
Mưa vừa
Thấp/Cao
22°/32°
89
%
6.3
km
5.4
km/h
22.5
°
2.6
Nhiệt độ Xã Trung Lý - Huyện Mường Lát - Thanh Hóa ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Trung Lý - Huyện Mường Lát - Thanh Hóa ngày mai theo giờ
14/07 00:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
2.5 km/h
14/07 00:00
23°
/
23°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 01:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
2.5 km/h
14/07 01:00
23°
/
23°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 02:00
23°
/
23°
Sương mù
89%
3.2 km/h
14/07 02:00
23°
/
23°

89%
3.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
89 %
14/07 03:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
3.6 km/h
14/07 03:00
23°
/
23°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 04:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
3.2 km/h
14/07 04:00
23°
/
23°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 05:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
3.2 km/h
14/07 05:00
23°
/
23°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 06:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
3.6 km/h
14/07 06:00
23°
/
23°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 07:00
24°
/
24°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
14/07 07:00
24°
/
24°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 08:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
4 km/h
14/07 08:00
25°
/
25°

0%
4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
1.5Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 09:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
3.6 km/h
14/07 09:00
25°
/
25°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 10:00
26°
/
26°
U ám
0%
4 km/h
14/07 10:00
26°
/
26°

0%
4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 11:00
30°
/
30°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
14/07 11:00
30°
/
30°

0%
4.3 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
10.4Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 12:00
32°
/
32°
Mưa lả tả gần đó
100%
4.3 km/h
14/07 12:00
32°
/
32°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
13.9Tầm nhìn
9 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 13:00
31°
/
31°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
5.4 km/h
14/07 13:00
31°
/
31°

100%
5.4 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
12.9Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 14:00
28°
/
28°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
4.3 km/h
14/07 14:00
28°
/
28°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
9.4Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 15:00
27°
/
27°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
14/07 15:00
27°
/
27°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
4.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 16:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
14/07 16:00
26°
/
26°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 17:00
24°
/
24°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
14/07 17:00
24°
/
24°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 18:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
14/07 18:00
22°
/
22°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 19:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
0.7 km/h
14/07 19:00
22°
/
22°

100%
0.7 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 20:00
22°
/
22°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
1.8 km/h
14/07 20:00
22°
/
22°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
5 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 21:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
1.8 km/h
14/07 21:00
22°
/
22°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/07 22:00
22°
/
22°
Sương mù
100%
2.9 km/h
14/07 22:00
22°
/
22°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/07 23:00
23°
/
23°
Sương mù
76%
2.9 km/h
14/07 23:00
23°
/
23°

76%
2.9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
76 %
Lượng mưa Xã Trung Lý - Huyện Mường Lát - Thanh Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
532.8
N02
16.28
O3
66
PM10
25.345
PM25
25.345
SO2
3.145
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31