Kali hydroxit là một hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao, được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, hóa mỹ phẩm. Vậy kali hiđroxit là gì, tính chất lý hóa đặc trưng và những ứng dụng quan trọng trong thực tiễn của chúng ra sao? Bài viết dưới đây VIETCHEM sẽ cùng bạn đi giải đáp tất cả những thắc mắc về hợp chất học này!

1. Tính chất vật lý của Kali hydroxit KOH

Trạng thái vật lý

Chất rắn

Màu sắc

Màu trắng

Mùi

Không mùi

Nhiệt độ sôi

1.327oC (1.6000 K; 2.421 oF)

Nhiệt độ nóng chảy

406 oC (679 K; 763 oF)

Độ hòa tan trong nước

97 g/ml (0 oC)

121 g/ml (25 oC)

178 g/ml (100 oC)

Khả năng hòa tan chất khác

Hòa tan trong alcohol, glycerol

Không tan trong ether, amoniac lỏng

Khối lượng riêng

2.044 g/cm3

Độ pH

13

Cấu trúc phân tử của Kali hydroxit

Cấu trúc phân tử của Kali hydroxit

kali hiđroxit là một bazo mạnh, dễ dàng tác dụng với nước và cacbonic trong không khí để tạp thành Kali cacbonat.

Ở dạng dung dịch, nó có khả năng ăn mòn thủy tinh, vải, giấy, da còn ở dạng chất rắn nóng chảy, nó ăn mòn được sứ, platin.

2. Tính chất hóa học của KOH

KOH + SO2 → K2SO3 + H2O

KOH + SO2 → KHSO3

KOH(dd) + HCl(dd) → KCl(dd) + H2O

RCOOR1 + KOH → RCOOK + R1OH

KOH + Na → NaOH + K

2KOH + CuCl2 → 2KCl + Cu(OH)2↓

2KOH + 2Al + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2↑

2KOH + Zn → K2ZnO2 + H2↑

KOH + Al(OH)3 → KAlO2 + 2H2O

2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O

2KOH + 2NaHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O

2KOH + H2SO4 → K2SO4 + 2H2O

3Cl2 + 6KOH overset{t^{circ } }{rightarrow} 5KCl + KClO3 + 3H2O

P2O5+ 6KOH → 2K3PO4 + 3H2O

KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O

3KOH + H3PO4 → K3PO4 + 3H2O

3Br2 + 6KOH → KBrO3 + 5KBr + 3H2O

KOH + HNO3 → KNO3 + H2O

CO2 + KOH → KHCO3

>> Tham khảo sản phẩm: Kali Hydroxide KOH 90% Hàn Quốc

3. Các phương pháp sản xuất Kali hydroxit trong công nghiệp

3.1. Điện phân dung dịch Kali clorua

Kali clorua được mang đi điện phân trong bình, thùng điện phân có màng ngăn với chất xúc tác là Anod trơ ở nhiệt độ 75 oC.

2H2O + 2KCl → 2KOH + H2 + Cl2

Tuy nhiên, phương pháp này lại không mang lại hiệu quả kinh tế do giá thành của Kali clorua khá cao. Đồng thời, lượng điện năng cần thiết để điện phân cũng không hề ít. Đặc biệt, dung dịch Kali clorua muốn dùng cần phải trải qua quá trình tinh chế để hạ thấp hàm lượng kim loại nặng về mức ppb rồi mới có thể đưa vào trong thùng điện phân nhằm bảo vệ màng ngăn, KOH được tạo ra theo đó cũng có đảm bảo tinh khiết. Chi phí phải bỏ ra cho cả quá trình là khá lớn trong khi Kali hidroxit thương mại lại không cần độ tinh khiết cao như vậy.

3.2. Sản xuất Kali hydroxit từ Kali format

Vì những bất cập của phương pháp điện phân dung dịch Kali clorua có màng ngăn mà người ta đã hướng tới một phương pháp khác, hiệu quả hơn rất nhiều, đó là sử dụng Kali format.

Quy trình sản xuất Kali format:

Dùng công nghệ của công ty SRI Consulting

CH4 + H2O → CO + 3H2

Ca(OH)2 + 2(CO + 3H2) → Ca(HCOO)2 + 6H2

+ Phương pháp chiết: Dung dịch Canxi format sẽ cho tác dụng với Kali clorua rắn trong thiết bị chiết bằng dung môi hữu cơ có chứa nhóm CO như butanol hay pentanol. Phản ứng trao đổi K và Ca sẽ xảy ra tại chỗ.

