Sốt xuất huyết ở người lớn thường diễn biến phức tạp với các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ, phát ban, xuất huyết dưới da và chảy máu niêm mạc. Người lớn, đặc biệt những người có bệnh nền, dễ chủ quan dẫn đến chẩn đoán chậm và tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như sốc giảm thể tích. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro. Do đó, việc nắm bắt những hình ảnh bệnh sốt xuất huyết ở người lớn diễn tiến qua từng giai đoạn là rất qua trọng.
Bài viết dưới đây, chuyên gia đến từ Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC sẽ hướng dẫn chi tiết cách nhận biết hình ảnh bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thông qua từng giai đoạn tiến triển của bệnh.
BS Bùi Công Sự - Quản lý Y khoa vùng 3 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Mỗi năm có khoảng 390 triệu ca sốt xuất huyết trên toàn cầu, trong đó 96 triệu ca biểu hiện triệu chứng lâm sàng và tỷ lệ tử vong lên đến 2,5% ở những ca bệnh nặng nếu không được điều trị kịp thời. Đáng chú ý, bệnh ở người lớn thường nghiêm trọng hơn do diễn tiến âm thầm và sự hiện diện của các bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp hoặc suy giảm miễn dịch. Người lớn mắc sốt xuất huyết thường có triệu chứng phức tạp như cô đặc máu, giảm tiểu cầu và nguy cơ xuất huyết nội tạng. Tỷ lệ nhập viện vì sốc Dengue ở người lớn cao hơn trẻ em, với biến chứng nặng lên đến 20 - 25% nếu không được điều trị kịp thời. Do đó việc nhận biết bệnh từ sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng.”Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn
Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi Aedes aegypti mang bệnh. Bệnh thường xuất hiện ở các vùng nhiệt đới (1), đặc biệt trong mùa mưa khi muỗi sinh sản mạnh. Người lớn mắc sốt xuất huyết thường có các triệu chứng như sốt cao đột ngột, đau đầu dữ dội, đau sau hốc mắt, đau cơ khớp, buồn nôn và phát ban.
⇒ Tham khảo thêm: Mùa sốt xuất huyết thường xảy ra vào mùa nào? Tháng mấy cao điểm?
Trong giai đoạn nguy hiểm (từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7), mặc dù sốt giảm, người bệnh có thể xuất hiện xuất huyết dưới da, chảy máu chân răng, đau bụng dữ dội, nôn ra máu, chân tay lạnh, thậm chí sốc do mất máu và suy đa cơ quan. Người lớn tuổi, người có bệnh nền mạnh tính như tiểu đường, tim mạch, béo phì là đối tượng có nguy cơ gặp biến chứng cao hơn.
Nghiên cứu “Đặc điểm lâm sàng và các yếu tố nguy cơ của bệnh sốt xuất huyết Dengue ở người lớn” được công bố trên tạp chí Journal of Microbiology, Immunology and Infection đã phân tích dữ liệu nhóm người trưởng thành mắc sốt xuất huyết, có 21,8% là người lớn tuổi (≥65 tuổi) và 4% trong số đó bị sốt xuất huyết nặng.
Khi so sánh với nhóm trẻ tuổi, người lớn tuổi trong giai đoạn sốt ít gặp các triệu chứng đau xương, đau cơ, đau đầu và phát ban hơn, nhưng lại có tỷ lệ nôn mửa, tràn dịch màng phổi và chảy máu niêm mạc cao hơn. Đồng thời, họ cũng có số lượng bạch cầu, mức AST (aspartate aminotransferase) và ALT (alanine aminotransferase) cao hơn nhưng số lượng tiểu cầu lại thấp hơn.
Trong giai đoạn nguy kịch, người lớn tuổi có tỷ lệ tràn dịch màng phổi, chảy máu niêm mạc và chảy máu nướu răng cao hơn đáng kể. Đáng chú ý, người lớn tuổi có nguy cơ mắc sốt xuất huyết nặng trong cả giai đoạn sốt và giai đoạn nguy kịch cao hơn đáng kể so với người trẻ tuổi. (2)
Hiện chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết, việc điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng và theo dõi sát diễn biến bệnh. Chuyên gia y tế khuyến cáo để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết hiệu quả, cần loại bỏ nơi muỗi sinh sản, sử dụng màn khi ngủ, mặc quần áo dài, dùng thuốc chống muỗi và quan trọng nhất là tiêm vắc xin phòng ngừa. Nhận biết sớm dấu hiệu và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm do sốt xuất huyết gây ra.
