Đối với bé trai, ba mẹ luôn mong muốn con có một tên gọi ở nhà vừa dễ thương, ý nghĩa, vừa phù hợp với đặc điểm của bé. Nếu ba mẹ vẫn đang băn khoăn chưa biết đặt tên ở nhà cho bé trai như thế nào, hãy tham khảo ngay những gợi ý từ ILO nhé!
Bạn có thể đặt tên ở nhà cho bé trai dựa vào các đặc điểm dễ thương, đáng yêu của ngoại hình bé.
• Bánh Bao: Tròn trịa, mềm mại như chiếc bánh bao.
• Bự: Dành cho bé to lớn, khỏe mạnh.
• Mập: Cách gọi thân thương cho bé bụ bẫm.
• Bựu: Nghe đáng yêu, phù hợp với bé to con.
• Tròn: Phù hợp với bé có gương mặt và cơ thể tròn trịa.
• Phính: Dành cho bé có khuôn mặt phúng phính.
• Nhí: Nhỏ bé, nhanh nhẹn.
• Choắt: Dành cho bé lanh lợi, nhỏ con.
• Tí: Bé nhỏ xíu, đáng yêu.
• Đậu: Nhỏ như hạt đậu.
• Su su: Nhỏ nhắn như củ su su.
• Xoăn: Bé có kiểu tóc xoăn tự nhiên.
• Mây: Tóc xoăn bồng bềnh như mây.
• Tóc Xù: Dành cho bé có mái tóc xù đáng yêu.
>>> Xem thêm: Gợi ý 200+ tên tiếng Anh cho bé gái khiến mẹ thích mê
• Bắp: Nghe dễ thương, thân thuộc.
• Xoài: Ngộ nghĩnh, vui tai.
• Cam: Đơn giản nhưng dễ gọi.
• Dưa: Nhẹ nhàng, đáng yêu.
• Bơ: Bé tròn trịa, đáng yêu như quả bơ.
• Táo: Biểu tượng của sự tươi mới, khỏe khoắn.
• Chanh: Tinh nghịch, lém lỉnh như quả chanh.
• Lựu: Bé tràn đầy sức sống như trái lựu.
• Dừa: Bé có sức sống mạnh mẽ như cây dừa.
• Ổi: Mộc mạc, gần gũi, dễ thương.
• Su: Từ su hào hoặc su su, nghe dễ thương và ngắn gọn.
• Cà Rốt: Nghe nhí nhảnh, đáng yêu.
• Bắp: Mang ý nghĩa dễ thương, gần gũi và tràn đầy sức sống.
• Gạo: Mộc mạc, giản dị, là thực phẩm không thể thiếu.
• Khoai: Phù hợp với bé mũm mĩm, dễ thương.
• Bí: Bé đáng yêu như trái bí tròn trĩnh.
• Cải: Đơn giản nhưng nghe thân thuộc.
• Ớt: Phù hợp với bé nhanh nhẹn, hoạt bát.
• Mướp: Bé mềm mại, dễ thương như quả mướp.
• Cà: Từ cà chua, cà pháo, mang ý nghĩa nhỏ nhắn, đáng yêu.
• Lá: Nhẹ nhàng, mộc mạc, đáng yêu.
• Bắp Cải: Tròn trịa, đáng yêu như cái bắp cải nhỏ.
• Lộc: Từ cây lộc vừng, mang ý nghĩa tài lộc, may mắn
>>> Xem thêm: 8 cách dạy bé các con vật để nhanh thuộc, nhớ lâu
• Mèo: Dành cho bé nhanh nhẹn, đáng yêu.
• Cún: Dễ thương như chú cún con.
• Tôm: Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn.
• Tép: Nhỏ bé nhưng đáng yêu.
• Nai: Hiền lành, nhanh nhẹn.
• Bé Heo: Dành cho bé bụ bẫm, đáng yêu.
• Sóc: Nhanh nhẹn, hoạt bát.
• Cáo: Thông minh, lanh lợi.
