
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
19°/24°
82
%
10
km
14.8
km/h
18.4
°
2.5
Nhiệt độ Xã Phước Sơn - Huyện Tuy Phước - Bình Định ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Phước Sơn - Huyện Tuy Phước - Bình Định ngày mai theo giờ
24/03 00:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
68%
11.5 km/h
24/03 00:00
21°
/
21°

68%
11.5 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
68 %
24/03 01:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
72%
10.8 km/h
24/03 01:00
21°
/
21°

72%
10.8 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
72 %
24/03 02:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
63%
10.4 km/h
24/03 02:00
20°
/
20°

63%
10.4 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
63 %
24/03 03:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
75%
10.1 km/h
24/03 03:00
20°
/
20°

75%
10.1 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
75 %
24/03 04:00
19°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
65%
10.8 km/h
24/03 04:00
19°
/
19°

65%
10.8 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
65 %
24/03 05:00
19°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
85%
9 km/h
24/03 05:00
19°
/
19°

85%
9 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
85 %
24/03 06:00
19°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
74%
9.7 km/h
24/03 06:00
19°
/
19°

74%
9.7 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
74 %
24/03 07:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
9 km/h
24/03 07:00
21°
/
21°

0%
9 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 08:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
9 km/h
24/03 08:00
22°
/
22°

0%
9 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
2.6Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 09:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
60%
9.4 km/h
24/03 09:00
23°
/
23°

60%
9.4 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
5.4Tầm nhìn
10 kmGió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
60 %
24/03 10:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
82%
9.7 km/h
24/03 10:00
24°
/
24°

82%
9.7 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
7.9Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
82 %
24/03 11:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
12.2 km/h
24/03 11:00
24°
/
24°

0%
12.2 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
10.2Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 12:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
13.3 km/h
24/03 12:00
24°
/
24°

0%
13.3 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
11Tầm nhìn
10 kmGió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 13:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
14 km/h
24/03 13:00
24°
/
24°

0%
14 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
10.1Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 14:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
14.4 km/h
24/03 14:00
24°
/
24°

0%
14.4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
7.2Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 15:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
14.8 km/h
24/03 15:00
24°
/
24°

0%
14.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
4Tầm nhìn
10 kmGió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 16:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
14 km/h
24/03 16:00
24°
/
24°

0%
14 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
1.5Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 17:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
12.6 km/h
24/03 17:00
23°
/
23°

0%
12.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 18:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
12.2 km/h
24/03 18:00
22°
/
22°

0%
12.2 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 19:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
11.5 km/h
24/03 19:00
22°
/
22°

0%
11.5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 20:00
21°
/
21°
Trời quang
0%
11.5 km/h
24/03 20:00
21°
/
21°

0%
11.5 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 21:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
9.7 km/h
24/03 21:00
21°
/
21°

0%
9.7 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 22:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
10.8 km/h
24/03 22:00
21°
/
21°

0%
10.8 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
24/03 23:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
9.4 km/h
24/03 23:00
20°
/
20°

0%
9.4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Phước Sơn - Huyện Tuy Phước - Bình Định những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
429.2
N02
2.22
O3
124
PM10
46.99
PM25
34.225
SO2
1.48
MARCH 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31