Nhiều nắng
Thấp/Cao
11°/21°
71
%
10
km
7.2
km/h
12.9
°
1.2
Nhiệt độ Xã Xuân Nội - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Xuân Nội - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng ngày mai theo giờ
10/12 00:00
15°
/
15°
Có Mây
0%
1.8 km/h
10/12 00:00
15°
/
15°
Có Mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 01:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
1.8 km/h
10/12 01:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 02:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
2.5 km/h
10/12 02:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
2.5 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 03:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
3.2 km/h
10/12 03:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 04:00
15°
/
15°
Có Mây
0%
3.6 km/h
10/12 04:00
15°
/
15°
Có Mây
0%
3.6 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 05:00
14°
/
14°
Có Mây
0%
1.8 km/h
10/12 05:00
14°
/
14°
Có Mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 06:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
0.7 km/h
10/12 06:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
0.7 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 07:00
11°
/
11°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
10/12 07:00
11°
/
11°
Nhiều nắng
0%
0.7 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 08:00
14°
/
14°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
10/12 08:00
14°
/
14°
Nhiều nắng
0%
1.4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 09:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
10/12 09:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
2.1Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 10:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
10/12 10:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 11:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
6.1 km/h
10/12 11:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
6.1 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
5.2Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 12:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
10/12 12:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
5.7Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 13:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
7.2 km/h
10/12 13:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
7.2 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
5.1Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 14:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
10/12 14:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
3.5Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 15:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
10/12 15:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
1.8Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 16:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
10/12 16:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 17:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
10/12 17:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 18:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
2.2 km/h
10/12 18:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
2.2 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 19:00
14°
/
14°
Có Mây
0%
1.8 km/h
10/12 19:00
14°
/
14°
Có Mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 20:00
13°
/
13°
Có Mây
0%
1.1 km/h
10/12 20:00
13°
/
13°
Có Mây
0%
1.1 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 21:00
13°
/
13°
Có Mây
0%
1.4 km/h
10/12 21:00
13°
/
13°
Có Mây
0%
1.4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 22:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
1.4 km/h
10/12 22:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
1.4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 23:00
15°
/
15°
Có Mây
0%
1.8 km/h
10/12 23:00
15°
/
15°
Có Mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Xuân Nội - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
606.85
N02
17.55
O3
59
PM10
36.25
PM25
36.15
SO2
10.95
