Có Mây
Thấp/Cao
23°/31°
69
%
10
km
14
km/h
20.9
°
2.1
Nhiệt độ Xã Đồng Khởi - Huyện Châu Thành - Tây Ninh ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Đồng Khởi - Huyện Châu Thành - Tây Ninh ngày mai theo giờ
18/12 00:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
84%
8.6 km/h
18/12 00:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
84%
8.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
84 %
18/12 01:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
60%
7.9 km/h
18/12 01:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
60%
7.9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
60 %
18/12 02:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
8.3 km/h
18/12 02:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
8.3 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 03:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
81%
7.6 km/h
18/12 03:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
81%
7.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
81 %
18/12 04:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
7.9 km/h
18/12 04:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
7.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 05:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
9.4 km/h
18/12 05:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
9.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 06:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
9 km/h
18/12 06:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 07:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
9 km/h
18/12 07:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 08:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
11.5 km/h
18/12 08:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
11.5 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
1.6Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 09:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
14 km/h
18/12 09:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
14 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 10:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
13.7 km/h
18/12 10:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
13.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
6.8Tầm nhìn
10 kmGió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 11:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
12.6 km/h
18/12 11:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
12.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
8.9Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 12:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
10.8 km/h
18/12 12:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
10.8 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
9.7Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 13:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
8.6 km/h
18/12 13:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
8.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
8.8Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 14:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
7.6 km/h
18/12 14:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
7.6 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 15:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
18/12 15:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
3.6Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 16:00
31°
/
31°
Có Mây
0%
4 km/h
18/12 16:00
31°
/
31°
Có Mây
0%
4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
1.3Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 17:00
30°
/
30°
U ám
0%
3.2 km/h
18/12 17:00
30°
/
30°
U ám
0%
3.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 18:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
9 km/h
18/12 18:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
9 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 19:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
12.6 km/h
18/12 19:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
12.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 20:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
12.2 km/h
18/12 20:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
12.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 21:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
10.8 km/h
18/12 21:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
10.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 22:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
11.2 km/h
18/12 22:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
11.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
18/12 23:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
10.1 km/h
18/12 23:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
10.1 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Đồng Khởi - Huyện Châu Thành - Tây Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
448.85
N02
15.85
O3
69
PM10
13.25
PM25
12.85
SO2
8.15
