Dự báo thời tiết Huyện Hướng Hóa - Quảng Trị theo giờ
25/11 00:00
21°
/
21°
Mưa phùn nhẹ
100%
7.2 km/h
25/11 00:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 01:00
21°
/
21°
Mưa phùn nhẹ
100%
6.8 km/h
25/11 01:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 02:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
6.8 km/h
25/11 02:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 03:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
6.8 km/h
25/11 03:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 04:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
6.8 km/h
25/11 04:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 05:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
6.8 km/h
25/11 05:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 06:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
6.1 km/h
25/11 06:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 07:00
19°
/
19°
Mưa phùn nhẹ
100%
5.4 km/h
25/11 07:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 08:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
5.4 km/h
25/11 08:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 09:00
20°
/
20°
Mưa nhẹ
100%
5.8 km/h
25/11 09:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
9 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 10:00
20°
/
20°
Mưa nhẹ
100%
5.8 km/h
25/11 10:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
9 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 11:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
5.8 km/h
25/11 11:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 12:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
5.4 km/h
25/11 12:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 13:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
5.4 km/h
25/11 13:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 14:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
5.4 km/h
25/11 14:00
Áp suất
1013 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 15:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
5.8 km/h
25/11 15:00
Áp suất
1013 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 16:00
20°
/
20°
Mưa phùn nhẹ
100%
7.2 km/h
25/11 16:00
Áp suất
1013 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
2 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 17:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
7.6 km/h
25/11 17:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 18:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
7.6 km/h
25/11 18:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 19:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
8.3 km/h
25/11 19:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 20:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
7.9 km/h
25/11 20:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 21:00
21°
/
21°
Sương mù
63%
7.6 km/h
25/11 21:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 22:00
21°
/
21°
Sương mù
89%
7.6 km/h
25/11 22:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
25/11 23:00
21°
/
21°
Sương mù
79%
6.8 km/h
25/11 23:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 00:00
21°
/
21°
Sương mù
70%
6.8 km/h
26/11 00:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 01:00
21°
/
21°
Sương mù
72%
6.8 km/h
26/11 01:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 02:00
21°
/
21°
Sương mù
76%
7.2 km/h
26/11 02:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 03:00
21°
/
21°
Sương mù
79%
6.8 km/h
26/11 03:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 04:00
21°
/
21°
Sương mù
75%
7.2 km/h
26/11 04:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 05:00
21°
/
21°
Sương mù
77%
7.2 km/h
26/11 05:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 06:00
21°
/
21°
Sương mù
100%
7.6 km/h
26/11 06:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 07:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
7.9 km/h
26/11 07:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 08:00
21°
/
21°
Sương mù
100%
7.9 km/h
26/11 08:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 09:00
21°
/
21°
Sương mù
100%
9 km/h
26/11 09:00
Áp suất
1016 mmhgUV
1.2Tầm nhìn
0 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 10:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
10.4 km/h
26/11 10:00
Áp suất
1016 mmhgUV
