Đơn vị:

Lịch ngày tốt xấu trong tháng, xem ngày đẹp mới nhất

Nhiều người quan niệm rằng vào những sự kiện hoặc những quyết định quan trọng như khai trương, động thổ mua nhà, mua xe thì về xem lịch ngày tốt là rất quan trọng. Chính vì vậy, Sforum sẽ chia sẻ đến bạn lịch ngày tốt xấu năm 2023 trong các tháng.
Lịch ngày tốt xấu trong tháng, xem ngày đẹp năm 2023
Lịch ngày tốt xấu trong tháng, xem ngày đẹp năm 2023

Lịch ngày tốt tháng 1/2023

Dưới đây, là một số ngày tốt của tháng 1/2023 âm lịch: Ngày 23/1/2023, nhằm ngày 2/1/2023 âm lịch Ngày Kim Thổ: đi đường sẽ bị mất của, gặp bất lợi, lỡ tàu, lỡ xe Các giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 25/1/2023, nhằm ngày 4/1/2023 âm lịch Ngày Thuần Dương: ngày này xuất hành thuận lợi. Có quý nhân phù trợ, cầu tài lộc đều như ý, tranh luận sẽ thắng Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 1/2023
Danh sách các ngày tốt của tháng 1 âm lịch 2023
Ngày 30/1/2023, nhằm ngày 9/1/2023 âm lịch Ngày Kim Dương: ngày này xuất hành tốt. Sẽ có quý nhân giúp đỡ, tài lộc thuận lợi, thưa kiện suôn sẻ Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ). Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ) và giờ Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 31/1/2023, nhằm ngày 10/1/2023 âm lịch Ngày Thuần Dương: ngày này xuất hành thuận lợi. Có quý nhân phù trợ, cầu tài lộc đều đực như ý, tranh luận sẽ thắng Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ). Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 4/2/2023, nhằm ngày 14/1/2023 Ngày Kim Thổ: đi đường sẽ bị mất của, gặp bất lợi, lỡ tàu, lỡ xe, cầu tài lộc không được Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ). Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 6/2/2023, nhằm ngày 16/1/2023 âm lịch Ngày Thuần Dương: ngày này xuất hành tốt. Gặp nhiều thuận lợi, sẽ có quý nhân giúp đỡ, cầu tài vận như ý. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 11/2/2023, nhằm ngày 21/1/2023 âm lịch Ngày Kim Dương: ngày này xuất hành tốt. Sẽ có quý nhân giúp đỡ, tài lộc thuận lợi, thưa kiện suôn sẻ Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ). Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ) và giờ Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 12/2/2023, nhằm ngày 22/1/2023 âm lịch Ngày Thuần Dương: ngày này xuất hành thuận lợi. Có quý nhân phù trợ, cầu tài lộc đều đực như ý, tranh luận sẽ thắng Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 16/2/2023, nhằm ngày 26/1/2023 âm lịch Ngày Kim Thổ: đi đường sẽ bị mất của, gặp bất lợi, lỡ tàu, lỡ xe, cầu tài lộc không được Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 18/2/2023, nhằm ngày 28/1/2023 âm lịch Ngày Thuần Dương: ngày này xuất hành thuận lợi. Có quý nhân phù trợ, cầu tài lộc đều đực như ý, tranh luận sẽ thắng Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ). Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 2/2023

Dưới đây, là lịch ngày tốt xấu năm 2023 vào tháng 2 Ngày 25/2/2023, nhằm ngày 6/2/2023 âm lịch Ngày Thiên Đường: ngày này xuất hành thuận lợi. Được quý nhân giúp đỡ, việc buôn bán thuận lợi, như ý. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ) Ngày 2/3/2023, nhằm ngày 11/2/2023 âm lịch Ngày Thiên Dương: ngày này xuất hành tốt. Cầu tài lộc đều được, mọi điều đều được như ý Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 2/2023
Xem các ngày tốt xấu trong tháng 2 năm 2023
Ngày 9/3/2023, nhằm ngày 18/2/2023 Ngày Thiên Môn: xuất hành tốt mọi điều đều thuận lợi như ý, cầu được ước thấy. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ) Ngày 10/3/2023, nhằm ngày 19/2/2023 âm lịch Ngày Thiên Dương: ngày này xuất hành tốt. Cầu tài lộc đều được, mọi điều đều được như ý Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 3/2023

