Khi nào sử dụng Read (verb, noun) và khi nào sử dụng Read (adj)?

Key Takeaways

Nguồn gốc của “read”: Theo tiếng Anh cổ, từ “read” ban đầu được sử dụng là một động từ. Theo sự phát triển và thay đổi, read chuyển mình trở thành nhiều loại từ khác nhau bao gồm danh từ và tính từ.

Sự khác biệt chính:

Ý nghĩa của Read:

Read (v): to look at words or symbols and understand what they mean

Read (adj): having knowledge that has been gained from reading books

Read (n): an act or a period of reading something

Sự khác biệt giữa Read và Read

Nguồn gốc của “read”

Theo tiếng Anh cổ, từ “read” ban đầu được sử dụng là một động từ. Theo sự phát triển và thay đổi, read chuyển mình trở thành nhiều loại từ khác nhau bao gồm danh từ và tính từ.

Theo một số ghi chép, từ "read" trong tiếng Anh cổ đọc là"rǣdan", còn trong tiếng Đức cổ là "rēdan". Cả 2 đều mang ý nghĩa là “đọc, giải thích”. Ý nghĩa này vẫn còn được sử dụng cho tới ngày nay.

Về mặt tính từ, read mang ý nghĩa chỉ một người có kiến thức sâu sắc, uyên thâm và đọc cũng như tìm hiểu nhiều thông tin từ sách vở, tài liệu. Còn với danh từ, read được sử dụng để chỉ sự hiểu biết hoặc quan điểm của một người về một vấn đề cụ thể.

Sự khác biệt giữa “read” và “read”

Trong kho từ vựng của tiếng Anh, read không chỉ có nghĩa là động từ diễn tả hành động đọc mà còn là danh từ hoặc tính từ. Mặc dù cách viết, cách phát âm gần như giống nhau nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.

read (verb) /riːd/

read (noun) /riːd/

read (adj) /red/

Sự khác biệt chính:

Nguyên nhân gây nên sự hiểu lầm này chính là “read” là một động từ bất quy tắc, có nghĩa là nó sẽ không chia động từ giống như talk hay walk. Vậy nên, người học cần ghi nhớ cách chia động từ “read” theo từng dạng thì để sử dụng và phát âm đúng nhất.

Ví dụ:

Thì hiện tại

Thì quá khứ

Thì hiện tại tiếp diễn

Ý nghĩa của Read theo động từ

Ở dạng động từ, “read” là động từ chỉ hành động có nghĩa là nhìn vào ký hiệu hoặc từ ngữ và hiểu ý nghĩa của chúng (to look at words or symbols and understand what they mean). Nhưng theo từ điển Cambridge, động từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác nữa.

Khả năng hiểu ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ hay một sáng tác (The ability to comprehend a language or form of composition):

(Anh ấy đọc tiếng Pháp lưu loát và có thể hiểu các tiểu thuyết phức tạp bằng ngôn ngữ đó.)

(Tôi không thể tin được là cô ấy đọc nhanh như vậy. Cô ấy đã đọc xong cả cuốn sách trong chỉ một ngày!)

(Giáo sư đã đọc nhiều về các thể loại văn học khác nhau và có thể cung cấp nhận định sâu sắc về các tác phẩm khác nhau.)

Đọc to, đọc thành tiếng (To utter or recite written language aloud):

(Giáo viên đọc một cuốn truyện cho trẻ em trước giờ đi ngủ.)

(Anh ấy thích đọc thành tiếng các vở kịch của Shakespeare cho bạn bè.)

Khám phá và tìm hiểu nguồn thông tin mới trong tài liệu (To discover and learn new information in a written or printed source):

(Cô ấy dành nhiều giờ đọc các bài viết khoa học để cập nhật những nghiên cứu mới nhất.)

(Họ đọc báo mỗi buổi sáng để cập nhật tin tức hiện tại.)

Hoàn thành nghiên cứu ở trường Đại học (To complete a special study at a university):

(Hiện tại, anh ấy đang tham gia việc nghiên cứu để hoàn thành bằng Thạc sĩ Kinh tế tại Trường Kinh tế London.)

(Họ đã hoàn thành việc nghiên biệt để lấy bằng Cử nhân Khoa học Máy tính tại Đại học Stanford.)

