Nhiều nắng
Thấp/Cao
16°/24°
73
%
10
km
5.8
km/h
14.5
°
1.2
Nhiệt độ Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ ngày mai theo giờ
10/12 00:00
18°
/
18°
Có Mây
0%
5.8 km/h
10/12 00:00
18°
/
18°
Có Mây
0%
5.8 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 01:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
4.7 km/h
10/12 01:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
4.7 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 02:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
4.3 km/h
10/12 02:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
4.3 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 03:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
3.2 km/h
10/12 03:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 04:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
2.5 km/h
10/12 04:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
2.5 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 05:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
1.8 km/h
10/12 05:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 06:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
1.4 km/h
10/12 06:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
1.4 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 07:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
10/12 07:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 08:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
1.1 km/h
10/12 08:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
1.1 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 09:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
0.4 km/h
10/12 09:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
0.4 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
1.9Tầm nhìn
10 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 10:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
10/12 10:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
3.6Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 11:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
10/12 11:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
5.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 12:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
10/12 12:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
5.6Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 13:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
1.1 km/h
10/12 13:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
1.1 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
5Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 14:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
10/12 14:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
3.5Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 15:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
0.7 km/h
10/12 15:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
0.7 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
1.9Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 16:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
10/12 16:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 17:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
10/12 17:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 18:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
1.4 km/h
10/12 18:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
1.4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 19:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
1.4 km/h
10/12 19:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
1.4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 20:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
1.1 km/h
10/12 20:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
1.1 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 21:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
1.1 km/h
10/12 21:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
1.1 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 22:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
0.4 km/h
10/12 22:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
0.4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 23:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
1.1 km/h
10/12 23:00
19°
/
19°
Trời quang
0%
1.1 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
593.85
N02
17.35
O3
73
PM10
67.25
PM25
67.25
SO2
14.35
