
Nhiều mây
Thấp/Cao
22°/26°
76
%
10
km
16.6
km/h
18.8
°
1.9
Nhiệt độ Phường Nam Lý - Thành phố Thành Phố Đồng Hới - Quảng Bình ngày mai
Dự báo thời tiết Phường Nam Lý - Thành phố Thành Phố Đồng Hới - Quảng Bình ngày mai theo giờ
12/05 00:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
74%
12.6 km/h
12/05 00:00
22°
/
22°

74%
12.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
74 %
12/05 01:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
84%
14.8 km/h
12/05 01:00
22°
/
22°

84%
14.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
84 %
12/05 02:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
15.1 km/h
12/05 02:00
22°
/
22°

0%
15.1 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 03:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
14 km/h
12/05 03:00
22°
/
22°

0%
14 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 04:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
12.6 km/h
12/05 04:00
22°
/
22°

0%
12.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 05:00
22°
/
22°
U ám
0%
12.2 km/h
12/05 05:00
22°
/
22°

0%
12.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 06:00
22°
/
22°
U ám
0%
13 km/h
12/05 06:00
22°
/
22°

0%
13 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 07:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
13.7 km/h
12/05 07:00
22°
/
22°

0%
13.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 08:00
23°
/
23°
Nhiều mây
0%
14 km/h
12/05 08:00
23°
/
23°

0%
14 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 09:00
24°
/
24°
Nhiều mây
0%
14 km/h
12/05 09:00
24°
/
24°

0%
14 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
4.8Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 10:00
25°
/
25°
U ám
0%
14.4 km/h
12/05 10:00
25°
/
25°

0%
14.4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
5.4Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 11:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
62%
16.2 km/h
12/05 11:00
26°
/
26°

62%
16.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
5.3Tầm nhìn
10 kmGió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
62 %
12/05 12:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
89%
16.6 km/h
12/05 12:00
26°
/
26°

89%
16.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
6.4Tầm nhìn
10 kmGió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
89 %
12/05 13:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
89%
15.5 km/h
12/05 13:00
26°
/
26°

89%
15.5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
7.8Tầm nhìn
10 kmGió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
89 %
12/05 14:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
14 km/h
12/05 14:00
26°
/
26°

0%
14 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
6.8Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 15:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
13 km/h
12/05 15:00
26°
/
26°

0%
13 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
3.8Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 16:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
12.2 km/h
12/05 16:00
26°
/
26°

0%
12.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 17:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
10.8 km/h
12/05 17:00
25°
/
25°

0%
10.8 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 18:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
9.4 km/h
12/05 18:00
25°
/
25°

0%
9.4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 19:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.6 km/h
12/05 19:00
24°
/
24°

0%
7.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 20:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
5.4 km/h
12/05 20:00
24°
/
24°

0%
5.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 21:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
2.9 km/h
12/05 21:00
24°
/
24°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 22:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
1.4 km/h
12/05 22:00
24°
/
24°

0%
1.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/05 23:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
2.2 km/h
12/05 23:00
23°
/
23°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Phường Nam Lý - Thành phố Thành Phố Đồng Hới - Quảng Bình những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
519.85
N02
8.325
O3
88
PM10
51.245
PM25
46.99
SO2
4.625
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31