Thói quen đọc báo, tạp chí hay blog cụ thể nào đó (To habitually read a specific newspaper, periodical, blog, or website):

(Anh ấy đọc tạp chí thời trang Vogue một cách chăm chỉ để cập nhật những xu hướng mới nhất.)

(Họ đọc blog công nghệ TechCrunch thường xuyên để cập nhật thông tin về các tiến bộ mới nhất trong ngành công nghệ.)

Chứa một từ hoặc cụm từ cụ thể của văn bản hay biển báo hiệu (to contain a particular wording or phrase):

(Hợp đồng ghi rõ rằng tất cả các khoản thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.)

(Biển trên cửa viết "Cấm Vào.")

Để nhận thức được ý nghĩa, bản chất và tầm quan trọng của một cái gì đó thông qua diễn giải chủ quan (To perceive the meaning, nature, or significance of something through subjective interpretation)

(Nhà tâm lý học đọc kỹ ngôn ngữ cơ thể của bệnh nhân để đánh giá trạng thái tâm lý của họ.)

(Là một thám tử giàu kinh nghiệm, anh ta có thể đọc được ý định của nghi can chỉ bằng cách nhìn vào mắt của họ.)

Dự đoán, tiên đoán hoặc thông báo (To foretell or predict through an interpretation of something)

(Người chiêm tinh đọc sự sắp xếp của các ngôi sao để tiên đoán về tính cách của con người.)

(Các nền văn minh cổ xưa tin rằng các hình dạng trong mây có thể được đọc để xác định điều kiện thời tiết trong tương lai.)

Để chỉnh sửa hoặc rà soát lại tài liệu (To edit or proofread a written or printed statement)

(Đồng nghiệp của tôi đọc và chỉnh sửa tất cả các bài viết của tôi trước khi tôi nộp chúng để xuất bản.)

(Biên tập viên sẽ đọc qua bản thảo để kiểm tra lỗi ngữ pháp.)

Chỉ ra hoặc thay thế một từ bị sử dụng sai, chính tả sai hoặc được hiểu sai (To indicate or substitute a misused, misspelled, or commonly misinterpreted word of an original sentence)

(Tôi phải đọc bài luận đã được sửa chữa một cách cẩn thận để đảm bảo tất cả các từ sử dụng sai được chỉ ra đúng cách.)

(Biên tập viên yêu cầu tôi đọc bản thảo đã được chỉnh sửa và đánh dấu bất kỳ từ chính tả sai nào để sửa chữa.)

Hiển thị hoặc ghi lại một giá trị đo lường cụ thể (To indicate a recorded measurement)

(Nhiệt kế chỉ ra 30 độ Celsius.)

(Cân chỉ số cân nặng của tôi là 70 kilogram.)

Để lấy hoặc đọc thông tin (dữ liệu) được mã hóa từ một thiết bị như máy tính, bộ xử lý lưu trữ, đĩa cứng, (To acquire or read coded information (data) from a device )

(Máy tính của tôi đọc dữ liệu từ ổ USB và hiển thị lên màn hình.)

(Phần mềm được thiết kế để đọc thông tin từ ổ cứng và xử lý nhanh chóng.)

Nghe hoặc nhận thông báo qua đài phát thanh ( To hear or receive a message over a radio broadcast)

(Phi công đọc báo cáo thời tiết qua đài phát thanh trước khi cất cánh.)

(Chúng tôi đã nghe được thông báo khẩn cấp về cảnh báo bão qua đài phát thanh.)

Ý nghĩa của Read theo tính từ và danh từ

Tính từ Read

Theo từ điển Oxford, tính từ read mô tả việc thu thập kiến thức từ việc đọc sách hoặc đọc bất kỳ thông tin nào (having knowledge that has been gained from reading books). Đây là một tính từ đặc biệt để tả người đã trau dồi kiến thức và kinh nghiệm qua việc đọc. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ người có kiến thức rộng về nhiều lĩnh vực, biết về nhiều tác phẩm văn học và thông tin sự kiện. Bên cạnh đó, khi sử dụng tính từ này, nó còn mang ý nghĩa là đang giới thiệu, gợi ý một trang web, một blog hay một tác giả nào đó.

(Cuốn sách trên kệ là một bản copy đã được đọc rất nhiều, với các trang gấp và chú thích khắp nơi.)

