Có Mây
Thấp/Cao
20°/29°
74
%
10
km
8.3
km/h
19.7
°
2.2
Nhiệt độ Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai ngày mai
Dự báo thời tiết Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai ngày mai theo giờ
09/12 00:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
4 km/h
09/12 00:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 01:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
4.7 km/h
09/12 01:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 02:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
6.1 km/h
09/12 02:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
6.1 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 03:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
6.1 km/h
09/12 03:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
6.1 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 04:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
7.9 km/h
09/12 04:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
7.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 05:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
8.3 km/h
09/12 05:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
8.3 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 06:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
7.6 km/h
09/12 06:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
7.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 07:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
09/12 07:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 08:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
8.3 km/h
09/12 08:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
8.3 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
1.6Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 09:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
8.3 km/h
09/12 09:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
8.3 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 10:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
09/12 10:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
6.7Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 11:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
09/12 11:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
8.9Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 12:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
6.5 km/h
09/12 12:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
6.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
10.1Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 13:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
09/12 13:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
9Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 14:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
8.3 km/h
09/12 14:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
8.3 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
6.5Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 15:00
29°
/
29°
U ám
0%
6.8 km/h
09/12 15:00
29°
/
29°
U ám
0%
6.8 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
3.5Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 16:00
28°
/
28°
Nhiều mây
0%
6.5 km/h
09/12 16:00
28°
/
28°
Nhiều mây
0%
6.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 17:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
5 km/h
09/12 17:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 18:00
27°
/
27°
U ám
0%
5 km/h
09/12 18:00
27°
/
27°
U ám
0%
5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 19:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
3.2 km/h
09/12 19:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 20:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
4.7 km/h
09/12 20:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 21:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
67%
6.8 km/h
09/12 21:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
67%
6.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
67 %
09/12 22:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.2 km/h
09/12 22:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/12 23:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
7.2 km/h
09/12 23:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
7.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
254.85
N02
54.65
O3
16
PM10
32.85
PM25
32.05
SO2
25.25