Hình ảnh bệnh sốt xuất huyết ở người lớn diễn tiến qua từng giai đoạn
Sốt xuất huyết ở người lớn, do virus Dengue gây ra, thường có diễn tiến nhanh và phức tạp, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có bệnh lý nền. Bệnh được chia thành ba giai đoạn chính: giai đoạn đầu (giai đoạn sốt), giai đoạn nguy hiểm, và giai đoạn hồi phục. Việc nhận biết và theo dõi kỹ lưỡng các triệu chứng qua từng giai đoạn là yếu tố then chốt để phát hiện sớm sự chuyển biến nặng và xử lý kịp thời, hạn chế tối đa nguy cơ tử vong.
1. Hình ảnh sốt xuất huyết ở người lớn giai đoạn đầu (giai đoạn sốt)
Hình ảnh bệnh sốt xuất huyết ở người lớn ở giai đoạn đầu điển hình bởi triệu chứng sốt cao đột ngột. Ở giai đoạn này người bệnh có thể sốt cao lên đến 40°C kèm theo ớn lạnh, đau đầu dữ dội, mệt mỏi toàn thân, đau nhức hốc mắt. Ngoài ra, nhiều trường hợp còn gặp phải tình trạng đau nhức vùng hốc mắt, buồn nôn, nôn ói, đau rát cổ họng, sổ mũi và chảy nước mũi liên tục khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và suy nhược nhanh chóng.
Phát ban có thể xuất hiện vào cuối giai đoạn, thường dưới dạng các nốt đỏ nhỏ ở da. Một số bệnh nhân kèm theo triệu chứng buồn nôn, chán ăn.
Xét nghiệm máu trong giai đoạn này cho thấy sự giảm tương đối về số lượng bạch cầu (leukopenia), chưa có thay đổi rõ rệt ở chỉ số hồng cầu hoặc tiểu cầu. Tuy nhiên, giai đoạn này rất dễ gây nhầm lẫn vì các dấu hiệu tương đồng với các bệnh sốt virus khác như cúm hoặc sốt phát ban. Nếu không tiếp tục theo dõi, bệnh nhân có thể chuyển sang giai đoạn nguy hiểm mà không nhận biết.


2. Hình ảnh bệnh sốt xuất huyết ở người lớn giai đoạn nguy hiểm
Trong giai đoạn nguy hiểm diễn ra từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh, người bệnh có thể xuất hiện ban đỏ trên da, thường kéo dài từ 24 - 48 giờ. Đây là thời điểm bệnh diễn biến phức tạp, dù các triệu chứng sốt và mệt mỏi có thể thuyên giảm nhưng một số trường hợp lại bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng hơn, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Lúc này, virus Dengue gây thoát huyết tương ra khỏi lòng mạch, dẫn đến hiện tượng cô đặc máu (thể hiện qua chỉ số hematocrit tăng), làm tăng nguy cơ sốc giảm thể tích. Tiểu cầu giảm mạnh, xuống dưới mức 100.000/mm³, trong khi đó lượng hồng cầu thường tăng nhờ tình trạng cô đặc máu.
Các triệu chứng lâm sàng bao gồm da lạnh, vã mồ hôi, mạch đập nhanh nhưng yếu, huyết áp tụt. Xuất huyết dưới da trở nên rõ rệt hơn, phát ban dạng đốm hoặc bầm tím lan rộng, kèm theo chảy máu mũi, lợi hoặc nghiêm trọng hơn là xuất huyết nội tạng (như chảy máu tiêu hóa hoặc xuất huyết não). Tại thời điểm này, bệnh nhân có thể không sốt nhưng các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm gia tăng, như nôn liên tục, bụng đau dữ dội hoặc lừ đừ, không đáp ứng.
