Hội chứng trái tim tan vỡ là một dạng rối loạn tạm thời của tim, thường xảy ra sau những sự kiện gây căng thẳng hoặc cảm xúc mạnh, làm suy yếu hoạt động của cơ tim. Hội chứng trái tim vỡ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, tác động đến thể chất, thậm chí là tử vong.
Hội chứng trái tim tan vỡ là gì?
Hội chứng trái tim tan vỡ (Bệnh cơ tim Takotsubo) là một dạng bệnh cơ tim thoáng qua và thường có liên quan đến căng thẳng cảm xúc hoặc thể chất mạnh mẽ. Tình trạng này khiến bệnh nhân có các triệu chứng tương tự như nhồi máu cơ tim (đau ngực, khó thở) nhưng không có tắc nghẽn động mạch vành. [1]
1. 4 loại của hội chứng trái tim tan vỡ
Hội chứng trái tim tan vỡ, hay còn gọi là Takotsubo Cardiomyopathy, có thể được phân loại dựa trên hình dạng và vị trí của các vùng cơ tim bị ảnh hưởng bao gồm:
1.1. Takotsubo điển hình (vùng mỏm tim)
Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp. Trong loại này, phần đỉnh (apex) của tâm thất trái bị suy giảm chức năng co bóp, trong khi phần đáy vẫn co bóp bình thường hoặc tăng cường. Hình dạng của buồng thất trái trên siêu âm tim hoặc cộng hưởng từ tim giống như chiếc bình bạch tuộc của Nhật Bản (takotsubo), từ đó xuất phát tên gọi của hội chứng. [2]
1.2. Dạng giữa (Mid-Ventricular Type)
Ở dạng này, phần giữa của tâm thất trái bị suy giảm co bóp, trong khi phần đỉnh và phần đáy vẫn hoạt động bình thường. Dạng này ít phổ biến hơn, chiếm khoảng 10-15% các trường hợp.
1.3. Dạng đáy (Basal Type)
Đây là dạng ngược lại với Takotsubo điển hình. Trong dạng này, phần đáy của tâm thất trái bị suy giảm chức năng co bóp, còn phần đỉnh hoạt động bình thường hoặc tăng cường. Dạng này thường gặp hơn ở những bệnh nhân trẻ tuổi và ít phổ biến hơn so với Takotsubo điển hình.
1.4. Dạng khu trú (Focal Type)
Dạng này ảnh hưởng đến một vùng khu trú, nhỏ hơn tâm thất trái (chẳng hạn chỉ một đoạn của thành tim). Đây là dạng ít phổ biến nhất và rất khó để chẩn đoán.
2. Mức độ phổ biến của trái tim tan vỡ
Hội chứng trái tim tan vỡ, xảy ra ở khoảng 2% những bệnh nhân đến gặp bác sĩ với các triệu chứng nghi ngờ đau tim. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu tin rằng, con số thực tế có thể cao hơn, do tình trạng này thường bị nhầm lẫn và không được nhận diện đúng cách.
Hội chứng trái tim vỡ chủ yếu ảnh hưởng đến nữ giới, chiếm khoảng 89% các trường hợp. Đặc biệt, hội chứng này phổ biến hơn sau thời kỳ mãn kinh, với độ tuổi trung bình từ 58 đến 77 tuổi.
3. Hội chứng trái tim tan vỡ có nguy hiểm không?
Hội chứng trái tim tan vỡ, có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng, nhưng đây là một tình trạng tạm thời và có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy số trường hợp tử vong trong bệnh lý này là rất hiếm nhưng bệnh nhân có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng, như suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng của bệnh trái tim tan vỡ
Hội chứng trái tim tan vỡ thường không để lại tổn thương vĩnh viễn cho tim, hầu hết bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn sau một thời gian ngắn.
Triệu chứng của hội chứng trái tim vỡ thường gặp, bao gồm:
- Đau ngực đột ngột và dữ dội;
- Khó thở;
- Thất trái của tim suy yếu;
- Rối loạn nhịp tim (loạn nhịp);
- Huyết áp thấp (hạ huyết áp);
- Tim đập nhanh, cảm giác hồi hộp;
- Ngất xỉu.
1. Vì sao hội chứng này có tên là “trái tim tan vỡ”
Hội chứng trái tim tan vỡ có tên như vậy vì tình trạng này thường xảy ra ngay sau những cú sốc lớn về cảm xúc hoặc thể chất, như mất người thân hoặc trải qua một sự kiện căng thẳng đột ngột.
