Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ chung trên toàn thế giới. Để thông thạo tiếng Anh và có thể vận dụng tiếng Anh trong mọi tình huống thì đòi hỏi ở người học kỹ năng nghe và nói ở mức độ cao. Muốn vậy, việc hiểu và vận dụng các cụm từ (phrasal verb) là vô cùng cần thiết. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một cụm từ tuy rất phổ thông nhưng không phải ai cũng nắm bắt rõ nghĩa của từ và cách sử dụng sao cho linh hoạt. Cụm từ mà tôi đang muốn đề cập đến đó là “Draw back”. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có thêm những thông tin và cách sử dụng cụm từ này nhé!
Hình ảnh minh họa cho Draw back
Nếu là một người tìm hiểu và học tiếng Anh lâu năm thì chắc hẳn đã không ít lần bạn bắt gặp cụm từ Draw back phải không nào. Điều đó đã cho thấy mức độ phổ biến của cụm từ này trong các văn bản cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
“Draw back” là phrasal được ghép bởi 2 từ draw (/drɔː/) và back (/bæk/), mang nét nghĩa: tránh xa ai đó hoặc điều gì đó, thường là vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
Hình ảnh minh họa cho Draw back
Từ vựng
Ý nghĩa
Pull away
suddenly move your body backwards, away from the one holding you
(đột ngột di chuyển cơ thể về phía sau, tránh xa người đang giữ bạn)
Pull back
To move backwards from
(lùi lại phía sau hoặc tránh xa ai đó, đặc biệt là khi bị đè nén, cưỡng bức)
A hop, skip, and a jump
A serie of quick movements
(một loạt các chuyển động nhảy ngắn, nhanh trong thời gian ngắn, thường là bộc phát)
Worry about something
To keep finding the way to solve a problem
(kiên trì tìm cách để giải quyết một vấn đề nào đó, mặc dù nó mất thời gian và phải làm chậm quá trình tiến triển của hành động đang thực hiện)
Get away
To escape from someone or something, often when I difficult to keep going
(thoát ra khỏi việc gì đó hay ai đó. Thường là trong hoàn cảnh khó khăn và không dễ dàng vượt qua)
Make a move
To leave a place
(dời khỏi nơi nào đó)
Run off
To leave someone or somewhere in a sudden way
(ra khỏi, thoát khỏi ai hoặc nơi nào đó một cách nhanh chóng, thường được sử dụng khi nói về những điều mang nghĩa tiêu cực như chạy trốn, bỏ chạy)
Be ready to roll
To be ready to go
(đã chuẩn bị sẵn sàng để dời đi, đặc biệt là với tốc độ nhanh chóng)
Move back
To return to the initial place
(quay trở lại vị trí ban đầu)
Hình ảnh minh hoạ cho Draw back
Như vậy, draw back với nét nghĩa lùi lại hay tránh xa một người hay một vật nào đó một cách nhanh chóng trong khoảng thời gian ngắn chắc hẳn đã đem đến cho bạn bài học vô cùng lý thú phải không nào. Bên học cụm từ “draw back” là cụm từ chính mà chúng ta tìm hiểu, bạn cũng nên nằm lòng và ghi nhớ những cụm từ liên quan đến cụm từ này để có thể sử dụng một cách linh hoạt và linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Trên đây là một số thông tin vô cùng giá trị về định nghĩa và cách sử dụng cụm từ “draw back”. Mong rằng qua bài viết trên, bạn đã thu thập được nhiều thông tin hữu ích. Để có thể ghi nhớ và vận dụng cụm từ này một cách nhanh chóng thì bạn đừng quên đặt câu và luyện tập sử dụng cụm từ này thường xuyên và định kỳ dựa trên chu kỳ trí nhớ của mình nhé!
Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/drawback-la-gi-a20318.html