(Họ được đọc kỹ lưỡng về chủ đề vật lý thiên văn.)

image-alt

Danh từ Read

Theo từ điển Oxford, danh từ "read" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc một khoảng thời gian của việc đọc hoặc các tác phẩm văn học (an act or a period of reading something).

Danh từ read thường được sử dụng trong những trường hợp sau đây:

Khoảng thời gian đọc hoặc hành động đọc (A period of reading/act of reading)

(Tôi thích có một khoảng thời gian đọc yên tĩnh vào buổi tối, chỉ để thư giãn và thả lỏng.)

(Cô ấy luôn dành thời gian cho việc đọc vào buổi sáng trước khi bắt đầu ngày mới.)

Một quyển sách đáng đọc hoặc đã đọc trước đây (Something worth reading or previously read)

(Tôi luôn tìm kiếm những cuốn sách thú vị để thêm vào kệ sách của mình.)

(Thư viện có một bộ sưu tập tuyệt vời về những tác phẩm văn học kinh điển dành cho những người yêu văn học.)

Sự hiểu biết cụ thể hoặc ý kiến (A particular understanding or opinion)

(Sự hiểu đọc của anh ta về bài thơ khá khác biệt so với quan điểm của tôi.)

(Các thành viên trong ủy ban có những quan điểm khác nhau về tình hình tài chính của công ty.)

Khi nào sử dụng Read (verb, noun) và khi nào sử dụng Read (adj)

Khi nào sử dụng Read (verb, noun)

Như đã đề cập ở trên, khi phát âm từ read /riːd/ với âm /iː/ thì đây có thể là danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên, vì sự đa dạng của các thì nên khi phát âm với /iː/ thì read sẽ được sử dụng trong những trường hợp sau: thì hiện tại, thì tương lai, dạng nguyên mẫu và câu mệnh lệnh (present tense, future tense, infinitive form, or as a command ).

Cách nhận biết khi sử dụng động từ read và danh từ read

Dựa vào cấu trúc câu và ngữ cảnh có thể xác định được khi nào sử dụng danh từ, khi nào sử dụng động từ. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết nhanh:

Động từ "read":

Danh từ "read":

Ví dụ về danh từ read

(Bộ sưu tập của anh ấy bao gồm cả những tác phẩm cổ điển và đương đại.)

(Cô ấy đề xuất một tác phẩm thú vị về tâm lý học.)

Ví dụ về động từ read

Thì hiện tại đơn (Present tense)

Thì tương lai đơn (Future tense)

Dạng nguyên mẫu (to - verb)

image-alt

Khi nào sử dụng read (adj)

Khi phát âm từ read /red/ với âm /e/ thì từ read được hiểu là đang sử dụng dưới dạng tính từ. Ngoài ra, với những trường hợp đặc biệt của động từ, khi phát âm /red/ cũng được hiểu đây là động từ ở thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành (simple past tense or the past, present, and future perfect tenses).

Cách nhận biết khi sử dụng tính từ read

Ví dụ về tính từ read

submodifier + adjective

She is a moderately read student, with a decent understanding of various subjects.

(Cô ấy là một sinh viên có kiến thức rộng, có hiểu biết đáng kể về các môn học khác nhau.)

Ví dụ về động từ read

Thì quá khứ đơn

(Cô ấy đã đọc một cuốn sách tuần trước và thích câu chuyện.)

Thì quá khứ hoàn thành

(Khi cô ấy tham gia câu lạc bộ sách, cô ấy đã đọc nhiều tiểu thuyết rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành

(Họ đã đọc rất nhiều bài báo khoa học để chuẩn bị cho dự án nghiên cứu của mình.)

Thì tương lai hoàn thành

(Đến năm sau, anh ấy sẽ đã đọc hết tất cả các sách giáo trình yêu cầu của khóa học.)

Ứng dụng của từ vựng read trong tình huống cụ thể

Tình huống tìm kiếm một quyển sách hay

A: Hey, have you been to the bookstore recently? I'm looking for a good read.

(Hey, bạn đã đến cửa hàng sách gần đây chưa? Tôi đang tìm một cuốn sách hay.)

B: Yes, I was there yesterday. I picked up a new read - 'Educated' by Tara Westover. It's a memoir, and I've heard great reviews about it.

(Vâng, tôi đã đến đó hôm qua. Tôi đã chọn một cuốn sách mới - 'Educated' của Tara Westover. Đó là một cuốn hồi ký và tôi đã nghe nhiều lời khen về nó.)

