
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
25°/32°
84
%
7.7
km
5
km/h
24.3
°
1.2
Nhiệt độ Xã Lương Ngoại - Huyện Bá Thước - Thanh Hóa ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Lương Ngoại - Huyện Bá Thước - Thanh Hóa ngày mai theo giờ
29/06 00:00
25°
/
25°
Sương mù
0%
1.8 km/h
29/06 00:00
25°
/
25°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 01:00
25°
/
25°
Mưa rào nhẹ
100%
4 km/h
29/06 01:00
25°
/
25°

100%
4 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 02:00
25°
/
25°
Sương mù
63%
4.3 km/h
29/06 02:00
25°
/
25°

63%
4.3 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
63 %
29/06 03:00
25°
/
25°
Sương mù
78%
5 km/h
29/06 03:00
25°
/
25°

78%
5 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
78 %
29/06 04:00
25°
/
25°
Sương mù
100%
5 km/h
29/06 04:00
25°
/
25°

100%
5 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 05:00
25°
/
25°
Sương mù
69%
4.7 km/h
29/06 05:00
25°
/
25°

69%
4.7 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
69 %
29/06 06:00
25°
/
25°
Sương mù
100%
5 km/h
29/06 06:00
25°
/
25°

100%
5 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 07:00
25°
/
25°
Nhiều mây
0%
4.3 km/h
29/06 07:00
25°
/
25°

0%
4.3 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 08:00
27°
/
27°
Nhiều mây
0%
4 km/h
29/06 08:00
27°
/
27°

0%
4 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 09:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
4.3 km/h
29/06 09:00
28°
/
28°

0%
4.3 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 10:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
4.7 km/h
29/06 10:00
29°
/
29°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 11:00
29°
/
29°
Nhiều mây
0%
4.7 km/h
29/06 11:00
29°
/
29°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
3.8Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 12:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
3.2 km/h
29/06 12:00
29°
/
29°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
3.3Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 13:00
31°
/
31°
Mưa lả tả gần đó
100%
1.1 km/h
29/06 13:00
31°
/
31°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
3.4Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 14:00
32°
/
32°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.6 km/h
29/06 14:00
32°
/
32°

100%
3.6 km/h
Áp suất
999 mmhgUV
4.5Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 15:00
32°
/
32°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
29/06 15:00
32°
/
32°

100%
3.6 km/h
Áp suất
999 mmhgUV
4.5Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 16:00
31°
/
31°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
29/06 16:00
31°
/
31°

100%
3.2 km/h
Áp suất
998 mmhgUV
2.5Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 17:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.5 km/h
29/06 17:00
30°
/
30°

100%
2.5 km/h
Áp suất
998 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 18:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
2.9 km/h
29/06 18:00
28°
/
28°

0%
2.9 km/h
Áp suất
999 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 19:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
2.2 km/h
29/06 19:00
27°
/
27°

0%
2.2 km/h
Áp suất
999 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/06 20:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
86%
0.7 km/h
29/06 20:00
27°
/
27°

86%
0.7 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
86 %
29/06 21:00
26°
/
26°
Mưa phùn nhẹ
100%
0.7 km/h
29/06 21:00
26°
/
26°

100%
0.7 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 22:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
0.7 km/h
29/06 22:00
26°
/
26°

100%
0.7 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
29/06 23:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
29/06 23:00
26°
/
26°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Lương Ngoại - Huyện Bá Thước - Thanh Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
597.55
N02
20.905
O3
27
PM10
37.74
PM25
37.555
SO2
7.955
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30