• Thỏ: Hiền lành, đáng yêu.
• Nhím: Nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ.
• Gấu: Khỏe mạnh, đáng yêu như chú gấu nhỏ.
• Cá: Bé bơi lội giỏi, lanh lẹ như cá.
• Tí: Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn.
• Chuột: Dễ thương, thông minh.
• Nghé: Dành cho bé trâu nhỏ.
• Trâu: Khỏe mạnh, chăm chỉ.
• Beo: Từ “báo”, nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
• Hổ: Dũng mãnh, kiên cường.
• Miu: Dễ thương như mèo con.
• Mun: Như chú mèo mun đáng yêu.
• Rồng: Uy nghi, mạnh mẽ.
• Lân: Gần gũi với hình tượng rồng.
• Na: Từ “Naja” (tên khoa học của rắn hổ mang).
• Rắn: Bé nhanh nhẹn, khôn ngoan.
• Mã: Nhanh nhẹn, mạnh mẽ như chiến mã.
• Phi: Chạy nhanh như ngựa phi.
• Dê: Dễ thương, hiền lành.
• Be: Tiếng kêu đáng yêu của dê con.
• Khỉ: Hiếu động, thông minh.
• Tôn: Từ Tôn Ngộ Không, tinh nghịch, lanh lợi.
• Gà: Đáng yêu, nhanh nhẹn.
• Cồ: Từ “gà trống cồ”, mạnh mẽ.
• Cún: Đáng yêu, ngoan ngoãn.
• Vàng: Từ “chó vàng”, gần gũi.
• Heo: Bé tròn trịa, đáng yêu.
• Ủn: Từ tiếng kêu của heo, nghe dễ thương.
>>> Xem thêm: Mách ba mẹ 7 mẹo trị ho dứt điểm cho trẻ tại nhà
• Sữa: Dễ thương, mát lành, bổ dưỡng.
• Milo: Đáng yêu, khỏe mạnh như thức uống năng lượng này.
• Cacao: Ngọt ngào, ấm áp như ly cacao nóng.
• Latte: Tinh tế, nhẹ nhàng như cà phê latte.
• Socola: Bé ngọt ngào và hấp dẫn như socola.
• Bột: Từ “sữa bột”, gợi sự mũm mĩm, đáng yêu.
• Kem: Ngon ngọt, mát mẻ, dễ thương.
• Trà: Nhẹ nhàng, tinh tế, dễ gọi.
• Chanh: Tươi mát, sảng khoái như nước chanh.
• Matcha: Hiện đại, cool ngầu như trà xanh matcha.
• Lipton: Năng động, vui vẻ.
• Pepsi: Bé tràn đầy năng lượng như nước ngọt.
• Cola: Sôi động, vui vẻ, đáng yêu.
• Soda: Mát mẻ, tinh nghịch, vui vẻ.
• Cider: Nhẹ nhàng, trong trẻo như nước táo lên men.
• Moka: Ngầu, phong cách.
• Espresso: Nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
• Cappu: Viết tắt của Cappuccino, nhẹ nhàng nhưng cuốn hút.
• Amer: Từ “Americano”, đơn giản nhưng ấn tượng.
• Bạc Xỉu: Đáng yêu, phá cách, cá tính.
• Mocha: Ngọt ngào, ấm áp.
• Bánh Mì: Bé khỏe mạnh, năng động như món ăn quốc dân.
• Phở: Bé đáng yêu, mang nét truyền thống Việt.
• Cơm: Dễ nuôi, gần gũi, giản dị.
• Xôi: Mũm mĩm, dễ thương như nắm xôi nếp dẻo.
• Bún: Mềm mại, dễ thương.
• Chả: Nhỏ nhắn nhưng chắc chắn, cứng cáp.
• Nem: Giòn rụm, thơm ngon, đáng yêu.
• Tép: Nhỏ nhưng nhanh nhẹn.
• Hủ Tiếu: Ngộ nghĩnh, dễ thương.
• Khoai: Mộc mạc, đáng yêu như củ khoai.