Các hormone căng thẳng, đặc biệt là adrenaline được giải phóng trong cơ thể làm tạm thời suy yếu cơ tim, tạo ra triệu chứng tương tự cơn đau tim. Hình ảnh của trái tim trong tình trạng này cũng có thể thay đổi hình dạng, giống như một chiếc bình vỡ.
2. Phân biệt dấu hiệu của trái tim tan vỡ với nhồi máu cơ tim
Vì hội chứng trái tim bị vỡ có các triệu chứng giống như cơn đau tim, cả hai tình trạng này đều gây ra triệu chứng khó thở và đau ngực. Tuy nhiên, với hội chứng trái tim vỡ, người bệnh không bị tắc nghẽn động mạch vành và thường không có tổn thương tim vĩnh viễn. Hơn nữa, bệnh nhân thường hồi phục nhanh chóng và hoàn toàn.
Biến chứng của hội chứng trái tim tan vỡ
Hầu hết những người mắc hội chứng trái tim tan vỡ đều hồi phục nhanh chóng và thường không có ảnh hưởng lâu dài. Tuy nhiên, đôi khi tình trạng này có thể tái phát, được gọi là bệnh cơ tim takotsubo tái phát.
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân mắc hội chứng trái tim vỡ có thể gặp các biến chứng, bao gồm:
- Ứ dịch tăng dần ở phổi (phù phổi) gây khó thở;
- Huyết áp thấp;
- Rối loạn nhịp tim, gọi là loạn nhịp;
- Suy tim;
- Hình thành huyết khối trong buồng tim;
- Hiếm khi, hội chứng trái tim tan vỡ có thể gây tử vong.
Nguyên nhân hội chứng trái tim vỡ và các yếu tố nguy cơ cao
Nguyên nhân chính xác của hội chứng trái tim tan vỡ, vẫn chưa được xác định rõ ràng. Hãy cùng tìm hiểu về các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ liên quan đến hội chứng trái tim bị vỡ, để hiểu rõ hơn về hội chứng này. [3]
1. Căng thẳng về cảm xúc hoặc thể chất
Căng thẳng tâm lý có thể có tác động lớn đến sức khỏe tim mạch, làm gia tăng nguy cơ mắc hội chứng trái tim tan vỡ. Khi gặp phải những sự kiện cảm xúc mạnh mẽ, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách giải phóng hormone căng thẳng. Sự gia tăng các loại hormon này có thể dẫn đến co thắt các mạch máu nhỏ trong cơ tim và làm suy yếu khả năng co bóp của cơ tim.
Bất cứ nguyên nhân nào gây ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, đều có thể kích hoạt tình trạng này. Ví dụ bao gồm:
- Bệnh đột ngột như hen suyễn cấp tính hoặc COVID-19;
- Các phẫu thuật lớn;
- Gãy xương đột ngột;
- Mất người thân hoặc trải qua sự mất mát lớn;
- Cãi vã hoặc tranh luận căng thẳng.
2. Sự gia tăng đột biến hormone căng thẳng
Sự gia tăng đột biến của hormone căng thẳng, đặc biệt là adrenaline được cho là yếu tố chính gây ra hội chứng trái tim tan vỡ. Khi lượng hormone này tăng cao, chúng có thể làm tổn thương cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu và làm giảm khả năng co bóp của cơ tim.
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát căng thẳng, và chăm sóc sức khỏe tinh thần. Đặc biệt, đối với những người có nguy cơ cao, hoặc đã trải qua căng thẳng kéo dài.
3. Tác dụng của một số loại thuốc
Trong một số trường hợp hiếm gặp, việc sử dụng thuốc có thể gây ra hội chứng trái tim tan vỡ. Những loại thuốc này bao gồm:
- Thuốc cấp cứu được sử dụng để điều trị phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc các cơn hen suyễn cấp;
- Một số loại thuốc dùng để điều trị chứng lo âu;
- Thuốc dùng để điều trị nghẹt mũi;
- Các loại thuốc kích thích bất hợp pháp như methamphetamine và cocaine.
4. Yếu tố làm tăng nguy cơ bị trái tim tan vỡ
Hội chứng trái tim tan vỡ có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc phải tình trạng này. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ chính:
- Giới tính: Hội chứng trái tim tan vỡ thường gặp ở phụ nữ nhiều hơn, so với nam giới.
- Độ tuổi: Hầu hết những người mắc hội chứng này đều trên 50 tuổi.
- Tình trạng sức khỏe tâm thần: Những người từng trải qua hoặc đang mắc chứng lo âu, trầm cảm có thể có nguy cơ cao mắc bệnh trái tim tan vỡ.
