Khác nhau giữa Fish và Fishes | Bài tập vận dụng chi tiết

Key takeaways

Phân biệt

Fish

Fishes

Từ loại

Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều

Danh từ đếm được số nhiều

Ý nghĩa

Món cá

Con cá / Những con cá cùng loại

Những con cá khác loại

Fish - Định nghĩa, cách dùng

Fish là một danh từ đếm được, nghĩa là con cá nói chung. Với ý nghĩa này, Fish vừa là dạng danh từ số ít, vừa là dạng danh từ số nhiều để nói về những con cá thuộc cùng một loại.

Ví dụ:

Tham khảo thêm: Phân biệt cách dùng danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Fish - Định nghĩa, cách dùng

Khi nói về đàn cá, có hai cách diễn đạt khá đặc biệt như sau:

Ngoài ra, “fish” còn được hiểu là món cá. Khi đó, nó trở thành danh từ không đếm được.

Ví dụ: I love eating fish because it’s good for our health (Tôi thích ăn cá vì nó tốt cho sức khỏe)

Fishes - Định nghĩa, cách dùng

Quality là một danh từ số nhiều, dùng để nói về số lượng cá nhiều hơn 1 con, và thuộc từ 2 loại cá khác nhau trở lên.

Ví dụ: I'm looking at the fishes in your tank. There are guppies, mollies, angelfish and they are so beautiful. (Tôi đang ngắm nhìn những chú cá trong bể cá của bạn. Có cá bảy màu, cá nhuyễn thể, cá thần tiên và chúng rất đẹp.)

Fishes - Định nghĩa, cách dùng

Phân biệt Fish và Fishes

Với những kiến thức trình bày ở trên, người học có thể thấy được sử khác nhau cơ bản giữa các từ vựng fish và fishes khi dùng chúng như những danh từ số nhiều: fish để nói về những con cá cùng loại, trong khi fishes dùng để nói về những con cá khác loại.

Để hiểu rõ hơn và không gặp nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ vựng này, người học có thể tham khảo bảng sau:

Phân biệt

Fish

Fishes

Phiên âm

UK /fɪʃ/

US /fɪʃ/

UK /fɪʃ/

US /fɪʃ/

UK /fɪʃɪz/

US /fɪʃɪz/

Từ loại

Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều

Danh từ đếm được số nhiều

Ý nghĩa

Món cá

Con cá / Những con cá cùng loại

Những con cá khác loại

Ví dụ

Hướng dẫn cách học

Việc phân biệt các từ fish và fishes là không khó. Tuy nhiên, để nắm chắc được cách sử dụng của các từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:

Bài tập vận dụng

Điền fish và fishes vào các ô trống sau:

  1. We’ve collected 10 ______ today, including trout and tuna.

  2. I could see a school of salmons when I was underwater. The ______ were very stunning.

  3. Japanese live longer than people from other countries because they eat a lot of ______.

Đáp án gợi ý:

  1. fishes - (Dịch nghĩa: Hôm nay, chúng tôi đã thu thập được 10 loài cá, bao gồm cả cá hồi và cá ngừ.)

  2. fish - (Dịch nghĩa: Tôi có thể nhìn thấy một đàn kỳ nhông khi tôi ở dưới nước. Những con cá rất tuyệt đẹp.)

  3. fish - (Dịch nghĩa: Người Nhật sống lâu hơn người dân các nước khác vì họ ăn nhiều cá.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã nêu ra cách dùng chi tiết của các từ fish và fishes cùng những ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Để nắm chắc được cách phân biệt cũng như cách dùng của 3 từ vựng này, người học cần tham khảo những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết, đồng thời làm phần bài tập vận dụng để củng cố thêm kiến thức.

Tác giả hi vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình những kiến thức và kĩ năng tự học nói chung, cũng như kĩ năng phân biệt fish và fishes nói riêng để hoàn thiện khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.

Tài liệu tham khảo

https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/fish

https://www.grammarly.com/blog/fish-fishes/

Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/fish-la-gi-a9954.html