• Kem: Mát lạnh, đáng yêu.
• Cốm: Thơm thảo, giản dị.
• Sữa Chua: Mát lành, dễ thương.
• Pizza: Cá tính, hiện đại.
• Burger: Đầy đặn, đáng yêu.
• Taco: Nhỏ nhắn nhưng phong cách.
• Sushi: Độc đáo, dễ thương.
• Mochi: Dẻo dai, đáng yêu.
• Pasta: Mềm mại, hấp dẫn.
• Bento: Ngăn nắp, gọn gàng như hộp bento.
• Donut: Ngọt ngào, đáng yêu.
• Pudding: Dẻo mịn, ngọt ngào.
• Nacho: Nhí nhảnh, tinh nghịch.
>>> Xem thêm: 9 mẹo dạy con nghe lời mang lại hiệu quả lớn
• Mickey: Chuột Mickey vui vẻ, hoạt bát.
• Donald: Chú vịt Donald hài hước, tinh nghịch.
• Goofy: Hài hước, lém lỉnh.
• Buzz: Từ Buzz Lightyear (phim hoạt hình Toy Story), mạnh mẽ, phiêu lưu.
• Woody: Chú cao bồi vui vẻ, tốt bụng (phim Toy Story).
• Nemo: Cá Nemo nhỏ bé nhưng dũng cảm.
• Simba: Chú sư tử mạnh mẽ trong The Lion King.
• Pumbaa: Chú lợn rừng vui nhộn, đáng yêu.
• Olaf: Người tuyết dễ thương, hài hước trong Frozen.
• Hercules: Mạnh mẽ, dũng cảm như vị anh hùng trong thần thoại.
• Dora: Từ Doraemon, đáng yêu, thông minh.
• Nobi: Nobita hậu đậu nhưng tốt bụng.
• Chaien: Mạnh mẽ, vui tính.
• Goku: Mạnh mẽ, phiêu lưu như Songoku (truyện Dragon Ball).
• Luffy: Vui vẻ, tràn đầy năng lượng (truyện One Piece).
• Pikachu: Dễ thương, đáng yêu như nhân vật Pokémon nổi tiếng.
• Totoro: Hiền lành, ấm áp như nhân vật trong phim My Neighbor Totoro.
• Sasuke: Ngầu, lạnh lùng, mạnh mẽ (truyện Naruto).
• Naruto: Năng động, mạnh mẽ, phiêu lưu.
• Tom: Mèo Tom trong phim Tom & Jerry, vui nhộn, hài hước.
• Jerry: Tinh nghịch, lém lỉnh.
• Shrek: Dễ thương, đáng yêu như chàng khổng lồ xanh.
• Pooh: Gấu Pooh hiền lành, đáng yêu.
• Po: Chú gấu trúc giỏi võ trong phim Kung Fu Panda.
• Bugs: Thỏ Bugs Bunny thông minh, nhanh nhẹn.
• Stitch: Nhỏ nhắn, đáng yêu như Stitch trong phim Lilo & Stitch.
• Messi: Tinh thần bền bỉ, tài năng xuất chúng.
• Ronaldo (CR7): Mạnh mẽ, kiên cường.
• Beck (David Beckham): Lịch lãm, phong cách.
• Neymar: Nhanh nhẹn, linh hoạt.
• M10 (Messi): Tên ngắn gọn, cool ngầu.
• Mbappé: Trẻ trung, tài năng.
• Pele: Huyền thoại bóng đá, biểu tượng vĩ đại.
• Elvis (Elvis Presley): Huyền thoại rock & roll.
• Bruno (Bruno Mars): Lém lỉnh, vui vẻ, đa tài.
• Bieber (Justin Bieber): Nổi tiếng, cá tính.
• Drake: Ngầu, phong cách rap.
• Zayn (Zayn Malik): Cá tính, mạnh mẽ.
• Jay-Z: Bản lĩnh, tài năng.
• Leo (Leonardo DiCaprio): Quyến rũ, tài năng.
