Đơn vị:

Nụ hoa tam thất: Vị thuốc quen thuộc nhiều công dụng

Nụ hoa tam thất được là thảo dược quen thuộc, có nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe. Đây được xem là bài thuốc chữa bệnh với chức năng an thần, tạo giấc ngủ sâu, giải tỏa căng thẳng,… Hãy cùng YouMed tìm hiểu ngay sau đây!

1. Mô tả dược liệu

1.1. Tên khoa học, danh pháp quốc tế

  • Nụ hoa tam thất là nụ hoa của cây tam thất.
  • Tên gọi khác: Kim bất hoán, điền thất nhân sâm, sâm tam thất,…
  • Tên gọi theo khoa học: Panax pseudoginseng
  • Thuộc họ: Dòng thực vật có hoa thuộc họ Cuồng Cuồng Araliaceae

1.2. Đặc điểm thực vật

Hoa tam thất là loại hoa khá đặc biệt và mang những đặc điểm nổi bật sau đây:

  • Hoa mọc thành từng cụm nhỏ, tựa như chiếc ô, có màu sắc rất đẹp và bắt mắt. Hoa có màu xanh lục nhạt và thường ra hoa vào tháng 7 hàng năm và tháng 8 sẽ là thời điểm hoa nở rộ hơn.
  • Khi chưa ra hoa, nụ hoa tam thất có kích thước rất nhỏ. Hoa khi nở bung sẽ có kích thước khoảng từ 6cm tới 8cm.
  • Mỗi bông hoa có nhiều đài nhỏ, mỗi đài hoa dài khoảng 3cm và phần cuống ở đài sẽ dày hơn phần cuống ở nhụy.
Nụ hoa tam thất
Hình ảnh mô tả nụ hoa tam thất

1.3. Phân bố, thu hái, chế biến

Đây là loại hoa phù hợp tại những nơi có khí hậu mát mẻ, ôn hòa. Tại Việt Nam, ta có thể dễ dàng tìm kiếm loại cây này ở những tỉnh thành thuộc vùng núi phía Bắc: Lạng Sơn, Lào Cai và Hà Giang…

Ngoài ra, chúng còn xuất hiện tại một số tỉnh ở Trung Quốc: Quảng Tây, Giang Tây, Hồ Bắc và Vân Nam. Đặc biệt, tỉnh Vân Nam.

Hiện nay, với những công dụng của nụ hoa tam thất, loại cây này được nhân giống và nuôi trồng tại nhiều địa điểm, cơ sở trên nhiều tỉnh thành nước ta.

Chế biến: Sau khi thu hoạch hoa, làm sạch với nước rồi phơi hoặc sấy khô tùy theo mục đích. Sử dụng hoa tươi hoặc hoa khô ngâm với rượu trắng 40 độ. Hoa tam thất ngâm rượu trong khoảng 3 tháng để các dưỡng chất ngấm ra rượu và có thể sử dụng.

2. Thành phần hóa học

Về thành phần hóa học, trong nụ hoa tam thất có chứa hoạt chất nhân sâm rb1, rb2, axit amin như phenylalanin, leucin, valin, prolin,… các chất vô cơ như Fe và Ca…

3. Tác dụng dược lý

3.1. Theo Y học cổ truyền

  • Theo dược thư cổ, nụ hoa tam thất có vị ngọt, tính mát.
  • Ngoài ra, nụ hoa có công dụng thanh nhiệt (làm mát, giải nhiệt), bình can (điều hòa chức năng của tạng can) và an thần, trấn tĩnh, bổ huyết (chống thiếu máu), cầm máu, giảm đau, tiêu ứ huyết.
  • Thường được dùng để chữa các chứng và bệnh như hoa mắt, chóng mặt, nhĩ minh, nhĩ lung (tai ù, tai điếc),…

Xem thêm: Bạch cập: Vị thuốc quý cầm máu hiệu quả

3.2. Theo Y học hiện đại

Với y học hiện đại, chúng chứa thành phần chính là hoạt chất của nhân sâm Rb1, Rb2.

  • Tác dụng cho hệ thần kinh như an thần, trấn tĩnh, dễ ngủ và ngủ sâu giấc. Tăng cường máu lên não, giảm các chứng bệnh đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, choáng. Ngăn ngừa chứng lú lẫn ở người già;
  • Nụ hoa tam thất có tác dụng làm giảm cholesterol toàn phần, điều chỉnh rối loạn chuyển hóa mỡ, ngăn ngừa xơ vữa mạch máu, giúp tăng cường tuần hoàn máu.
  • Chữa tăng huyết áp bởi nụ hoa tam thất có tác dụng hạ huyết áp. Phòng ngừa các biến chứng tim mạch, tai biến mạch máu não.
  • Làm tăng lực cụ thể như giảm căng thẳng mệt mỏi, giúp tăng lực mạnh, tăng khả năng làm việc.
  • Điều hòa hệ miễn dịch, ức chế vi khuẩn và siêu vi khuẩn, tăng cường hệ miễn dịch.
  • Có khả năng ngăn ngừa, phòng chống bệnh ung thư, cụ thể là tác dụng ức chế sự hình thành và phát triển của khối u.
  • Bảo vệ tế bào gan, tăng cường chức năng giải độc gan, hạ men gan.
  • Ổn định đường huyết và từ đó, giảm các biến chứng do bệnh đái tháo đường gây ra.
  • Làm đẹp, giảm thừa cân: chống lão hóa, điều chỉnh rối loạn chuyển hóa mỡ, hỗ trợ chữa và phòng chống mụn, nám da, giúp cho làn da sáng đẹp.
Nụ hoa tam thất giúp an thần, ngủ ngon và nhiều tác dụng khác
Nụ hoa tam thất giúp an thần, ngủ ngon và nhiều tác dụng khác

4. Liều dùng, cách dùng

Cách sử dụng nụ hoa tam thất trong trị liệu rất đơn giản:

  • Cho 3 - 5 g nụ hoa vào ấm, lấy 100ml nước sôi chế vào ấm lắc nhẹ rồi đổ nước đó đi.
  • Cho thêm 500ml nước sôi vào ấm, để ủ sau 5 - 10 phút cho ngấm là dùng được. Uống khi nào hết vị ngọt đắng thì thôi.

5. Lưu ý khi sử dụng

  • Người có tiền sử huyết áp thấp không nên dùng.
  • Không dùng nụ hoa tam thất cho phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ bị rong kinh không nên sử dụng bởi nụ hoa tam thất có thể khiến kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn.
  • Người có tiền sử bị dị ứng với hoa tam thất, nếu dùng bị đau bụng, đi ngoài có thể dừng lại.

Xem thêm: Tìm hiểu huyết áp thấp có uống được hoa tam thất không?

Quý bạn đọc và người thân không nên tự ý sử dụng hoặc nghe theo bài thuốc kinh nghiệm. Quý bạn đọc hãy đến bác sĩ để hiểu rõ tình trạng cơ thể và tham vấn ý kiến. Hãy chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích. Chúng tôi mong muốn nhận được phản hồi cũng như sự quan tâm của quý bạn đọc ở bài viết khác. YouMed luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!