Chẩn đoán hội chứng trái tim tan vỡ
Hội chứng trái tim tan vỡ, thường được chẩn đoán trong các tình huống khẩn cấp hoặc tại bệnh viện, vì các triệu chứng này tương tự như cơn đau tim.
Để chẩn đoán hội chứng trái tim vỡ, trước tiên bác sĩ sẽ hỏi thăm về triệu chứng, tiền sử bệnh của người bệnh, cũng như những tổn thương bệnh nhân đã trải qua gần đây.
Ngoài ra, bác sĩ có thể kết hợp thực hiện thêm các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu cho thấy, những người mắc hội chứng trái tim tan vỡ thường có nồng độ enzyme tim trong máu tăng cao. Điều này giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương của cơ tim.
- Điện tâm đồ (ECG): Đây là một phương pháp để đo hoạt động điện của tim. Các điện cực sẽ được gắn lên ngực, tay và chân. Kết quả điện tâm đồ cho biết tim đập nhanh hay chậm và các biến đổi của sóng điện tim giúp cho bác sĩ chẩn đoán
- Chụp động mạch vành: Phương pháp này kiểm tra sự tắc nghẽn trong các động mạch vành tim để loại trừ khả năng nhồi máu cơ tim. Những người mắc hội chứng trái tim tan vỡ thường không bị tắc nghẽn mạch máu nuôi tim. Bác sĩ sẽ đưa ống thông vào mạch máu, thường là ở vùng bẹn hoặc cổ tay, và dẫn đến tim. Thuốc cản quang sẽ được bơm qua ống thông, để làm nổi bật các động mạch trên hình ảnh X-quang.
- Siêu âm tim: Siêu âm tim cho thấy cách dòng máu chảy qua tim, và các van tim, hình ảnh vận động các thành tim. Phương pháp này, có thể phát hiện xem tim có bị phình to, hay có hình dạng bất thường hay không.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim: Chẩn đoán hội chứng trái tim tan vỡ qua chụp MRI tim, sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của tim. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các tổn thương ở cơ tim, và đánh giá chức năng tim một cách chính xác.
Điều trị hội chứng trái tim tan vỡ
Hội chứng trái tim tan vỡ, mặc dù không phải là tình trạng phổ biến, nhưng việc điều trị nó lại rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tim mạch của người bệnh. Việc hiểu rõ về các phương pháp điều trị, từ sử dụng thuốc đến thay đổi lối sống, có thể giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và giảm thiểu nguy cơ tái phát.
1. Điều trị bằng thuốc
Để điều trị hội chứng trái tim tan vỡ, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc để giảm căng thẳng cho tim. Các loại thuốc có thể được chỉ định bao gồm:
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors);
- Thuốc chặn thụ thể angiotensin 2 (ARBs);
- Thuốc chẹn Beta;
- Thuốc lợi tiểu (diuretics);
- Thuốc chống đông máu.
2. Can thiệp y tế
Trong những trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần can thiệp hỗ trợ thất trái như hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể, để hỗ trợ tim bơm máu hiệu quả hơn. Tuy nhiên, các biện pháp này hiếm khi được áp dụng và thường chỉ sử dụng tạm thời. Phần lớn bệnh nhân hồi phục tốt, nhờ điều trị nội khoa và thay đổi lối sống.
2. Thay đổi lối sống
Điều trị hội chứng trái tim tan vỡ không chỉ dựa vào thuốc, mà còn cần thay đổi lối sống để cải thiện sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa tình trạng tái phát. Dưới đây là một số thay đổi lối sống quan trọng:
- Kiểm soát căng thẳng: Học cách kiểm soát căng thẳng thông qua các kỹ thuật như thiền, yoga, hoặc thực hành hít thở sâu có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân đối, giàu chất xơ, trái cây, rau xanh và hạn chế các thực phẩm giàu chất béo bão hòa giúp bảo vệ tim mạch, và hỗ trợ điều trị hội chứng trái tim tan vỡ.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động thường xuyên, với các bài tập chẳng hạn như đi bộ, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm stress hiệu quả.
- Nghỉ ngơi hợp lý và ngủ đủ giấc: Giấc ngủ chất lượng không chỉ giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe toàn diện. Đặc biệt, là bảo vệ và tăng cường chức năng tim mạch.
