
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
24°/33°
82
%
8.1
km
20.5
km/h
23.5
°
0.9
Nhiệt độ Xã Triệu Phước - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Triệu Phước - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị ngày mai theo giờ
29/05 00:00
25°
/
25°
Sương mù
0%
4.7 km/h
29/05 00:00
25°
/
25°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 01:00
25°
/
25°
Sương mù
0%
5.8 km/h
29/05 01:00
25°
/
25°

0%
5.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 02:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
6.1 km/h
29/05 02:00
24°
/
24°

0%
6.1 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 03:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
7.2 km/h
29/05 03:00
24°
/
24°

0%
7.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 04:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
7.9 km/h
29/05 04:00
24°
/
24°

0%
7.9 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 05:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
8.6 km/h
29/05 05:00
24°
/
24°

0%
8.6 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 06:00
25°
/
25°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
5.8 km/h
29/05 06:00
25°
/
25°

100%
5.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
5 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 07:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
1.4 km/h
29/05 07:00
27°
/
27°

0%
1.4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 08:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
2.2 km/h
29/05 08:00
29°
/
29°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 09:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
2.2 km/h
29/05 09:00
31°
/
31°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 10:00
32°
/
32°
Có Mây
0%
8.3 km/h
29/05 10:00
32°
/
32°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 11:00
33°
/
33°
Mưa lả tả gần đó
69%
14.4 km/h
29/05 11:00
33°
/
33°

69%
14.4 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
4.9Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
69 %
29/05 12:00
33°
/
33°
Mưa lả tả gần đó
100%
19.4 km/h
29/05 12:00
33°
/
33°

100%
19.4 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
19.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 13:00
31°
/
31°
Mưa rào nhẹ
100%
20.5 km/h
29/05 13:00
31°
/
31°

100%
20.5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
2.6Tầm nhìn
10 kmGió
20.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 14:00
31°
/
31°
Mưa rào nhẹ
100%
16.6 km/h
29/05 14:00
31°
/
31°

100%
16.6 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
1.5Tầm nhìn
10 kmGió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 15:00
30°
/
30°
Mưa rào nhẹ
100%
11.9 km/h
29/05 15:00
30°
/
30°

100%
11.9 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 16:00
28°
/
28°
Mưa rào nhẹ
100%
8.6 km/h
29/05 16:00
28°
/
28°

100%
8.6 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 17:00
28°
/
28°
Mưa rào nhẹ
100%
5 km/h
29/05 17:00
28°
/
28°

100%
5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 18:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.2 km/h
29/05 18:00
27°
/
27°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 19:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
3.2 km/h
29/05 19:00
26°
/
26°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 20:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
64%
4 km/h
29/05 20:00
26°
/
26°

64%
4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
64 %
29/05 21:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
4 km/h
29/05 21:00
26°
/
26°

0%
4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/05 22:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
4.3 km/h
29/05 22:00
26°
/
26°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/05 23:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
8.3 km/h
29/05 23:00
26°
/
26°

100%
8.3 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Triệu Phước - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
318.2
N02
2.775
O3
142
PM10
28.49
PM25
25.715
SO2
4.995
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31