Các ngày tốt trong tháng 03/2023: Ngày 21/4/2023, nhằm ngày 2/3/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành tốt, cầu tài lộc được như ý, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 29/4/2023, nhằm ngày 10/3/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành tốt, cầu tài lộc được như ý, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 3/2023
Xem lịch ngày tốt xấu của tháng 03 năm 2023
Ngày 3/5/2023, nhằm ngày 14/3/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành tốt nhất là vào buổi sáng sớm. Nhằm cầu tài được thắng lợi, mọi điều được như ý Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 11/5/2023, nhằm ngày 22/3/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành tốt nhất là vào buổi sáng sớm. Ý nghĩa cầu tài được thắng lợi, mọi điều được như ý Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 15/5/2023, nhằm ngày 26/3/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành tốt, cầu tài lộc được như ý, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 4/2023

Xem lịch ngày tốt tháng 04/2023 dưới đây: Ngày 19/5/2023, nhằm ngày 1/4/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: ngày này xuất hành rất tốt. Cầu được ước thấy, tài lộc như ý, có quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 24/5/2023, nhằm ngày 6/4/2023 âm lịch Ngày Hảo Thương: xuất hành tốt. Có quý nhân giúp đỡ, mọi việc như ý, áo phẩm vinh quy Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ) và giờ Dậu (17 giờ - 19 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 4/2023
Danh sách lịch ngày tốt xấu của tháng 4 âm lịch 2023
Ngày 25/5/2023, nhằm ngày 7/4/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: ngày này xuất hành rất tốt. Cầu được ước thấy, tài lộc như ý, có quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 31/5/2023, nhằm ngày 13/4/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: ngày này xuất hành rất tốt. Cầu được ước thấy, tài lộc như ý, có quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 5/6/2023, nhằm ngày 18/4/2023 âm lịch Ngày Hảo Thương: xuất hành tốt, có quý nhân giúp đỡ, mọi việc như ý, áo phẩm vinh quy Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ) và giờ Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 6/6/2023, nhằm ngày 19/4/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: ngày này xuất hành rất tốt. Cầu được ước thấy, tài lộc như ý, có quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 12/6/2023, nhằm ngày 25/4/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: ngày này xuất hành rất tốt. Cầu được ước thấy, tài lộc như ý, có quý nhân phù trợ Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 17/6/2023, nhằm ngày 30/4/2023 âm lịch Ngày Hảo Thương: xuất hành tốt, có quý nhân giúp đỡ, mọi việc như ý, áo phẩm vinh quy Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ) và giờ Dậu (17 giờ - 19 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 5/2023

Tổng hợp lịch ngày tốt xấu vào tháng 5 năm 2023: Ngày 19/6/2023, nhằm ngày 2/5/2023 âm lịch Ngày Thiên Môn: xuất hành vào ngày này mọi điều đều được như ý, mọi việc đều thành đạt Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ) Ngày 20/6/2023, nhằm ngày 3/5/2023 âm lịch Ngày Thiên Dương: xuất hành thuận lợi, cầu tài lộc tốt, mọi điều đều như ý Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 5/2023
Lịch ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 2023.
Ngày 1/7/2023, nhằm ngày 14/5/2023 âm lịch Ngày Thiên Đường: ngày này xuất hành thuận lợi. Có quý nhân giúp đỡ, mua may bán đắt, mọi điều đều như ý Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ) Ngày 6/7/2023, nhằm ngày 19/5/2023 âm lịch Ngày Thiên Dương: xuất hành thuận lợi, cầu tài lộc tốt, mọi điều đều như ý Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 13/7/2023, nhằm ngày 26/5/2023 âm lịch Ngày Thiên Môn: xuất hành vào ngày này mọi điều đều được như ý, mọi việc đều thành đạt Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ) Ngày 14/7/2023, nhằm ngày 27/5/2023 âm lịch Ngày Thiên Dương: xuất hành thuận lợi, cầu tài lộc tốt, mọi điều đều như ý Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 6/2023