3. Tâm lý trị liệu
Tâm lý trị liệu, là một phương pháp hữu hiệu giúp những người mắc hội chứng trái tim tan vỡ giải tỏa căng thẳng tâm lý, và xử lý các cảm xúc tiêu cực. Thông qua việc trò chuyện với chuyên gia tâm lý, bệnh nhân có thể học cách quản lý stress, đối phó với cảm xúc và phát triển kỹ năng ứng phó khi gặp phải các tình huống khó khăn.
Điều này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tinh thần, mà còn giảm nguy cơ tái phát hội chứng trái tim tan vỡ, bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.
4. Các tác dụng phụ sau điều trị
Trong quá trình điều trị hội chứng trái tim tan vỡ, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ không mong muốn. Mặc dù hiếm gặp, những tác dụng này vẫn có thể ảnh hưởng đến quá trình phục hồi nếu không được kiểm soát kịp thời. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Hạ huyết áp: Do dùng thuốc giảm huyết áp để giảm tải cho tim và giảm nguy cơ suy tim, một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng hạ huyết áp quá mức, dẫn đến chóng mặt, mệt mỏi, thậm chí ngất.
- Phù ngoại biên: Một số thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc chẹn kênh canxi có thể gây phù ngoại biên, nhất là ở chân, khi dùng lâu dài.
- Nhịp tim chậm hoặc nhanh bất thường: Các thuốc chẹn beta, mặc dù hiệu quả trong việc giảm nhu cầu oxy của tim, nhưng có thể gây nhịp tim chậm. Ngược lại, một số thuốc khác có thể dẫn đến nhịp tim nhanh.
- Rối loạn điện giải: Việc sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm triệu chứng phù phổi có thể gây mất cân bằng điện giải, bao gồm mất kali hoặc natri, gây mệt mỏi, chuột rút.
- Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm, nhưng một số bệnh nhân có thể có phản ứng dị ứng với thuốc, biểu hiện như nổi mẩn, khó thở, hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng hơn.
5. Trái tim tan vỡ chữa khỏi được không? Sau bao lâu?
Hội chứng trái tim tan vỡ hoàn toàn có thể chữa khỏi, nhiều bệnh nhân thường hồi phục hoàn toàn trong vòng một tháng hoặc lâu hơn. Sau khoảng 4 đến 6 tuần, kể từ khi xuất hiện triệu chứng, bác sĩ sẽ thực hiện siêu âm tim để đánh giá quá trình phục hồi. Việc tuân thủ điều trị là rất quan trọng để đảm bảo tim hoạt động bình thường trở lại và giảm nguy cơ tái phát trong tương lai.
6. Hội chứng tim tan vỡ có tái phát sau điều trị không?
Mặc dù hội chứng này có thể chữa khỏi, nhưng vẫn có nguy cơ tái phát. Một số người có thể gặp lại tình trạng này sau vài tuần hoặc thậm chí vài năm, với tỷ lệ tái phát từ 4% đến 10%. Chính vì vậy, việc chăm sóc lâu dài và theo dõi sức khỏe thường xuyên, là rất quan trọng để giảm nguy cơ tái phát, cũng như duy trì sức khỏe tim mạch ổn định.
Phòng ngừa hội chứng trái tim tan vỡ
Hội chứng trái tim tan vỡ có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, một số biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này. Dưới đây là các phương pháp hiệu quả để phòng ngừa hội chứng trái tim tan vỡ, bao gồm:
1. Quản lý stress
Quản lý stress là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa hội chứng trái tim tan vỡ. Các kỹ thuật như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác có thể giúp giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Từ đó, ngăn ngừa nguy cơ mắc hội chứng trái tim vỡ và bảo vệ sức khỏe tim mạch được hiệu quả hơn.
2. Tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể giúp duy trì sức khỏe tim mạch.
- Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, và tăng cường sức khỏe của tim mạch tốt hơn.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Theo dõi và quản lý tình trạng huyết áp cao, mức cholesterol và các vấn đề sức khỏe khác cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc hội chứng trái tim tan vỡ.
Ngoài ra, thăm khám sức khỏe tim mạch định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa hội chứng trái tim tan vỡ. Việc kiểm tra thường xuyên, giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và tình trạng bất thường của tim. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra biện pháp can thiệp kịp thời. Ngoài ra, thăm khám định kỳ còn giúp quản lý tốt các bệnh lý liên quan đến tim mạch, giảm nguy cơ tái phát hội chứng trái tim tan vỡ.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa như quản lý stress, và duy trì sức khỏe tim mạch hiệu quả, có thể bảo vệ tim khỏi những tác động tiêu cực. Từ đó, không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn giảm nguy cơ mắc hội chứng trái tim tan vỡ.