Do Away With là gì và cấu trúc cụm từ Do Away With trong câu Tiếng Anh

“Do Away With là gì và cấu trúc cụm từ Do Away With trong câu Tiếng Anh như thế nào?” là câu hỏi mà Studytienganh nhận được rất nhiều trong thời gian qua. Vì vậy, để giải đáp tất cả những thắc mắc này, đồng thời giúp các bạn sử dụng cụm từ một cách chính xác nhất thì Studytienganh sẽ chia sẻ những kiến thức về do away with ngay trong bài viết dưới đây, bạn hãy cùng theo dõi nhé!

1. Do Away With nghĩa là gì?

Do Away With được dịch nghĩa tiếng việt là xóa bỏ, thủ tiêu, hủy bỏ, chấm dứt.

do away with là gì

Do away with là gì?

Do Away With phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:

Theo Anh - Anh: [ du: əˈwei wið]

Theo Anh - Mỹ: [ du əˈwe wɪð]

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Do Away With

Do Away With đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được sử dụng để loại bỏ hoặc phá hủy thứ gì đó hoặc ngừng sử dụng thứ gì đó

do away with + something

Ví dụ:

Một số từ đồng nghĩa của Do Away With có thể kể đến như: eliminate, get rid of, abolish, dispense with, remove, dispose of, discontinue, exterminate,...

do away with là gì

Cách sử dụng cụm từ Do away with

3. Ví dụ Anh Việt về Do away with

Để giúp bạn hiểu hơn về cụm từ do away with là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn thêm về những ví dụ dưới đây:

do away with là gì

Ví dụ về Do away with trong câu

4. Một số cụm từ liên quan

Bên cạnh Do away with thì do còn được sử dụng với các cụm từ thông dụng sau:

Cụm từ

Cách dùng

Ví dụ

do for somebody/something

để làm hư hại nghiêm trọng một thứ gì đó, hoặc làm tổn thương nghiêm trọng hoặc giết ai đó

do yourself in

để tự sát hoặc theo cách mở rộng, để khiến bản thân thất bại.

do somebody out of something

để ngăn ai đó lấy hoặc giữ một thứ gì đó, đặc biệt là theo cách không trung thực hoặc không công bằng

do something over

để làm lại điều gì đó vì bạn đã làm không tốt trong lần đầu tiên

do (something) up

để buộc chặt một cái gì đó hoặc trở nên chặt chẽ hoặc để sửa chữa hoặc trang trí một tòa nhà sao cho nó trông hấp dẫn. Hay để bọc một cái gì đó trong giấy

do without (something)

để quản lý mà không cần phải có một cái gì đó

do somebody down

chỉ trích ai đó để khiến họ cảm thấy xấu hổ hoặc khiến người khác mất đi sự tôn trọng

do somebody in

giết ai đó hoặc khiến ai đó vô cùng mệt mỏi

do something out

để trang trí một cái gì đó

do somebody over

để tấn công ai đó một cách bạo lực

Trên đây là tất tần tật những kiến thức về Do away with là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn, giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc về cụm từ. Đồng thời biết cách ứng dụng trong thực tế một cách thành thạo và chuyên nghiệp nhất. Đừng quên Share bài viết này cho bạn bè của mình để họ cũng được học hỏi thêm những kiến thức về Do away with trong tiếng anh nhé!

Link nội dung: http://thoitiet247.edu.vn/do-away-with-a19484.html