Part number, hay số hiệu linh kiện, là một chuỗi ký tự duy nhất được sử dụng để định danh một linh kiện hoặc sản phẩm cụ thể trong quy trình sản xuất và quản lý kho. Các nhà sản xuất, nhà cung cấp, và các doanh nghiệp thường sử dụng part number để theo dõi, kiểm soát và quản lý các linh kiện, nguyên vật liệu, và sản phẩm hoàn chỉnh. Hãy cùng DACO tìm hiểu rõ hơn về part number là gì trong bài viết sau đây.
Part number (hay còn gọi là mã số linh kiện, mã phụ tùng) là một chuỗi ký tự được sử dụng để xác định một bộ phận hoặc linh kiện cụ thể trong một hệ thống hoặc sản phẩm. Nó giống như một "thẻ căn cước" cho phép phân biệt một bộ phận duy nhất với các bộ phận khác và giúp việc xác định bộ phận đó dễ dàng hơn.
Part number thường được viết tắt là PN, P/N, Part No., Ref., Mã SP hay Mã linh kiện.
Một số ví dụ về part number:
Cụ thể về đặc điểm, part number thường bao gồm các thông tin sau:
Ví dụ khi muốn chỉ định một vít, thay vì nói :”Phần cứng, vít, máy, dài 4-40, 3/4 , đầu xoay, Phillips”, thì chỉ cần nói HSC0424PP sẽ nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Ngoài ra, part number còn mang những đặc điểm sau:
Part number hay mã số linh kiện đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sản xuất, quản lý và dịch vụ khách hàng. Cụ thể nó mang đến những lợi ích thiết thực sau:
Trước hết, part number giúp phân biệt rõ ràng các bộ phận, linh kiện để tránh nhầm lẫn với các sản phẩm tương tự. Nhờ vậy, việc đặt hàng, lắp ráp và sửa chữa chính xác hơn.
Nhờ số hiệu linh kiện, quá trình tìm kiếm, xác định và xử lý các bộ phận nhanh chóng và tốn ít công sức hơn.
Ngoài ra, trong việc nhận dạng các bộ phận, part number cũng tạo một ngôn ngữ chung dễ hiểu giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp (từ bộ phận kỹ thuật đến bộ phận mua hàng và dịch vụ khách hàng).
Part number trở nên đặc biệt hữu ích và dễ dàng trong việc xác định và theo dõi vị trí của từng bộ phận trong kho. Từ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi chính xác, tối ưu việc mua sắm nguyên vật liệu, tránh dư thừa, thiếu hụt, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của sản xuất và thị trường.
Trong việc sửa chữa máy móc, thiết bị, khi một bộ phận bị hỏng, việc tìm kiếm bằng part number của bộ phận giúp thay thế chính xác, tiết kiệm thời gian sửa chữa và giảm thiểu gián đoạn hoạt động.
Nhờ thay thế chính xác, độ tương thích được gia tăng từ đó sản phẩm có hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ. Việc thay thế này còn giúp giảm chi phí bảo trì và bảo hành.
Trong hoạt động sản xuất, part number giúp đảm bảo các bộ phận được sản xuất chính xác, đúng với thiết kế và thông số kỹ thuật, giảm thiểu lỗi sản xuất và sản phẩm không đạt chuẩn chất lượng.
Việc sử dụng số hiệu linh kiện đúng giúp gia tăng hiệu suất hoạt động của sản phẩm, giảm nguy cơ hỏng hóc và sự cố do sai lệch các bộ phận.
Part number giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, xác định nhà sản xuất và nhà cung cấp nhanh chóng, hỗ trợ việc điều tra và xử lý các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Khi khách hàng có thắc mắc hoặc có yêu cầu bảo hành, đổi trả, part number cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng và mang tới dịch vụ khách hàng nhanh chóng, hiệu quả.
Cuối cùng, việc sử dụng part number theo tiêu chuẩn quốc tế giúp các doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu sản phẩm của mình và hoà nhập vào thị trường toàn cầu.
Đều là những thuật ngữ để xác định sản phẩm, tuy nhiên part number, serial number và model mang ý nghĩa và mục đích riêng biệt:
Bảng so sánh sau đây phân biệt rõ hơn về ba khái niệm này:
Thuật ngữ
Ý nghĩa
Mục đích
Ví dụ
Nơi xuất hiện
Part number
Mã số linh kiện
Xác định một bộ phận hoặc linh kiện cụ thể
Mã số ốc vít, chip nhớ, pin
In trên nhãn sản phẩm hoặc tem bảo hành
Serial number
Số sê-ri sản phẩm
Xác định một sản phẩm cụ thể
Số sê-ri điện thoại, máy tính
In trên nhãn sản phẩm hoặc tem bảo hành
Model
Mô hình
Xác định một phiên bản hoặc loại sản phẩm
iPhone 15, Galaxy S22
Hiển thị trên sản phẩm hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng
Chắc hẳn bạn đã hiểu được part number là gì, biết được những lợi ích quan trọng mà nó mang lại cho doanh nghiệp cũng như phân biệt được với các khái niệm liên quan như serial number và model.
Một câu hỏi được đặt ra là: Đối với doanh nghiệp sản xuất, làm sao để tích hợp và quản lý thông tin part number một cách hiệu quả?
Hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES (Manufacturing Execution System) có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hoá các quy trình sản xuất đồng thời quản lý số hiệu linh kiện hiệu quả. SEEACT-MES có thể giúp doanh nghiệp:
Tóm lại, part number đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sản phẩm và linh kiện trong các ngành công nghiệp. Với vai trò là mã định danh duy nhất, số hiệu linh kiện giúp doanh nghiệp theo dõi, quản lý và bảo trì sản phẩm một cách hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống thông minh không chỉ giúp giảm thiểu sai sót trong quản lý kho hàng và sản xuất mà còn cải thiện khả năng truy xuất thông tin và phục vụ khách hàng.
Để tìm hiểu phần mềm quản lý sản xuất là gì và hiệu quả ấn tượng mà MES mang lại trong sản xuất và quản lý part number, hãy liên hệ với DACO theo hotline 0936.064.289-Mr.Vũ.
Xem thêm:
Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/part-la-gi-a35563.html