Cùng xem lịch ngày tốt vào tháng 6/2023 có gì nhé! Ngày 20/7/2023, nhằm ngày 3/6/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành tốt. Cầu tài lộc đều được như ý, để thuận lợi nên đi về hướng Nam và Bắc Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 27/7/2023, nhằm ngày 10/6/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành thuận lợi, tài lộc như ý, mọi việc đều hanh thông, thông đạt Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ), Hợi (21 giờ - 23 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 6/2023
Xem lịch ngày tốt xấu của tháng 6 âm lịch 2023
Ngày 28/7/2023, nhằm ngày 11/6/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành tốt. Cầu tài lộc đều được như ý. Để thuận lợi nên đi về hướng Nam và Bắc Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 1/8/2023, nhằm ngày 15/6/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành mọi phương, mọi hướng đều tốt, vạn sự được như ý Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 8/8/2023, nhằm ngày 22/6/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành tốt vào buổi sáng sớm, cầu tài được như ý, mọi việc thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ), Hợi (21 giờ - 23 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 7/2023

Danh sách các ngày tốt vào tháng 7/2023: Ngày 22/8/2023, nhằm ngày 7/7/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: xuất hành rất tốt. Xuất hành, cầu tài lộc đều được, có quý nhân giúp đỡ Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 27/8/2023, nhằm ngày 12/7/2023 âm lịch Ngày Hảo Thương: xuất hành tốt. Có quý nhân giúp đỡ, mọi việc đều được như ý muốn, áo phẩm vinh quy Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 7/2023
Xem lịch ngày tốt xấu trong tháng 7 năm 2023
Ngày 3/9/2023, nhằm ngày 19/7/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: xuất hành rất tốt, xuất hành, cầu tài lộc đều được, có quý nhân giúp đỡ Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ) và giờ Dậu (17 giờ - 19 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 8/2023

Ngày 17/9/2023, nhằm ngày 3/8/2023 âm lịch Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, mọi điều đều được như ý muốn Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ) Ngày 18/9/2023, nhằm ngày 4/8/2023 âm lịch Ngày Thiên Tài: xuất hành thuận lợi. Cầu tài lộc đều được như ý, thắng lợi, có quý nhân giúp đỡ Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 8/2023
Xem lịch ngày tốt xấu của tháng 8 âm lịch 2023
Ngày 22/9/2023, nhằm ngày 8/8/2023 âm lịch Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp sếp rất tốt. Cầu tài lộc đều như ý, mọi điều đều thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 24/9/2023, nhằm ngày 10/8/2023 âm lịch Ngày Thiên Môn: xuất hành vừa ý, cầu được ước thấy, mọi việc thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 30/9/2023, nhằm ngày 16/8/2023 âm lịch Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp sếp rất tốt. Cầu tài lộc đều như ý, mọi điều đều thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 9/2023

Dưới đây là lịch ngày tốt trong tháng 9/2023 âm lịch bạn nên biết: Ngày 20/10/2023, nhằm ngày 6/9/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành tốt nhất là vào buổi sáng sớm. Cầu tài được thắng lợi, mọi điều được như ý Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 1/11/2023, nhằm ngày 18/9/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành tốt, cầu tài lộc được như ý, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 9/2023
Xem danh sách các ngày tốt xấu trong tháng 9 năm 2023
Ngày 6/11/2023, nhằm ngày 23/9/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành mọi phương, mọi hướng đều tốt, vạn sự được như ý Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ), Hợi (21 giờ - 23 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 10/2023

