
Mưa vừa
Thấp/Cao
18°/25°
95
%
7.1
km
4
km/h
19.7
°
2.8
Nhiệt độ Xã Tà Hine - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tà Hine - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai theo giờ
23/05 00:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
73%
0.7 km/h
23/05 00:00
20°
/
20°

73%
0.7 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
73 %
23/05 01:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
23/05 01:00
20°
/
20°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 02:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
0.7 km/h
23/05 02:00
20°
/
20°

100%
0.7 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 03:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
0.7 km/h
23/05 03:00
20°
/
20°

100%
0.7 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 04:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
23/05 04:00
20°
/
20°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 05:00
19°
/
19°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
23/05 05:00
19°
/
19°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 06:00
20°
/
20°
Sương mù
66%
2.2 km/h
23/05 06:00
20°
/
20°

66%
2.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
66 %
23/05 07:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
1.4 km/h
23/05 07:00
22°
/
22°

0%
1.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/05 08:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
0.7 km/h
23/05 08:00
24°
/
24°

0%
0.7 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
3Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/05 09:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
100%
0.4 km/h
23/05 09:00
24°
/
24°

100%
0.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
9 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 10:00
25°
/
25°
Mưa rào nhẹ
100%
0.7 km/h
23/05 10:00
25°
/
25°

100%
0.7 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
9.6Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 11:00
25°
/
25°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
23/05 11:00
25°
/
25°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
10.4Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 12:00
25°
/
25°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
23/05 12:00
25°
/
25°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
11Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 13:00
24°
/
24°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
23/05 13:00
24°
/
24°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
10.8Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 14:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
23/05 14:00
22°
/
22°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
8.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 15:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
23/05 15:00
21°
/
21°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
4.7Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 16:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
23/05 16:00
21°
/
21°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 17:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
23/05 17:00
20°
/
20°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 18:00
19°
/
19°
Sương mù
100%
4 km/h
23/05 18:00
19°
/
19°

100%
4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 19:00
18°
/
18°
Sương mù
61%
4 km/h
23/05 19:00
18°
/
18°

61%
4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
61 %
23/05 20:00
18°
/
18°
Sương mù
86%
4 km/h
23/05 20:00
18°
/
18°

86%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
86 %
23/05 21:00
18°
/
18°
Mưa phùn nhẹ
100%
3.2 km/h
23/05 21:00
18°
/
18°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/05 22:00
21°
/
21°
Sương mù
88%
3.2 km/h
23/05 22:00
21°
/
21°

88%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
88 %
23/05 23:00
21°
/
21°
Sương mù
79%
2.9 km/h
23/05 23:00
21°
/
21°

79%
2.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Lượng mưa Xã Tà Hine - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
518
N02
17.76
O3
21
PM10
12.95
PM25
12.765
SO2
1.85
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31