3.1Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 11:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
12.2 km/h
26/11 11:00
Áp suất
1015 mmhgUV
4.3Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 12:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
13 km/h
26/11 12:00
Áp suất
1014 mmhgUV
4.4Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 13:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
13 km/h
26/11 13:00
Áp suất
1013 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 14:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
12.2 km/h
26/11 14:00
Áp suất
1013 mmhgUV
3Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 15:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
11.9 km/h
26/11 15:00
Áp suất
1012 mmhgUV
1.3Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 16:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
11.2 km/h
26/11 16:00
Áp suất
1013 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 17:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
10.8 km/h
26/11 17:00
Áp suất
1013 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 18:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
10.1 km/h
26/11 18:00
Áp suất
1014 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 19:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
10.1 km/h
26/11 19:00
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 20:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
10.1 km/h
26/11 20:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 21:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
9.7 km/h
26/11 21:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 22:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
9 km/h
26/11 22:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
26/11 23:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
9.4 km/h
26/11 23:00
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
Khả năng có mưa
Lượng mưa Huyện Hướng Hóa - Quảng Trị những ngày tới
Chất lượng không khí
Thời tiết các xã (phường, thị trấn) của Hướng Hóa - Quảng Trị theo giờ
Thời tiết Quận / Huyện
Thời tiết 63 Tỉnh thành
Chào mừng các bạn đã đến với trang thông tin dự báo thời tiết Quảng Trị hôm nay. Mọi thông tin chi tiết về dự báo lượng mưa, tình hình nhiệt độ theo từng khung giờ sẽ được cập nhật chính xác trên trang thoitiet247.edu.vn
Tổng quan về Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị thuộc vùng Bắc Trung Bộ có 01 thành phố, 01 thị xã và 08 huyện; Với diện tích tự nhiên 4.737 km2, dân số 630.845 người, phía bắc giáp tỉnh Quảng Bình, phía nam giáp tỉnh Thừa Thiên Huế, phía tây giáp nước bạn Lào, phía đông giáp biển Đông. Quảng Trị là đầu mối giao thông quan trọng nằm ở nơi giao thoa của các tuyến đường huyết mạch quốc gia: Quốc lộ 1A, đường Hồ Chí Minh, Quốc lộ 9, Quốc lộ 15D, nối với đường Xuyên Á, cùng với tuyến đường. Khu neo đậu Bắc – Nam, kết nối với cảng Cửa Việt, cảng nước sâu Mỹ Thủy; Sân bay Đồng Hới-Quảng Bình về phía Bắc, cách trung tâm thành phố Đông Hà không xa; Phía Nam là sân bay Phú Bài – tỉnh Thừa Thiên Huế và sân bay quốc tế Đà Nẵng.
Quảng Trị, là điểm đầu của tuyến Hành lang kinh tế Đông Tây nối Lào – Thái Lan – Myanmar với tổng chiều dài 1.450 km, đi qua 13 tỉnh của 4 nước, qua Cửa khẩu quốc tế Lao Bảo, có nhiều lợi thế phát triển của vùng. .hội nhập kinh tế quốc tế. Được sự quan tâm của Chính phủ Việt Nam và Chính phủ các nước tiểu vùng Mekong và sự hỗ trợ tích cực của các tổ chức quốc tế như JICA, ADB, WB, vai trò của Hành lang kinh tế Đông Tây ngày càng được khẳng định. là động lực phát triển các tỉnh miền Trung. Với lợi thế này, Quảng Trị có điều kiện phát triển cơ sở hạ tầng, giao thương hàng hóa, vận tải quốc tế, phát triển thương mại, du lịch và đầu tư.
Khả năng có mưa tại Quảng Trị
Website thoitiet247.edu.vn dự báo khả năng có mưa của Quảng Trị được thể hiện thông qua biểu đồ phần trăm vô cùng trực quan. Điều này giúp bạn dễ dàng so sánh xác suất mưa hôm nay và vài ngày tới để lập kế hoạch thuận tiện hơn cho bạn và gia đình.
Nhiệt độ tại Quảng Trị
Ở phần đầu tiên của website là nhiệt độ của Quảng Trị bây giờ, cho phép bạn cập nhật một cách kịp thời tình hình thời tiết nơi bạn đang đứng theo thời gian thực.
Phía dưới là phần dự báo thời tiết Quảng Trị ngày mai, giúp bạn nắm được tình hình thay đổi của thời tiết vào thời gian sắp đến.
Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ bạn dự báo thời tiết Quảng Trị những ngày tới bao gồm:
- Dự báo thời tiết Quảng Trị 7 ngày tới
- Dự báo thời tiết Quảng Trị 15 ngày tới
- Dự báo thời tiết Quảng Trị 30 ngày tới
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quảng Trị
STT | Quận Huyện | Phường Xã |
1 | Thành phố Đông Hà |
Phường Đông Giang |
2 | Thành phố Đông Hà | Phường 1 |
3 | Thành phố Đông Hà |
Phường Đông Lễ |
4 | Thành phố Đông Hà |
Phường Đông Thanh |
5 | Thành phố Đông Hà | Phường 2 |
6 | Thành phố Đông Hà | Phường 4 |
7 | Thành phố Đông Hà | Phường 5 |
8 | Thành phố Đông Hà |
Phường Đông Lương |
9 | Thành phố Đông Hà | Phường 3 |
10 | Thị xã Quảng Trị | Phường 1 |
11 | Thị xã Quảng Trị | Phường An Đôn |
12 | Thị xã Quảng Trị | Phường 2 |
13 | Thị xã Quảng Trị | Phường 3 |
14 | Thị xã Quảng Trị | Xã Hải Lệ |
15 | Huyện Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá |
16 | Huyện Vĩnh Linh |
Thị trấn Bến Quan |
17 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Thái |
18 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Tú |
19 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Chấp |
20 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Trung Nam |
21 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Kim Thạch |
22 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Long |
23 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Khê |
24 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Hòa |
25 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Thủy |
26 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Lâm |
27 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Hiền Thành |
28 | Huyện Vĩnh Linh |
Thị trấn Cửa Tùng |
29 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Hà |
30 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Sơn |
31 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Giang |
32 | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Ô |
33 | Huyện Hướng Hóa |
Thị trấn Khe Sanh |
34 | Huyện Hướng Hóa |
Thị trấn Lao Bảo |
35 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập |
36 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt |
37 | Huyện Hướng Hóa |
Xã Hướng Phùng |
38 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn |
39 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh |
40 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp |
41 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân |
42 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành |
43 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long |
44 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập |
45 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên |
46 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc |
47 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận |
48 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc |
49 | Huyện Hướng Hóa | Xã Ba Tầng |
50 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thanh |
51 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi |
52 | Huyện Hướng Hóa | Xã Lìa |
53 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xy |
54 | Huyện Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh |
55 | Huyện Gio Linh |
Thị trấn Cửa Việt |
56 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang |
57 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải |
58 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Sơn |
59 | Huyện Gio Linh | Xã Phong Bình |
60 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ |
61 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải |
62 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An |
63 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Châu |
64 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt |
65 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Trường |
66 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn |
67 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai |
68 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái |
69 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải |
70 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Quang |
71 | Huyện Đa Krông |
Thị trấn Krông Klang |
72 | Huyện Đa Krông | Xã Mò Ó |
73 | Huyện Đa Krông | Xã Hướng Hiệp |
74 | Huyện Đa Krông | Xã Đa Krông |
75 | Huyện Đa Krông |
Xã Triệu Nguyên |
76 | Huyện Đa Krông | Xã Ba Lòng |
77 | Huyện Đa Krông | Xã Ba Nang |
78 | Huyện Đa Krông | Xã Tà Long |
79 | Huyện Đa Krông | Xã Húc Nghì |
80 | Huyện Đa Krông | Xã A Vao |
81 | Huyện Đa Krông | Xã Tà Rụt |
82 | Huyện Đa Krông | Xã A Bung |
83 | Huyện Đa Krông | Xã A Ngo |
84 | Huyện Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ |
85 | Huyện Cam Lộ | Xã Cam Tuyền |
86 | Huyện Cam Lộ | Xã Thanh An |
87 | Huyện Cam Lộ | Xã Cam Thủy |
88 | Huyện Cam Lộ | Xã Cam Thành |
89 | Huyện Cam Lộ | Xã Cam Hiếu |
90 | Huyện Cam Lộ | Xã Cam Chính |
91 | Huyện Cam Lộ | Xã Cam Nghĩa |
92 | Huyện Triệu Phong | Thị Trấn Ái Tử |
93 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An |
94 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân |
95 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước |
96 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ |
97 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch |
98 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận |
99 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại |
100 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa |
101 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng |
102 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn |
103 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long |
104 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài |
105 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung |
106 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Ái |
107 | Huyện Triệu Phong |
Xã Triệu Thượng |
108 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Giang |
109 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành |
110 | Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Diên Sanh |
111 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An |
112 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba |
113 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy |
114 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế |
115 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hưng |
116 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Phú |
117 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thượng |
118 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương |
119 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Định |
120 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Lâm |
121 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Phong |
122 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Trường |
123 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Sơn |
124 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Chánh |
125 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê |
126 | Huyện Cồn Cỏ |