Đơn vị:

Bảng tính sao hạn cho từng tuổi năm 2024

Theo người xưa, mỗi con giáp sẽ được chiếu mệnh bởi một ngôi sao hạn và chịu ảnh hưởng của ngôi sao đó trong từng năm. Dưới đây là bảng sao hạn năm 2024, giúp bạn tra cứu ngôi sao chiếu mệnh của mình trong năm nay, từ đó có thể sắp xếp, lên kế hoạch hợp lý để có một năm mới may mắn, thuận lợi. Cùng Lịch Việt theo dõi nhé!

Bảng sao hạn cho các tuổi Tý năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Canh Tý 1960 Nữ Vân Hớn Ngũ Mộ Nam Thổ Tú Ngũ Mộ Nhâm Tý 1972 Nữ Thái Bạch Thiên La Nam Thái Âm Diêm Vương Giáp Tý 1984 Nữ Thổ Tú Huỳnh Tuyền Nam Thái Dương Toán Tận Bính Tý 1996 Nữ Vân Hớn Ngũ Mộ Nam Thổ Tú Ngũ Mộ Mậu Tý 2008 Nữ Thái Bạch Thiên La Nam Thái Âm Diêm Vương

Bảng sao hạn cho các tuổi Tý năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Sửu năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Tân Sửu 1961 Nữ Kế Đô Thiên Tinh Nam La Hầu Tam Kheo Quý Sửu 1973 Nữ Thái Dương Địa võng Nam Kế Đô Địa võng Ất Sửu 1985 Nữ Thái Âm Tam Kheo Nam Thái Bạch Thiên Tinh Đinh Sửu 1997 Nữ Kế Đô Thiên Tinh Nam La Hầu Tam Kheo Kỷ Sửu 2009 Nữ Thái Dương Địa võng Nam Kế Đô Địa võng

Bảng sao hạn cho các tuổi Sửu năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Dần năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Canh Dần 1950 Nữ Mộc Đức Tam Kheo Nam Thủy Diệu Thiên Tinh Nhâm Dần 1962 Nữ Thủy Diệu Toán Tận Nam Mộc Đức Huỳnh Tuyền Giáp Dần 1974 Nữ La Hầu Diêm Vương Nam Vân Hớn Thiên La Bính Dần 1986 Nữ Mộc Đức Tam Kheo Nam Thủy Diệu Thiên Tinh Mậu Dần 1998 Nữ Thủy Diệu Toán Tận Nam Mộc Đức Huỳnh Tuyền Canh Dần 2010 Nữ La Hầu Diêm Vương Nam Vân Hớn Thiên La

Bảng sao hạn cho các tuổi Dần năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Mão năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Tân Mão 1951 Nữ Vân Hớn Ngũ Mộ Nam Thổ Tú Ngũ Mộ Quý Mão 1963 Nữ Thái Bạch Thiên La Nam Thái Âm Diêm Vương Ất Mão 1975 Nữ Thổ Tú Huỳnh Tuyền Nam Thái Dương Toán Tận Đinh Mão 1987 Nữ Vân Hớn Ngũ Mộ Nam Thổ Tú Ngũ Mộ Kỷ Mão 1999 Nữ Thái Bạch Thiên La Nam Thái Âm Diêm Vương Tân Mão 2011 Nữ Thổ Tú Huỳnh Tuyền Nam Thái Dương Toán Tận

Bảng sao hạn cho các tuổi Mão năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Thìn năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Nhâm Thìn 1952 Nữ Kế Đô Thiên Tinh Nam La Hầu Tam Kheo Giáp Thìn 1964 Nữ Thái Dương Địa võng Nam Kế Đô Địa võng Bính Thìn 1976 Nữ Thái Âm Huỳnh Tuyền Nam Thái Bạch Toán Tận Mậu Thìn 1988 Nữ Kế Đô Thiên Tinh Nam La Hầu Tam Kheo Canh Thìn 2000 Nữ Thái Dương Địa võng Nam Kế Đô Địa võng Nhâm Thìn 2012 Nữ Thái Âm Tam Kheo Nam Thái Bạch Thiên Tinh

Bảng sao hạn cho các tuổi Thìn năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Tỵ năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Quý Tỵ 1953 Nữ Thủy Diệu Toán Tận Nam Mộc Đức Huỳnh Tuyền Ất Tỵ 1965 Nữ La Hầu Diêm Vương Nam Vân Hớn Thiên La Đinh Tỵ 1977 Nữ Mộc Đức Tam Kheo Nam Thủy Diệu Thiên Tinh Kỷ Tỵ 1989 Nữ Thủy Diệu Toán Tận Nam Mộc Đức Huỳnh Tuyền Tân Tỵ 2001 Nữ La Hầu Diêm Vương Nam Vân Hớn Thiên La Quý Tỵ 2013 Nữ Mộc Đức Ngũ Mộ Nam Thủy Diệu Ngũ Mộ