• Tom (Tom Cruise): Ngầu, điển trai.
• Keanu (Keanu Reeves): Khiêm tốn, mạnh mẽ.
• Brad (Brad Pitt): Điển trai, phong độ.
• Jack (Jack Sparrow): Lém lỉnh, hài hước.
• Rock (Dwayne “The Rock” Johnson): Mạnh mẽ, kiên trì.
• Thor: Dũng mãnh, mạnh mẽ.
• Hulk: To lớn, đáng yêu.
• Elon (Elon Musk): Thông minh, sáng tạo.
• Bill (Bill Gates): Giỏi giang, tài ba.
• Jobs (Steve Jobs): Đam mê, đổi mới.
• Tesla: Sáng tạo, khác biệt.
• Zuck (Mark Zuckerberg): Công nghệ, đột phá.
• Newton: Trí tuệ, thiên tài.
• Einstein: Thông minh, xuất chúng.
>>> Xem thêm: Vitamin A cho trẻ: Các đợt uống và liều lượng mẹ cần biết
• Tít Tít: Bé nhanh nhẹn, lanh lợi.
• Bim Bim: Đáng yêu, ngộ nghĩnh.
• Bon Bon: Bé vui vẻ, hiếu động.
• Tũn Tũn: Bé nhỏ nhắn, dễ thương.
• Miu Miu: Dễ thương như chú mèo con.
• Nấm Nấm: Nhỏ nhắn, dễ thương.
• Tin Tin: Nhanh nhẹn, thông minh.
• Bo Bo: Mạnh mẽ, hoạt bát.
• Bống Bống: Tròn trịa, đáng yêu như cá bống.
• Tí Nị: Nhỏ nhắn, dễ thương.
• Tí Teo: Nhỏ nhắn, đáng yêu.
• Bống Bang: Nghe vui tai, đáng yêu.
• Bí Bo: Ngộ nghĩnh, đáng yêu.
• Xoăn Xoăn: Phù hợp với bé tóc xoăn.
• Múp Míp: Bé bụ bẫm, dễ thương.
• Chíp Chíp: Như chú chim nhỏ, lanh lợi.
• Leo: Chú sư tử nhỏ, mạnh mẽ, dũng cảm.
• Max: Viết tắt của “Maximum”, thể hiện sự mạnh mẽ, vĩ đại.
• Ace: Xuất sắc, luôn là người giỏi nhất.
• Rocky: Cứng rắn, mạnh mẽ như tảng đá.
• Zane: Cá tính, khác biệt.
• Rex: Nghĩa là “Vua” trong tiếng Latinh.
• Dash: Nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
• Thor: Lấy cảm hứng từ thần sấm Thor.
• Hunter: Dũng cảm, mạnh mẽ như thợ săn.
• Bruno: Mạnh mẽ, cứng cáp.
• Coco: Ngộ nghĩnh, đáng yêu.
• Teddy: Bé dễ thương như gấu bông.
• Bobby: Tên gọi dễ thương, phổ biến.
• Milo: Ngọt ngào, đáng yêu.
• Sunny: Bé rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
• Choco: Ngọt ngào như sô-cô-la.
• Toby: Nhỏ nhắn, đáng yêu.
• Ollie: Bé nhỏ nhưng đầy sức sống.
• Dory: Đáng yêu, ngộ nghĩnh.
• Benny: Nhẹ nhàng, thân thiện.
• Sky: Bé tự do, bay cao như bầu trời.
• Rio: Nghĩa là “dòng sông”, trôi chảy và nhẹ nhàng.
• Ocean: Mạnh mẽ, bao la như đại dương.
• Cloud: Nhẹ nhàng, bồng bềnh như mây.
• Storm: Mạnh mẽ, cá tính như cơn bão.
• Ray: Tia sáng, ánh sáng mặt trời.
• Forest: Bình yên, gần gũi với thiên nhiên.
• Flame: Ngọn lửa nhỏ tràn đầy năng lượng.
• Leaf: Nhẹ nhàng, đơn giản nhưng tươi mới.
