
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
23°/30°
82
%
7.9
km
14
km/h
22.9
°
2.4
Nhiệt độ Xã Tân Lang - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Lang - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn ngày mai theo giờ
23/06 00:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
4 km/h
23/06 00:00
24°
/
24°

0%
4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 01:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
3.6 km/h
23/06 01:00
24°
/
24°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 02:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
3.6 km/h
23/06 02:00
24°
/
24°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 03:00
23°
/
23°
Sương mù
68%
4 km/h
23/06 03:00
23°
/
23°

68%
4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
68 %
23/06 04:00
24°
/
24°
Sương mù
100%
4 km/h
23/06 04:00
24°
/
24°

100%
4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 05:00
24°
/
24°
Sương mù
77%
4.3 km/h
23/06 05:00
24°
/
24°

77%
4.3 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
77 %
23/06 06:00
24°
/
24°
Sương mù
84%
4 km/h
23/06 06:00
24°
/
24°

84%
4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
84 %
23/06 07:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
5.4 km/h
23/06 07:00
25°
/
25°

0%
5.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 08:00
27°
/
27°
Nhiều mây
0%
8.6 km/h
23/06 08:00
27°
/
27°

0%
8.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 09:00
28°
/
28°
Mưa lả tả gần đó
85%
9.7 km/h
23/06 09:00
28°
/
28°

85%
9.7 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
85 %
23/06 10:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
100%
10.8 km/h
23/06 10:00
29°
/
29°

100%
10.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
8.1Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 11:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
100%
12.2 km/h
23/06 11:00
29°
/
29°

100%
12.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
10Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 12:00
30°
/
30°
Mưa rào nhẹ
100%
12.6 km/h
23/06 12:00
30°
/
30°

100%
12.6 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
10.1Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 13:00
30°
/
30°
Mưa rào nhẹ
100%
13 km/h
23/06 13:00
30°
/
30°

100%
13 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
8.2Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 14:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
100%
14 km/h
23/06 14:00
30°
/
30°

100%
14 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
5Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 15:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
100%
12.6 km/h
23/06 15:00
30°
/
30°

100%
12.6 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
4.4Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 16:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
100%
11.5 km/h
23/06 16:00
30°
/
30°

100%
11.5 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 17:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
100%
10.1 km/h
23/06 17:00
29°
/
29°

100%
10.1 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 18:00
28°
/
28°
Nhiều nắng
0%
8.6 km/h
23/06 18:00
28°
/
28°

0%
8.6 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 19:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
7.2 km/h
23/06 19:00
26°
/
26°

0%
7.2 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 20:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
6.5 km/h
23/06 20:00
26°
/
26°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 21:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
5.8 km/h
23/06 21:00
25°
/
25°

0%
5.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 22:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
5.8 km/h
23/06 22:00
25°
/
25°

0%
5.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 23:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
5.8 km/h
23/06 23:00
24°
/
24°

0%
5.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tân Lang - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
305.25
N02
26.64
O3
73
PM10
29.415
PM25
26.085
SO2
27.38
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30