Ca(HCOO)2 + 2KCl → 2KCOOH + CaCl2

+ Trao đổi ion: Dung dịch Canxi format được cho vào thiết bị trao đổi ion có sẵn Kali. Khi đó, ion K+ đi vào pha nước để tạo nên dung dịch Kali format, ion Ca+ sẽ bị hấp thụ bởi thiết bị trao đổi cation. Tiếp tục sử dụng Kali clorua, Kali được hấp thụ bởi thiết bị trao đổi còn pha nước sẽ là dung dịch CaCl2 có thể loại bỏ được.

Quy trình reforming hơi nước

Quy trình reforming hơi nước

Quy trình sản xuất Kali hydroxit KOH:

Phương pháp 1: Có thể sử dụng lò nung, thiết bị Thelen hoặc các hệ oxy hóa dung dịch hiện đại để nung Kali format với KOH được chuẩn bị trước.

2KCOOH + 2KOH + O2 → 2K2CO3 + 2H2O

2K2CO3 + 2Ca(OH)2 → 4KOH + 2CaCO3

2KCOOH + 2Ca(OH)2 + O2 → 2KOH + 2CaCO3+ 2H2O

2KCOOH + Ca(OH)2 + O2 → K2CO3 + CaCO3+ H2O

Phương pháp 2: Chuyển hóa qua Kali oxalat K2C2O4

4. Trong đời sống Kali hydroxit được dùng để làm gì?

Xà phòng rửa tay

Xà phòng rửa tay

C2H4Br2 + KOH → CH2Br + KBr + H2O

KOH + SO2 → K2SO3 ( Kali phosphate) + H2O

KOH + CO2 → K2CO3 ( Kali cacbonat) + H2O

KMnO4 + K2SO3 + KOH → K2MnO4( Kali pemanganat) + K2SO4 +3 H2O

Chế tạo pin

Chế tạo pin

Tẩy sạch rỉ sét trên bề mặt kim loại

Tẩy sạch rỉ sét trên bề mặt kim loại

5. Những đặc tính nguy hiểm của Kali hidroxit

Cảnh báo nguy hiểm

Cảnh báo nguy hiểm

5.1. Biện pháp sơ cứu y tế khi nhiễm Kali hydroxit

5.2. Biện pháp xử lý sự cố xảy ra do rò rỉ Kali hydroxide

5.3. Những lưu ý an toàn với Kali hydroxit

Bảo quản:

Sử dụng:

Bảo quản Kali hydroxit

Bảo quản kali hydroxide

6. VIETCHEM - Địa chỉ phân phối Kali hydroxit chất lượng, giá tốt

Nếu bạn đang tìm nhà phân phối hóa chất uy tín thì VIETCHEM chính là lựa chọn ưu tiên số 1 hiện nay. Với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu và cung cấp các loại hóa chất thí nghiệm, hóa chất công nghiệp, chúng tôi luôn coi trọng phát triển văn hóa chuẩn mực của công ty với giá trị cốt lõi: Ân cần - Thân thiện - Chuyên nghiệp - Uy tín - Trách nhiệm.

Các sản phẩm hóa chất của VIETCHEM đều đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2015 và quản lý môi trường theo tiêu chuẩn hệ thống iso 14001: 2015 và được kiểm nghiệm nghiêm ngặt bởi đội ngũ nhân viên giám sát có chuyên môn cao từ quá trình nhập khẩu tới đóng gói, phân phối sản phẩm.

VIETCHEM- Địa chỉ mua sắm hóa chất thí công nghiệp uy tín

Mọi thắc mắc về sản phẩm Kali hydroxit, các bạn vui lòng liên hệ tới số hotline 0826 010 010 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

7. Câu hỏi thường gặp

KOH có Ph bằng bao nhiêu?

Giá trị pH của dung dịch KOH 0,001M là 11

KOH có phải là chất điện li không?

KOH là chất điện li mạnh

Tại sao NaCl không tác dụng với KOH?

NaCl là một muối trung tính, KOH là một bazo nên không thể phản ứng theo kiểu phản ứng trung hoà. Còn nếu theo kiểu trao đổi thì không thoả mãn là tạo ra chất kết tủa, bay hơi hay điện ly yếu. Do vậy phản ứng không xảy ra.

KOH làm quỳ tím chuyển màu gì?

KOH làm quỳ tím chuyển sang màu xanh

KOH có kết tủa không?

KOH là một kiềm mạnh và khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Dung dịch KOH không tạo kết tủa vì tất cả các phần tử của nó hoàn toàn hòa tan trong nước.

KOH nguyên tử khối là gì?

Nguyên tử khối của KOH là khoảng 56.1 g/mol.

Xem thêm:

Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/koh-la-oxit-axit-hay-oxit-bazo-a10412.html