Ngày 13/11/2023, nhằm ngày 1/10/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: xuất hành rất tốt, cầu tài lộc được như ý, có quý nhân giúp đỡ Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 15/11/2023, nhằm ngày 3/10/2023 âm lịch Ngày Kim Dương: xuất hành thuận lợi, có quý nhân giúp đỡ, tài lộc như ý, thưa kiện thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ), Hợi (21 giờ - 23 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 10/2023
Xem lịch ngày đẹp tốt xấu trong tháng 10 năm 2023.
Ngày 121/11/2023, nhằm ngày 9/10/2023 âm lịch Ngày Kim Dương: xuất hành thuận lợi, có quý nhân giúp đỡ, tài lộc như ý, thưa kiện thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 27/11/2023, nhằm ngày 15/10/2023 âm lịch Ngày Kim Dương: xuất hành thuận lợi, có quý nhân giúp đỡ, tài lộc như ý, thưa kiện thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 7/12/2023, nhằm ngày 25/10/2023 âm lịch Ngày Đường Phong: xuất hành rất tốt, cầu tài lộc được như ý, có quý nhân giúp đỡ Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 9/12/2023, nhằm ngày 27/10/2023 âm lịch Ngày Kim Dương: xuất hành thuận lợi, có quý nhân giúp đỡ, tài lộc như ý, thưa kiện thuận lợi Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 11/2023

Ngày 16/12/2023, nhằm ngày 4/11/2023 âm lịch Ngày Thiên Tài: ngày xuất hành tốt. Cầu tài như ý, có quý nhân giúp đỡ, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ)
Lịch ngày tốt tháng 11/2023
Hai ngày cực tốt của tháng 11.
Ngày 9/1/2024, nhằm ngày 28/11/2023 âm lịch Ngày Thiên Tài: ngày xuất hành tốt. Cầu tài như ý, có quý nhân giúp đỡ, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ) và giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ)

Lịch ngày tốt tháng 12/2023

Ngày 12/1/2024, nhằm ngày 2/12/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành tốt, cầu tài lộc được như ý, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 16/1/2024, nhằm ngày 6/12/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành tốt nhất là vào buổi sáng sớm. Cầu tài được thắng lợi, mọi điều được như ý Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ).
Lịch ngày tốt tháng 12/2023
Xem lịch ngày tốt xấu của tháng cuối cùng năm 2023.
Ngày 24/1/2024, nhằm ngày 14/12/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành tốt nhất là vào buổi sáng sớm. Cầu tài được thắng lợi, mọi điều được như ý Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 28/1/2024, nhằm ngày 18/12/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành tốt, cầu tài lộc được như ý, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Tý (23 giờ - 1 giờ), Dần (3 giờ - 5 giờ), Mão (5 giờ - 7 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ) Ngày 4/2/2024, nhằm ngày 25/12/2023 âm lịch Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành mọi phương, mọi hướng đều tốt, vạn sự được như ý Giờ Hoàng Đạo: Dần (3 giờ - 5 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Tỵ (9 giờ - 11 giờ), Thân (15 giờ - 17 giờ), Dậu (17 giờ - 19 giờ), Hợi (21 giờ - 23 giờ) Ngày 5/2/2024, nhằm ngày 26/12/2023 âm lịch Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành tốt, cầu tài lộc được như ý, mọi việc đều hanh thông Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1 giờ - 3 giờ), Thìn (7 giờ - 9 giờ), Ngọ (11 giờ - 13 giờ), Mùi (13 giờ - 15 giờ), Tuất (19 giờ - 21 giờ) và giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ) Như vậy, bài viết trên SForum đã cập nhật thông tin xem lịch ngày tốt xấu 2023 đầy đủ nhất. Bạn hãy nhớ xem lịch ngày tốt để mọi việc được hanh thông, suôn sẻ nhé!
  • Xem thêm bài viết chuyên mục: App