Ở giai đoạn nguy hiểm, nếu không có sự can thiệp điều trị kịp thời - bao gồm truyền dịch chỉnh huyết áp, kiểm soát chảy máu và bù thể tích tuần hoàn, bệnh nhân dễ rơi vào sốc Dengue, biến chứng có tỷ lệ tử vong rất cao.



3. Hình ảnh sốt xuất huyết ở người lớn giai đoạn hồi phục
Ở giai đoạn hồi phục của sốt xuất huyết (từ ngày thứ 7 trở đi), tình trạng rò rỉ huyết tương lúc này đã dần được kiểm soát (huyết tương bị thoát ra ngoài sẽ dần trở lại lòng mạch), người bệnh bắt đầu phục hồi sức khỏe, huyết áp ổn định, dù một số trường hợp có thể gặp nhịp tim chậm. Cơ thể bắt đầu đào thải dịch dư thừa qua đường tiểu.
Lúc này, chỉ số hematocrit duy trì ở mức ổn định, số lượng bạch cầu tăng dần, tiếp theo là sự phục hồi của tiểu cầu. Triệu chứng lâm sàng cải thiện rõ rệt, bệnh nhân cảm thấy khỏe hơn, giảm mệt mỏi và ăn uống tốt hơn. Người bệnh có thể cảm thấy ngứa ngáy do các nốt ban bong tróc trong quá trình lành da.
Tuy nhiên, giai đoạn này cũng tiềm ẩn những nguy cơ nếu không quản lý đúng cách. Việc truyền dịch quá mức trong giai đoạn hồi phục có thể gây ra hội chứng quá tải dịch, dẫn đến phù phổi hoặc suy tim. Các bệnh nhân cần được theo dõi tiếp tục để bảo đảm không có tổn thương lâu dài ở các cơ quan quan trọng như gan, thận hoặc tim.

Hình ảnh nhận biết các biến chứng sốt xuất huyết ở người lớn
Các chuyên gia y tế cảnh báo sốt xuất huyết thể nặng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, gây tổn thương nghiêm trọng đến nội tạng và làm tăng nguy cơ xuất huyết. Khi bệnh tiến triển nặng, huyết áp có thể hạ xuống mức nguy kịch, dẫn đến sốc và thậm chí đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng nghiêm trọng của sốt xuất huyết mà người bệnh cần đặc biệt lưu ý:
1. Biến chứng giảm tiểu cầu - Sự mất cân bằng nguy hiểm trong tuần hoàn máu
Biến chứng giảm tiểu cầu trong sốt xuất huyết thường không gây mệt mỏi hay suy nhược rõ rệt, khiến nhiều người chủ quan, không theo dõi sát sao. Điều này tiềm ẩn nguy cơ cao, bởi khi tình trạng xuất huyết trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể đối mặt với mất máu ồ ạt.
Tiểu cầu được xem là thành phần quan trọng của máu, đóng vai trò chính trong quá trình đông máu và cầm máu. Với kích thước nhỏ hơn nhiều so với hồng cầu, tiểu cầu có nhiệm vụ hình thành cục máu đông khi cơ thể bị tổn thương. Ở người bình thường, số lượng tiểu cầu dao động trong khoảng 150.000 - 400.000 tiểu cầu/μl máu, trung bình khoảng 200.000 tiểu cầu/μl máu. Khi mắc sốt xuất huyết, bệnh nhân bị giảm số lượng tiểu cầu xuống dưới 150.000 tiểu cầu/μl máu, thậm chí trong nhiều trường hợp có thể giảm nghiêm trọng hơn.
Ở những trường hợp nặng, giảm tiểu cầu làm tăng nguy cơ xuất huyết nội tạng, đặc biệt là xuất huyết não, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Nếu bệnh nhân không được bổ sung tiểu cầu đúng lúc, tình trạng chảy máu không kiểm soát có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng.
2. Biến chứng cô đặc máu
Biến chứng cô đặc máu trong sốt xuất huyết có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, đau tức vùng gan, buồn nôn, nôn ói, thậm chí lơ mơ, li bì. Tình trạng này thường kéo dài trong khoảng 24 - 48 giờ và có thể tiến triển nghiêm trọng nếu không được theo dõi sát sao.
