
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
26°/31°
75
%
9.9
km
13.7
km/h
24.1
°
1.4
Nhiệt độ Xã Tân Thái - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Thái - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên ngày mai theo giờ
03/06 00:00
28°
/
28°
Mưa lả tả gần đó
100%
9 km/h
03/06 00:00
28°
/
28°

100%
9 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
03/06 01:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
10.8 km/h
03/06 01:00
27°
/
27°

0%
10.8 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 02:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.9 km/h
03/06 02:00
27°
/
27°

100%
7.9 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
03/06 03:00
26°
/
26°
Mưa nhẹ lả tả
100%
8.3 km/h
03/06 03:00
26°
/
26°

100%
8.3 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
03/06 04:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
8.3 km/h
03/06 04:00
26°
/
26°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 05:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
6.8 km/h
03/06 05:00
26°
/
26°

100%
6.8 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
03/06 06:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
7.6 km/h
03/06 06:00
26°
/
26°

0%
7.6 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 07:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
7.9 km/h
03/06 07:00
26°
/
26°

0%
7.9 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 08:00
27°
/
27°
Nhiều mây
0%
8.3 km/h
03/06 08:00
27°
/
27°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 09:00
28°
/
28°
Nhiều mây
0%
8.3 km/h
03/06 09:00
28°
/
28°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 10:00
28°
/
28°
Nhiều mây
0%
8.6 km/h
03/06 10:00
28°
/
28°

0%
8.6 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
4.4Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 11:00
28°
/
28°
Nhiều mây
0%
9 km/h
03/06 11:00
28°
/
28°

0%
9 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
5.8Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 12:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
10.4 km/h
03/06 12:00
29°
/
29°

0%
10.4 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
5.7Tầm nhìn
10 kmGió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 13:00
30°
/
30°
Nhiều mây
0%
10.8 km/h
03/06 13:00
30°
/
30°

0%
10.8 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
4.6Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 14:00
31°
/
31°
Có Mây
0%
12.6 km/h
03/06 14:00
31°
/
31°

0%
12.6 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
4.2Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 15:00
30°
/
30°
Nhiều mây
0%
13.7 km/h
03/06 15:00
30°
/
30°

0%
13.7 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
2.7Tầm nhìn
10 kmGió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 16:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
13.7 km/h
03/06 16:00
30°
/
30°

0%
13.7 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
1.5Tầm nhìn
10 kmGió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 17:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
11.2 km/h
03/06 17:00
29°
/
29°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 18:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
9 km/h
03/06 18:00
28°
/
28°

0%
9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 19:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
7.6 km/h
03/06 19:00
27°
/
27°

0%
7.6 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 20:00
26°
/
26°
Nhiều mây
0%
6.5 km/h
03/06 20:00
26°
/
26°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 21:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
5.8 km/h
03/06 21:00
26°
/
26°

0%
5.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
03/06 22:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
4.7 km/h
03/06 22:00
26°
/
26°

100%
4.7 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
03/06 23:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
4.3 km/h
03/06 23:00
26°
/
26°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Tân Thái - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
340.4
N02
5.92
O3
157
PM10
45.51
PM25
44.585
SO2
14.8
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30