
Mưa vừa
Thấp/Cao
25°/35°
75
%
9.7
km
13.3
km/h
22.3
°
2.3
Nhiệt độ Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu ngày mai theo giờ
01/06 00:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
4.7 km/h
01/06 00:00
26°
/
26°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 01:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
5 km/h
01/06 01:00
25°
/
25°

0%
5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 02:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
4.7 km/h
01/06 02:00
25°
/
25°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 03:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
3.2 km/h
01/06 03:00
25°
/
25°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 04:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
2.5 km/h
01/06 04:00
25°
/
25°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 05:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
2.5 km/h
01/06 05:00
25°
/
25°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 06:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
2.5 km/h
01/06 06:00
25°
/
25°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 07:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
4.7 km/h
01/06 07:00
27°
/
27°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 08:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
9 km/h
01/06 08:00
29°
/
29°

0%
9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
2.6Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 09:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
11.5 km/h
01/06 09:00
30°
/
30°

0%
11.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
5.2Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 10:00
32°
/
32°
Có Mây
0%
12.6 km/h
01/06 10:00
32°
/
32°

0%
12.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
7.8Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 11:00
33°
/
33°
Có Mây
0%
13 km/h
01/06 11:00
33°
/
33°

0%
13 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
9.8Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 12:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
12.6 km/h
01/06 12:00
34°
/
34°

0%
12.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
10.2Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 13:00
35°
/
35°
Có Mây
0%
13.3 km/h
01/06 13:00
35°
/
35°

0%
13.3 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
9.1Tầm nhìn
10 kmGió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 14:00
35°
/
35°
Có Mây
0%
13.3 km/h
01/06 14:00
35°
/
35°

0%
13.3 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
6.1Tầm nhìn
10 kmGió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 15:00
32°
/
32°
Có Mây
0%
8.3 km/h
01/06 15:00
32°
/
32°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
3.1Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
01/06 16:00
30°
/
30°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
9 km/h
01/06 16:00
30°
/
30°

100%
9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
5 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
01/06 17:00
29°
/
29°
Mưa rào nhẹ
100%
9 km/h
01/06 17:00
29°
/
29°

100%
9 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
01/06 18:00
28°
/
28°
Mưa lả tả gần đó
100%
6.5 km/h
01/06 18:00
28°
/
28°

100%
6.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
01/06 19:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.9 km/h
01/06 19:00
27°
/
27°

100%
7.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
01/06 20:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
100%
5.4 km/h
01/06 20:00
27°
/
27°

100%
5.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
01/06 21:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
5.4 km/h
01/06 21:00
26°
/
26°

100%
5.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
01/06 22:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
60%
6.8 km/h
01/06 22:00
26°
/
26°

60%
6.8 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
60 %
01/06 23:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.9 km/h
01/06 23:00
26°
/
26°

100%
7.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
462.5
N02
13.32
O3
146
PM10
56.61
PM25
45.51
SO2
17.945
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31