Đặc biệt, ở giai đoạn hạ sốt, người bệnh có nguy cơ cao gặp phải biến chứng như giảm tiểu cầu, cô đặc máu và thiếu hụt thể tích tuần hoàn dẫn đến tụt huyết áp, sốc và suy đa cơ quan. Do đó, từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 7 của bệnh, việc theo dõi chặt chẽ, khám bác sĩ và xét nghiệm máu định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
3. Biến chứng tụt huyết áp và đau đầu
Ở những trường hợp sốt xuất huyết diễn tiến nặng, người bệnh có thể gặp tình trạng huyết áp giảm đột ngột, khiến việc đứng vững hay di chuyển trở nên khó khăn. Kèm theo đó, cơn đau đầu dữ dội xuất hiện, báo hiệu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Đây là một trong những dấu hiệu đáng lo ngại, bởi tụt huyết áp kéo dài có thể làm giảm tưới máu não, dẫn đến xuất huyết não và tăng nguy cơ tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.
4. Biến chứng suy tim cấp, viêm cơ tim, suy thận, suy gan
Biến chứng suy tim có thể xảy ra khi sốt xuất huyết gây rối loạn tuần hoàn và xuất huyết kéo dài. Khi huyết tương thoát ra ngoài liên tục, màng tim có nguy cơ bị tràn dịch, dẫn đến tình trạng ứ đọng. Hệ tim mạch khi bị quá tải có thể suy yếu, làm giảm khả năng bơm máu, thậm chí gây phù nề và xuất huyết cơ tim, dẫn đến suy tim nghiêm trọng.
Biến chứng này thường khó phát hiện trong giai đoạn đầu và dễ bị nhầm lẫn với tình trạng suy nhược do bệnh. Nếu không được xử lý sớm, suy tim có thể gây hậu quả nghiêm trọng như phù phổi cấp hoặc tử vong do rối loạn nhịp tim.
Bên cạnh đó, thận cũng chịu ảnh hưởng đáng kể do phải tăng cường hoạt động để đào thải huyết tương qua nước tiểu. Quá trình này có thể khiến thận bị quá tải, dẫn đến suy thận cấp. Cả suy tim và suy thận đều là biến chứng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc để lại hậu quả lâu dài.
Ngoài ra, sốt xuất huyết ở người lớn có thể gây tổn thương gan, với biểu hiện rõ ràng là đau tức vùng gan (hạ sườn phải), vàng da, vàng mắt và tăng men gan đáng kể qua các xét nghiệm. Ở tình trạng nặng, biến chứng suy gan cấp có thể xảy ra, dẫn đến rối loạn đông máu và tích lũy các chất độc trong cơ thể, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng sống.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng có nguy cơ cao gặp hội chứng tổn thương gan thận phối hợp, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp hoặc suy gan từ trước.
⇒ Tham khảo thêm: Sốt xuất huyết biến chứng vào gan: Dấu hiệu nhận biết sớm
5. Biến chứng sốc do mất máu
Sốt xuất huyết có thể dẫn đến sốc do mất máu khi mao mạch trở nên thấm hơn, khiến huyết tương thoát ra ngoài và làm máu cô đặc. Khi đó, người bệnh có thể gặp tình trạng xuất huyết nghiêm trọng như chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc chảy máu từ các vết thương hở, xuất huyết dưới da (dạng các nốt xuất huyết màu đỏ hoặc bầm tím) hoặc nghiêm trọng hơn là xuất huyết nội tạng như xuất huyết tiêu hóa, chảy máu đường tiết niệu hay xuất huyết não.
Xuất huyết tiêu hóa thường biểu hiện qua nôn ra máu, đi ngoài phân đen hoặc có lẫn máu đỏ tươi. Xuất huyết nội tạng không được phát hiện sớm có thể dẫn đến mất máu nghiêm trọng, gây thiếu máu cấp tính với các triệu chứng như mệt mỏi, xanh xao, tim đập nhanh và thậm chí sốc do mất máu.
Lượng máu mất quá nhiều có thể khiến cơ thể suy kiệt, gây ra tình trạng sốt cao dai dẳng, vã mồ hôi liên tục và nôn ói kéo dài. Nếu không được xử trí kịp thời, sốc do mất máu có thể dẫn đến suy tuần hoàn và nguy hiểm đến tính mạng.
