Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng Tiếng Hàn về ngày Tết thông dụng nhất , giúp bạn hiểu rõ hơn về các phong tục, lễ nghi, và những điều đặc biệt trong ngày Tết của người Hàn.
Tết Nguyên Đán ở Hàn Quốc gọi là gì?
Tết Nguyên Đán ở Hàn Quốc được gọi là “Seollal” (설날). Đây là một trong những ngày lễ truyền thống lớn nhất và quan trọng nhất trong văn hóa Hàn Quốc.
Từ “Seol” (설) trong tiếng Hàn có nghĩa là “sự bắt đầu” hoặc “mới mẻ”. Nó tượng trưng cho sự khởi đầu của một năm mới, nơi mọi người mong muốn để lại những điều cũ kỹ, không may mắn của năm qua và đón nhận những điều tốt đẹp hơn. Ý nghĩa của từ này gắn liền với tinh thần đổi mới và hy vọng trong dịp đầu năm.
Từ “Nal” (날) có nghĩa là “ngày” trong tiếng Hàn. Khi ghép với “Seol,” cụm từ “Seollal” có thể được hiểu là “Ngày bắt đầu” hoặc “Ngày đầu tiên” của một năm mới.
Các phong tục trong ngày Tết ở Hàn Quốc
Vào ngày này, các gia đình thường sum họp để thực hiện nghi lễ tưởng nhớ tổ tiên gọi là “Charye”. Nghi lễ này được tổ chức trang trọng với bàn thờ được bày biện các món ăn truyền thống như tteokguk (súp bánh gạo) - món ăn tượng trưng cho sự trưởng thành thêm một tuổi.
Người Hàn Quốc cũng mặc hanbok, trang phục truyền thống, để chúc Tết và thực hiện lễ bái “sebae” nhằm tỏ lòng kính trọng đối với người lớn tuổi. Đổi lại, các bậc cao niên thường trao phong bì tiền lì xì và gửi những lời chúc tốt đẹp.
Ngoài ra, các gia đình còn tham gia chơi các trò chơi dân gian như yutnori (một trò chơi bằng gậy gỗ) hoặc thả diều. Không khí Seollal là dịp để mỗi người thể hiện lòng hiếu kính, củng cố tình cảm gia đình và khởi đầu một năm mới đầy may mắn.
100+ từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết theo các chủ đề khác nhau:
Từ vựng tiếng Hàn chung về ngày Tết
- 설날 (Seollal): Tết Nguyên Đán
- 명절 (Myeongjeol): Ngày lễ truyền thống
- 음력 (Eumryeok): Âm lịch
- 새해 (Saehae): Năm mới
- 복 (Bok): Phúc, may mắn
- 설빔 (Seolbim): Trang phục Tết
- 전통 (Jeontong): Truyền thống
- 새해 복 많이 받으세요 (Saehae bok mani badeuseyo): Chúc mừng năm mới
Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết: Phong tục ngày Tết
- 차례 (Charye): Lễ cúng tổ tiên
- 성묘 (Seongmyo): Viếng mộ tổ tiên
- 세배 (Seba): Lạy chào năm mới
- 덕담 (Deokdam): Lời chúc tốt đẹp
- 세뱃돈 (Sebaetdon): Tiền mừng tuổi
- 윷놀이 (Yunnori): Trò chơi Yut truyền thống
- 제사 (Jesa): Lễ cúng gia tiên
- 가족 모임 (Gajok moim): Họp mặt gia đình
- 복조리 (Bokjori): Phễu tre đựng phúc
- 제기차기 (Jegichagi): Đá cầu truyền thống
- 풍물놀이 (Pungmullori): Trò chơi dân gian
- 대청소 (Daecheongso): Dọn dẹp nhà cửa
- 가족사진 (Gajok sajin): Ảnh gia đình
- 설빔 준비 (Seolbim junbi): Chuẩn bị trang phục Tết
- 친척 방문 (Chincheok bangmun): Thăm họ hàng
- 귀성 (Gwiseong): Về quê
- 귀경 (Gwigyeong): Trở lại thành phố
- 선물 (Seonmul): Quà tặng
- 나눔 (Nanum): Sự chia sẻ
- 오락 (Orak): Trò tiêu khiển
- 연날리기 (Yeonnalligi): Thả diều
Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết: Các món ăn
- 떡국 (Tteokguk): Canh bánh gạo
- 전 (Jeon): Bánh xèo Hàn Quốc
- 김치 (Kimchi): Kim chi
- 갈비찜 (Galbijjim): Sườn hấp
- 나물 (Namul): Rau xào
- 잡채 (Japchae): Miến trộn
- 한과 (Hangwa): Bánh kẹo truyền thống
- 송편 (Songpyeon): Bánh gạo hình bán nguyệt
- 유과 (Yugwa): Bánh gạo chiên giòn
- 식혜 (Sikhye): Nước gạo ngọt
- 동치미 (Dongchimi): Kim chi củ cải nước
- 강정 (Gangjeong): Bánh gạo mật ong
- 곶감 (Gotgam): Hồng khô
- 나박김치 (Nabak kimchi): Kim chi nước cay
- 무국 (Muguk): Canh củ cải
- 조청 (Jocheong): Si rô gạo nếp
- 고사리나물 (Gosarinamul): Rau dương xỉ xào
- 오징어채 (Ojingeochae): Mực khô xào ngọt
- 배추김치 (Baechu kimchi): Kim chi cải thảo
- 된장국 (Doenjang guk): Canh tương
- 식탁 (Siktak): Bàn ăn
Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết: Đồ vật, biểu tượng
- 한복 (Hanbok): Trang phục truyền thống
- 도깨비 (Dokkaebi): Yêu tinh Hàn Quốc
- 연등 (Yeondeung): Đèn lồng
- 복주머니 (Bokjumoni): Túi đựng phúc
- 금잔화 (Geumjanhwa): Hoa cúc vạn thọ
- 연 (Yeon): Diều
- 설화 (Seolhwa): Truyền thuyết ngày Tết
- 금줄 (Geumjul): Dây vàng (trang trí)
- 차례상 (Charyesang): Bàn thờ cúng lễ
- 술잔 (Suljan): Chén rượu
- 제사상 (Jesasang): Bàn thờ gia tiên
- 촛대 (Chotdae): Chân đèn nến
- 향로 (Hyangno): Lư hương
- 숟가락 (Sudgarak): Thìa
- 젓가락 (Jeotgarak): Đũa
- 항아리 (Hangari): Hũ gốm
- 족자 (Jogja): Tranh cuộn truyền thống
Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết: Gia đình
- 조상 (Josang): Tổ tiên
- 가족 (Gajok): Gia đình
- 할아버지 (Harabeoji): Ông
- 할머니 (Halmeoni): Bà
- 아버지 (Abeoji): Bố
- 어머니 (Eomeoni): Mẹ
- 형제 (Hyeongje): Anh em trai
- 자매 (Jamae): Chị em gái
- 조카 (Joka): Cháu trai/cháu gái
Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết: Cảm xúc và không khí Tết
- 설렘 (Seollem): Hồi hộp, háo hức
- 기쁨 (Gippeum): Niềm vui
- 행복 (Haengbok): Hạnh phúc
- 기대감 (Gidaegam): Cảm giác mong đợi
- 희망 (Huimang): Hy vọng
- 만족 (Manjok): Hài lòng
- 따뜻함 (Ttatteutham): Sự ấm áp
- 감사 (Gamsa): Lòng biết ơn
- 사랑 (Sarang): Tình yêu thương
- 평화 (Pyeonghwa): Bình an
- 설 분위기 (Seol Bunwigi): Không khí ngày Tết
- 가족의 따뜻함 (Gajokui Ttatteutham): Sự ấm áp của gia đình
- 명절 느낌 (Myeongjeol Neukim): Cảm giác của ngày lễ
- 활기 (Hwalgi): Sự nhộn nhịp
- 소란스러움 (Soranseureowum): Sự rộn ràng
- 새해 첫날의 맑음 (Saehae Cheonnalui Malgeum): Sự trong trẻo của ngày đầu năm
- 정겨움 (Jeonggyeowum): Sự thân tình, ấm cúng
- 풍성함 (Pungseongham): Sự đầy đủ, sung túc
Kết luận
Trên đây là tổng hợp hơn 100 các từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết Nguyên Đán của Hàn Quốc. Truy cập ngay EI Group để biết thêm nhiều thông tin du học và văn hóa thú vị nhé!
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cơ hội và cuộc sống thịnh vượng”
Xem thêm các chương trình du học do Tập đoàn EI Group tổ chức:
- Du học Canada
- Du học Đức
- Du học Úc
- Du học Hàn Quốc
- Du học Đài Loan
- Du học Nhật Bản
- Du học Singapore
Cùng theo dõi Tập đoàn EI Group trên các nền tảng:
- Tiktok