
Mưa vừa
Thấp/Cao
21°/23°
98
%
4.5
km
6.1
km/h
21.7
°
2.1
Nhiệt độ Phường Trà Cổ - Huyện Tân Phú - Hồ Chí Minh ngày mai
Dự báo thời tiết Phường Trà Cổ - Huyện Tân Phú - Hồ Chí Minh ngày mai theo giờ
30/05 00:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
5 km/h
30/05 00:00
22°
/
22°

100%
5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 01:00
22°
/
22°
Mưa nhẹ
100%
5 km/h
30/05 01:00
22°
/
22°

100%
5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 02:00
22°
/
22°
Mưa nhẹ
100%
5 km/h
30/05 02:00
22°
/
22°

100%
5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 03:00
22°
/
22°
Mưa nhẹ
100%
4.7 km/h
30/05 03:00
22°
/
22°

100%
4.7 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 04:00
21°
/
21°
Mưa phùn nhẹ
100%
4 km/h
30/05 04:00
21°
/
21°

100%
4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 05:00
21°
/
21°
Mưa phùn nhẹ
100%
0.7 km/h
30/05 05:00
21°
/
21°

100%
0.7 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 06:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
51%
0.7 km/h
30/05 06:00
21°
/
21°

51%
0.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
51 %
30/05 07:00
21°
/
21°
U ám
0%
0.4 km/h
30/05 07:00
21°
/
21°

0%
0.4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/05 08:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
1.8 km/h
30/05 08:00
23°
/
23°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
2.5Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 09:00
23°
/
23°
Mưa phùn nhẹ
100%
4.7 km/h
30/05 09:00
23°
/
23°

100%
4.7 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
4.9Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 10:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
5 km/h
30/05 10:00
23°
/
23°

100%
5 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
5.4Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 11:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
5.8 km/h
30/05 11:00
23°
/
23°

100%
5.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
5.9Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 12:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
6.1 km/h
30/05 12:00
23°
/
23°

100%
6.1 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
7Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 13:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
5.4 km/h
30/05 13:00
23°
/
23°

100%
5.4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
8Tầm nhìn
0 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 14:00
23°
/
23°
Sương mù
62%
4.3 km/h
30/05 14:00
23°
/
23°

62%
4.3 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
3.7Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
62 %
30/05 15:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
2.9 km/h
30/05 15:00
23°
/
23°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
2.1Tầm nhìn
2 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 16:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
30/05 16:00
23°
/
23°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 17:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
1.1 km/h
30/05 17:00
23°
/
23°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 18:00
22°
/
22°
Sương mù
100%
1.8 km/h
30/05 18:00
22°
/
22°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 19:00
22°
/
22°
Sương mù
85%
2.9 km/h
30/05 19:00
22°
/
22°

85%
2.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
85 %
30/05 20:00
22°
/
22°
Sương mù
100%
2.2 km/h
30/05 20:00
22°
/
22°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/05 21:00
22°
/
22°
Sương mù
89%
1.4 km/h
30/05 21:00
22°
/
22°

89%
1.4 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
89 %
30/05 22:00
22°
/
22°
Sương mù
89%
2.2 km/h
30/05 22:00
22°
/
22°

89%
2.2 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
89 %
30/05 23:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.2 km/h
30/05 23:00
22°
/
22°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Phường Trà Cổ - Huyện Tân Phú - Hồ Chí Minh những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
384.8
N02
19.61
O3
36
PM10
42.55
PM25
42.18
SO2
9.25
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31