6. Biến chứng suy đa tạng
Suy đa tạng là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của sốt xuất huyết, xảy ra khi ít nhất hai cơ quan trong cơ thể bị rối loạn chức năng nghiêm trọng và không thể duy trì hoạt động bình thường nếu không có can thiệp y tế. Các tình trạng thường gặp trong suy đa tạng bao gồm suy gan cấp, suy thận, suy tim và tụt huyết áp nguy hiểm. Khi biến chứng này xảy ra, bệnh nhân cần được cấp cứu ngay lập tức, có thể phải lọc máu liên tục và điều trị tích cực để duy trì sự sống.
7. Biến chứng xuất huyết não
Xuất huyết não là một trong những biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết ở người lớn, xảy ra khi quá trình đông máu bị rối loạn nghiêm trọng. Biểu hiện có thể bao gồm chảy máu cam kéo dài, rong kinh, bầm tím tại vết tiêm, xuất huyết tiêu hóa hoặc tổn thương xuất huyết tại các cơ quan nội tạng. Ở người lớn mắc sốt xuất huyết, tỷ lệ xuất huyết não chiếm khoảng 1%, với tình trạng chảy máu lan rộng trong não, làm tăng nguy cơ tử vong đáng kể.
8. Biến chứng tràn dịch màng phổi
Ở giai đoạn đầu của sốt xuất huyết, người bệnh có thể bị sốt cao, nôn, tiêu chảy gây mất nước, cần truyền dịch để tránh cô đặc máu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, thành mạch trở nên thấm hơn, dịch thoát ra ngoài, cần sử dụng dung dịch cao phân tử và thuốc lợi tiểu để kiểm soát. Nếu truyền quá nhiều dịch mà không đào thải kịp, nguy cơ tràn dịch màng phổi, viêm phổi, phù phổi cấp có thể xảy ra, đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
9. Biến chứng hôn mê
Xuất huyết nội gây ứ đọng dịch huyết tương tại màng não, làm tăng áp lực nội sọ, dẫn đến phù não và rối loạn thần kinh. Biến chứng này có thể khiến người bệnh rơi vào hôn mê, là một trong những dạng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết.
10. Quá tải dịch trong giai đoạn hồi phục
Quá tải dịch thường xảy ra ở giai đoạn hồi phục khi huyết tương quay trở lại lòng mạch sau giai đoạn nguy hiểm. Nếu không kiểm soát chặt chẽ lượng dịch truyền, bệnh nhân có thể đối mặt với nguy cơ phù phổi cấp, biểu hiện bằng khó thở, tím tái, tiếng rít ở phổi khi thở… Đây là biến chứng đặc biệt nguy hiểm, thường gặp ở những bệnh nhân được truyền dịch ồ ạt mà không theo dõi sát sao lượng dịch xuất nhập.
11. Nguy cơ sẩy thai, sinh non ở phụ nữ mang thai
Sốt xuất huyết khi mang thai có thể gây suy thai, sinh non, thậm chí thai lưu. Người mẹ có nguy cơ chảy máu khó cầm, tổn thương gan, thận và nguy hiểm trong chuyển dạ. Nếu mất huyết tương nhiều, có thể dẫn đến kiệt sức, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai kỳ. Vì vậy, phụ nữ mang thai cần thăm khám ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh.

Cách chăm sóc và phòng ngừa biến chứng sốt xuất huyết ở người lớn
Sốt xuất huyết ở người lớn có thể diễn tiến nặng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, do đó, việc chăm sóc đúng cách và phòng ngừa kịp thời đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Khi mắc bệnh, người bệnh cần được nghỉ ngơi tuyệt đối, uống nhiều nước để bù dịch và điện giải, đồng thời bổ sung dinh dưỡng đầy đủ nhằm tăng cường sức đề kháng. Việc theo dõi sát các dấu hiệu bất thường như chảy máu cam, xuất huyết dưới da, đau bụng dữ dội, chóng mặt, tụt huyết áp là rất quan trọng để phát hiện sớm biến chứng và đến bệnh viện kịp thời.
