật và ước mơ).
Friends celebrate each other’s successes (Bạn bè mừng thành công của nhau).
True friends stay by your side during tough times (Những người bạn thật sự luôn ở bên bạn trong những thời khó khăn).
Friends forgive each other’s mistakes (Bạn bè tha lỗi cho nhau).
Good friends bring joy into your life (Những người bạn tốt mang niềm vui vào cuộc sống của bạn).
Friends make memories together (Bạn bè tạo kỷ niệm cùng nhau).
True friends are always there to listen (Những người bạn thật lòng luôn lắng nghe).
Friends give each other a sense of belonging (Bạn bè cho nhau cảm giác thuộc về).
Real friends love and accept you unconditionally (Những người bạn thật lòng yêu và chấp nhận bạn mà không điều kiện).
Vậy là chúng ta đã đến cuối bài, chúng tôi nhận ra bạn đã đặt nỗ lực lớn vào việc cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. NativeX không ngừng chia sẻ và cập nhật thông tin liên quan đến tiếng Anh để chúng tôi có thể cùng bạn trên hành trình này. Hy vọng nội dung trong bài viết trên sẽ giúp bạn cải thiện thêm kiến thức về câu nói tiếng anh hay về tình bạn của mình. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của bạn!
Tác giả: NativeX