A: Oh, that sounds interesting! Is it an easy read?

(Ồ, nghe có vẻ thú vị! Nó dễ đọc không?)

B: "Yes, the writing style is quite engaging, and the story is captivating. You'll enjoy it!"

(Vâng, phong cách viết khá lôi cuốn và câu chuyện hấp dẫn. Bạn sẽ thích nó!)

Trong đoạn hội thoại trên, A và B đang trò chuyện với nhau và muốn tìm một cuốn sách để đọc "I'm looking for a good read (noun)". B đã gợi ý một cuốn sách mới mà họ vừa mua " I picked up a new read - 'Educated' by Tara Westover" (động từ) và đã mô tả cuốn sách đó là thú vị và dễ đọc "easy read (tính từ)".

Tình huống trong cuộc họp thảo luận về việc cải thiện kiến thức chuyên môn của các thành viên

Employee A: "We should incorporate a regular read (noun) section into our training plan, providing the latest information and enhancing everyone's understanding."

Chúng ta nên kết hợp phần đọc thường xuyên vào kế hoạch đào tạo của mình, cung cấp thông tin mới nhất và nâng cao hiểu biết của mọi người)

Employee B: "I completely agree. We need to ensure that the reading materials (verb) come from reliable sources and align with the training objectives."

(Tôi hoàn toàn đồng ý. Chúng tôi cần đảm bảo rằng các tài liệu để đọc đến từ các nguồn đáng tin cậy và phù hợp với mục tiêu đào tạo.)

Team Leader: "Exactly. Furthermore, we require some well-read (adj) experts or individuals to ensure the effective implementation of the training program."

(Chính xác. Hơn nữa, chúng tôi yêu cầu một số chuyên gia hoặc cá nhân có kiến thức tốt tốt để đảm bảo thực hiện hiệu quả chương trình đào tạo.)

Trong đoạn hội thoại này, từ "read" được sử dụng như một danh từ để chỉ một phần của kế hoạch đào tạo, như một động từ để diễn tả hành động đọc tài liệu, và như một tính từ để mô tả người có kiến thức rộng rãi hoặc chuyên gia.

Những từ vựng có nhiều loại từ giống read

Present (động từ, danh từ, tính từ)

Động từ: to present (trình bày, giới thiệu)

Danh từ: a present (món quà)

Tính từ: present (hiện tại, có mặt)

Object (danh từ, động từ)

Danh từ: an object (một đối tượng)

Động từ: to object (phản đối)

Conduct (danh từ, động từ)

Danh từ: conduct (hành vi, cách cư xử)

Động từ: to conduct (tiến hành, thực hiện)

Refuse (danh từ, động từ)

Danh từ: refuse (rác, vật bỏ đi)

Động từ: to refuse (từ chối)

Produce (danh từ, động từ)

Danh từ: produce (sản phẩm, nông sản)

Động từ: to produce (sản xuất, tạo ra)

Content (danh từ, tính từ)

Danh từ: content (nội dung)

Tính từ: content (hài lòng)

Invalid (danh từ, tính từ)

Danh từ: an invalid (người tàn tật, người không hợp lệ)

Tính từ: invalid (không hợp lệ)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Hãy xác định loại từ phù hợp trong các câu sau đây

1. Can you _______ the book to me?

2. She is a well-_______ individual with a broad knowledge of literature.

3. The _______ of this newspaper is informative and engaging.

4. I enjoy a good _______ before going to bed.

5. He has _______ many novels by that author.

6. The article provides an interesting _______ on the topic.

7. They were _______ with excitement as they read the final chapter.

8. The professor assigned a challenging _______ for the class to analyze.

Answers:

1. read (verb)

2. read (adjective)

3. read (noun)

4. read (noun)

5. read (verb)

6. read (noun)

7. read (verb)

8. read (noun)

Tổng kết

Hy vọng những thông tin trên đã giúp người học phân biệt được cách đọc, ý nghĩa và cách sử dụng của các loại từ read. Tác giả hy vọng đây là sẽ là những thông tin hữu ích giúp người học sử dụng từ vựng “read” đúng cách trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong công việc và học tập.

Nguồn tham khảo

“read”, Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/read_1?q=read

“Read vs Read ?”, The world counter, https://thewordcounter.com/read-vs-read-2/

Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/reading-la-gi-a10013.html