Trong giai đoạn điều trị tại nhà, người bệnh tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc hạ sốt nhóm chống viêm không steroid như ibuprofen, aspirin vì có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết. Khi sốt cao, nên sử dụng paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp chườm ấm để giúp hạ sốt an toàn. Nếu bệnh diễn tiến nặng với biểu hiện mệt lả, lơ mơ, nôn nhiều, cần nhanh chóng nhập viện để được theo dõi và xử trí kịp thời.
Khi bệnh nhân có dấu hiệu chuyển nặng, việc nhập viện và điều trị nội trú là bắt buộc để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Ở giai đoạn nguy hiểm, cần theo dõi sát sao các chỉ số máu (tiểu cầu, hematocrit, dung tích hồng cầu), huyết áp và mạch đập để phát hiện sớm nguy cơ sốc Dengue hoặc xuất huyết nội tạng.
Truyền dịch là giải pháp quan trọng để bù đắp lượng huyết tương bị thoát ra ngoài mạch và ổn định huyết động học. Tuy nhiên, việc truyền dịch cần được tính toán kỹ lưỡng, tránh truyền quá mức dẫn đến quá tải tuần hoàn, đặc biệt trong giai đoạn hồi phục khi huyết tương quay trở lại lòng mạch. Trong trường hợp biến chứng nặng như xuất huyết nội tạng, bệnh nhân có thể cần truyền máu, tiểu cầu hoặc sử dụng các biện pháp cầm máu xâm lấn để kiểm soát tình trạng.
Khi xuất hiện các biến chứng đa cơ quan, chẳng hạn như suy gan, suy thận hoặc viêm cơ tim, việc điều trị cần phối hợp đa khoa với các biện pháp chăm sóc đặc biệt (ICU) để đảm bảo chức năng sống được duy trì và khắc phục tổn thương.
Ngoài ra, công tác phòng bệnh là yếu tố then chốt nhằm ngăn ngừa nguy cơ mắc sốt xuất huyết, đặc biệt trong mùa dịch. Theo đó, người lớn cần chủ động thực hiện các biện pháp diệt muỗi, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi vằn - tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Việc ngủ màn, sử dụng kem chống muỗi, mặc quần áo dài tay và vệ sinh môi trường sống sạch sẽ là những cách hữu hiệu để giảm nguy cơ mắc bệnh. Khi có dịch bùng phát, cần tuân thủ các khuyến cáo của cơ quan y tế và không chủ quan dù chỉ xuất hiện triệu chứng nhẹ.
Quan trọng nhất, tất cả trẻ em từ 4 tuổi và người lớn cần chủ động tiêm ngừa vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết, để cả những người đã từng mắc bệnh sốt xuất huyết trước đây. Bởi virus Dengue gây bệnh sốt xuất huyết sở hữu 4 nhóm huyết thanh gây bệnh không tạo miễn dịch chéo bền vững với nhau nên một người có thể mắc sốt xuất huyết 4 lần trong suốt cuộc đời bởi 4 tuýp huyết thanh của virus sốt xuất huyết khác nhau.
Hiện, tại hàng trăm trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc đang cung ứng đầy đủ với số lượng lớn vắc xin Qdenga (Takeda, Nhật Bản) phòng bệnh sốt xuất huyết cho trẻ em và người lớn từ 4 tuổi trở lên, lịch tiêm 2 mũi cách nhau 3 tháng. Vắc xin Qdenga được chứng minh có hiệu lực bảo vệ cao, hiệu lực chống nhiễm với cả 4 tuýp huyết thanh Sốt xuất huyết lên đến 80,2%, hiệu lực bảo vệ bền vững trong nhiều năm cùng hiệu lực cao trong việc chống nhập viện do sốt xuất huyết, với tỷ lệ giảm lên đến 90,4% khi tiêm đủ liều.
Hình ảnh bệnh sốt xuất huyết ở người lớn trải qua từng giai đoạn không chỉ biểu hiện bằng các dấu hiệu lâm sàng rõ rệt mà còn phản ánh sự thay đổi quan trọng trong các chỉ số sinh học như hồng cầu, tiểu cầu, và hematocrit. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đặc trưng trong từng giai đoạn cho phép bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả.