Bảng giá thực phẩm đông lạnh hôm nay

Thực phẩm đông lạnh , Hay còn gọi là Hàng đông lạnh được đóng gói theo quy cách của nhà sản xuất thông thường có date từ 6- 24 tháng, được cắp đông với hệ thống công nghệ và kỷ thuật cao từ 3-5 phút, và trử đông ở nhiệt độ - 16-18 độ bảo đảm dĩnh dưỡng và độ tươi ngon của sản phẩm. Thông thường sản phẩm được đóng gói từng tủi nhỏ rất tiện dụng trong quá trình bảo quản và sử dụng. một đặc trưng nữa là trong quá trình trử đông, sản phẩm từ thực phẩm đông lạnh sẽ hoai dần dư lượng thức ăn chăn nuôi còn tồn tại trong sản phẩm an toàn hơn trong vấn đề sử dụng thực phẩm hàng ngày, ngày này sản phẩm thịt đông lạnh rất đa dạng như thịt trâu đông lạnh, thịt bò đông lạnh, thịt heo đông lạnh

thuc-pham-dong-lanh

Thịt Bò Đông Lạnh

STT Thực Phẩm Đông Lạnh Đơn giá trên 1kg Quy cách thùng (kg) I

Giá thịt trâu Ấn Độ

1 Trâu Allana M60s 108,000 20 2 Trâu Almmar M64 105,000 20 3 Trâu Allana M64 102,000 20 4 Trâu Almmar M123 75,000 20 5 Đùi trâu M42 140,000 20 6 Trâu Allana m44 97,000 20 7 Trâu Allana m45 96,000 20 8 Trâu Allana M41 110,000 20 9 Trâu Allana M57 95,000 18 10 Trâu vụn M222 68,000 20 11 Nạm trâu M11 70,000 20

I

Giá Thịt heo đông lạnh

1 Nạc đùi Heo 72,000 ~ 30 2 Nạc vai Heo 73,000 ~ 22 3 Thịt dãi Heo 63,000 ~ 10 4 Lưỡi heo 55,000 15 5 Sụn non Heo 88,000 10 6 Sụn non Mikar 83,000 10 7 Sụn heo VLMK 83,000 ~18 8 Sườn bẹ Heo 80,000 ~ 10 9 Sườn vai Heo 30,000 ~ 20 10 Sườn heo Olymel 77,000 ~15 11 Xương ống Heo sau 16,000 10 12 Xương cổ heo 35,000 10 13 Ba chỉ rút sườn 98,000 ~ 25 14 Ba chỉ lóc sườn 95,000 ~ 25 15 Khoanh giò 65,000 15 16 Nạc dăm Heo 86,000 12 17 Móng sau 25,000 15 18 Móng trước 48,000 ~15 19 Móng trước MRT 49,000 10 20 Móng trước West 43,000 10 21 Móng trước APK 50,000 10 22 Tim heo 50.000 15 23 Tai heo Sibago 80,000 ~10 24 Tai heo Canada 40,000 10 25 Tai heo MRT 40,000 10 26 Đuôi Sibagro 76,000 ~10 27 Mũi heo Mikar 43,000 ~10 28 Mũi heo APK 23,000 10 29 Mũi heo Miratorg 45,000 9 30 Tim heo TBN 49,000 10 31 Chân giò 38,000 ~10 32 Mỡ heo 42,000 ~24

II

Giá thịt bò đông lạnh

1 Bắp bò Shank 148,000 ~ 20 2 Bắp bò Shin 150,000 ~20 3 Gầu Bò Excel 157,000 ~ 29 4 Gọ Bò Excel 166,000 ~ 29 5 Ba chỉ Bò 155,000 ~ 20 6 Lõi vai bò TBN 222,000 ~28 7 Xương ống Bò 30,000 ~ 30 IV

Giá thịt gà

1 Cánh gà khúc giữa 80,000 10 2 Cánh gà xếp lớp 65,000 15 3 Chân gà Size 35g 34,000 15 4 Chân gà size 40g 45,000 15 5 Chân gà size 50g 62,000 15 6 Đùi gà trống 55,000 10 7 Đùi gà miá 58,000 10 8 Đùi gà mái 56,000 15 9 Gà Singreen 10D5 52,000 ~ 15 10 Gà Singreen 10D6,7 53,000 ~ 17 11 Gà Singreen 12D4,5 49,000 ~ 12 12 Đùi góc tư 41,000 15 13 Đùi góc tư Mỹ 42,000 15 14 Tỏi gà Moutaire 43,000 15 15 Tỏi gà Pedue 40,000 15 16 Sụn ức gà Bello 65,000 12 17 Sụn ức gà Hungary 55,000 10 V

Giá hải sản

1 Mực vòng 50,000 10 2 Râu tuộc 51,000 10 3 Cá nục 37,000 10 4 Cá nục Nhật 35,000 15 5 Cá ba sa NC 42,000 10 6 Cá ba sa CK 44,000 10

CÔNG TY CỔ PHẦN ZINFOOD

Liên Hệ: MS Kiều - 0912635005

Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/hang-dong-lanh-a37687.html