• Winter: Mang vẻ đẹp lạnh lùng, cuốn hút.
>>> Xem thêm: Gợi ý 100+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa
• Bin (빈): Tỏa sáng, thông minh.
• Min (민): Nhanh nhẹn, sáng dạ.
• Jin (진): Chân thành, tốt bụng.
• Han (한): Mạnh mẽ, quyết đoán.
• Jun (준): Tài giỏi, đẹp trai.
• Tae (태): Dũng cảm, mạnh mẽ.
• Woo (우): Bảo vệ, che chở.
• Ki (기): Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.
• Hyun (현): Thông minh, khéo léo.
• Soo (수): Xuất sắc, tài năng.
• Jjang (짱): Xuất sắc, giỏi nhất.
• Kong (콩): Hạt đậu, nhỏ nhắn.
• Toki (토끼): Thỏ con, đáng yêu.
• Hodu (호두): Hạt óc chó, lanh lợi.
• Mandu (만두): Bánh bao, bụ bẫm.
• Gom (곰): Gấu con, dễ thương.
• Taro (太郎): Nghĩa là “con trai cả”, phổ biến và dễ gọi.
• Haru (春): Nghĩa là “mùa xuân”, tượng trưng cho sự tươi sáng.
• Souta (蒼太): Nghĩa là “mạnh mẽ, khỏe khoắn”.
• Ren (蓮): Nghĩa là “bông sen”, trong sáng, thuần khiết.
• Kota (康太): Nghĩa là “cậu bé khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng”.
• Daiki (大輝): Nghĩa là “rực rỡ, tỏa sáng”.
• Takumi (匠): Nghĩa là “khéo léo, thông minh”.
• Ryo (涼): Nghĩa là “mát mẻ, thoải mái, nhẹ nhàng”.
• Hayato (隼人): Nghĩa là “nhanh nhẹn như chim ưng”.
Khi đặt tên ở nhà cho con trai, bạn nên lưu ý một số điều sau để đảm bảo tên vừa dễ thương, ý nghĩa lại phù hợp với bé:
• Chọn tên ngắn gọn, từ 1-2 âm tiết để dễ gọi, dễ nhớ.
• Tránh những tên khó phát âm, có thể làm bé bối rối khi học nói.
Ví dụ: Tít, Bon, Bắp, Tôm, Bi.
• Chọn tên mang ý nghĩa vui vẻ, may mắn, thể hiện sự mạnh mẽ hoặc đáng yêu.
• Tránh tên có ý nghĩa tiêu cực hoặc dễ gây hiểu lầm.
Ví dụ: Sóc (nhanh nhẹn), Cún (đáng yêu), Khoai (chắc chắn, dễ thương).
• Nếu bé bụ bẫm: Mỡ, Mập, Bự, Bánh Bao.
• Nếu bé nhỏ nhắn: Tí, Nhí, Choắt, Xíu.
• Nếu bé hiếu động: Tôm, Tép, Sóc, Khỉ.
Để tránh kiêng kỵ, nên chọn những tên không trùng với người lớn hoặc tổ tiên trong gia đình.
Tên ở nhà nên khác với tên chính của bé trên giấy khai sinh để tạo sự thân mật, gần gũi.
Ví dụ: Nếu bé tên Minh, có thể gọi ở nhà là Min, Mon, Mít.
Một số tên có thể khiến bé lớn lên bị bạn bè trêu đùa, nên tránh những tên nhạy cảm.
Đặt tên ở nhà cho bé trai không chỉ là một cách gọi thân mật mà còn thể hiện tình yêu thương và sự gắn kết của gia đình. Với những gợi ý trên đây, bạn hãy chọn cho bé một cái tên thật đặc biệt để đồng hành cùng con trong những năm tháng đầu đời nhé!
>>> Xem thêm: 20 bài hát cho trẻ 3-4 tuổi kích thích trí não, dễ nhớ nhất
Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/dat-ten-o-nha-cho-be-trai-a53061.html