Bảng sao hạn cho các tuổi Tỵ năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Ngọ năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Giáp Ngọ 1954 Nữ Thái Bạch Thiên La Nam Thái Âm Diêm Vương Bính Ngọ 1966 Nữ Thổ Tú Diêm Vương Nam Thái Dương Thiên La Mậu Ngọ 1978 Nữ Vân Hớn Ngũ Mộ Nam Thổ Tú Ngũ Mộ Canh Ngọ 1990 Nữ Thái Bạch Thiên La Nam Thái Âm Diêm Vương Nhâm Ngọ 2002 Nữ Thổ Tú Huỳnh Tuyền Nam Thái Dương Toán Tận Giáp Ngọ 2014 Nữ Vân Hớn Thiên Tinh Nam Thổ Tú Tam Kheo

Bảng sao hạn cho các tuổi Ngọ năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Mùi năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Ất Mùi 1955 Nữ Thái Dương Địa võng Nam Kế Đô Địa võng Đinh Mùi 1967 Nữ Thái Âm Huỳnh Tuyền Nam Thái Bạch Toán Tận Kỷ Mùi 1979 Nữ Kế Đô Thiên Tinh Nam La Hầu Tam Kheo Tân Mùi 1991 Nữ Thái Dương Địa võng Nam Kế Đô Địa võng Quý Mùi 2003 Nữ Thái Âm Tam Kheo Nam Thái Bạch Thiên Tinh Ất Mùi 2015 Nữ Kế Đô Toán Tận Nam La Hầu Huỳnh Tuyền

Bảng sao hạn cho các tuổi Mùi năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Thân năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Bính Thân 1956 Nữ La Hầu Địa võng Nam Vân Hớn Địa võng Mậu Thân 1968 Nữ Mộc Đức Tam Kheo Nam Thủy Diệu Thiên Tinh Canh Thân 1980 Nữ Thủy Diệu Toán Tận Nam Mộc Đức Huỳnh Tuyền Nhâm Thân 1992 Nữ La Hầu Diêm Vương Nam Vân Hớn Thiên La Giáp Thân 2004 Nữ Mộc Đức Ngũ Mộ Nam Thủy Diệu Ngũ Mộ

Bảng sao hạn cho các tuổi Thân năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Dậu năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Đinh Dậu 1957 Nữ Thổ Tú Diêm Vương Nam Thái Dương Thiên La Kỷ Dậu 1969 Nữ Vân Hớn Ngũ Mộ Nam Thổ Tú Ngũ Mộ Tân Dậu 1981 Nữ Thái Bạch Thiên La Nam Thái Âm Diêm Vương Quý Dậu 1993 Nữ Thổ Tú Huỳnh Tuyền Nam Thái Dương Toán Tận Ất Dậu 2005 Nữ Vân Hớn Thiên Tinh Nam Thổ Tú Tam Kheo

Bảng sao hạn cho các tuổi Dậu năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Tuất năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Mậu Tuất 1958 Nữ Thái Âm Huỳnh Tuyền Nam Thái Bạch Toán Tận Canh Tuất 1970 Nữ Kế Đô Thiên Tinh Nam La Hầu Tam Kheo Nhâm Tuất 1982 Nữ Thái Dương Địa võng Nam Kế Đô Địa võng Giáp Tuất 1994 Nữ Thái Âm Tam Kheo Nam Thái Bạch Thiên Tinh Bính Tuất 2006 Nữ Kế Đô Thiên Tinh Nam La Hầu Tam Kheo

Bảng sao hạn cho các tuổi Tuất năm 2024

Bảng sao hạn cho các tuổi Hợi năm 2024

Tuổi Năm sinh Giới tính Sao chiếu mệnh Hạn Kỷ Hợi 1959 Nữ Mộc Đức Tam Kheo Nam Thủy Diệu Thiên Tinh Tân Hợi 1971 Nữ Thủy Diệu Toán Tận Nam Mộc Đức Huỳnh Tuyền Quý Hợi 1983 Nữ La Hầu Diêm Vương Nam Vân Hớn Thiên La Ất Hợi 1995 Nữ Mộc Đức Ngũ Mộ Nam Thủy Diệu Ngũ Mộ Đinh Hợi 2007 Nữ Thủy Diệu Toán Tận Nam Mộc Đức Huỳnh Tuyền

Trên đây là bảng tính sao hạn cho các tuổi năm 2024 đầy đủ và chính xác mà Lịch Việt đã tổng hợp được. Hy vọng những thông tin này có thể giúp ích cho bạn, giúp bạn đón một năm mới bình an, may mắn.

Theo dõi Lịch Việt để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích bạn nhé!

Xem thêm: Tử vi 12 con giáp năm 2024 - Vận trình các con giáp có gì đáng chú ý?