Có Mây
Thấp/Cao
15°/24°
76
%
10
km
7.6
km/h
14.8
°
1.2
Nhiệt độ Phường Quang Trung - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hóa ngày mai
Dự báo thời tiết Phường Quang Trung - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hóa ngày mai theo giờ
10/12 00:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
3.2 km/h
10/12 00:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
3.2 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 01:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
4.7 km/h
10/12 01:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 02:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
5.4 km/h
10/12 02:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
5.4 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 03:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
5.8 km/h
10/12 03:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
5.8 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 04:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
5.4 km/h
10/12 04:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
5.4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 05:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
5 km/h
10/12 05:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
5 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 06:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
5 km/h
10/12 06:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
5 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 07:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
10/12 07:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 08:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
4.7 km/h
10/12 08:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
4.7 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 09:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
4.7 km/h
10/12 09:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
4.7 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 10:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
10/12 10:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
4.1Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 11:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
10/12 11:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
5.5Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 12:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
6.1 km/h
10/12 12:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
6.1 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
5.7Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 13:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.2 km/h
10/12 13:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.2 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
4.7Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 14:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.6 km/h
10/12 14:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.6 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 15:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
6.1 km/h
10/12 15:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
6.1 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
1.3Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 16:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4.3 km/h
10/12 16:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4.3 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 17:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
2.9 km/h
10/12 17:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
2.9 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 18:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
2.2 km/h
10/12 18:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
2.2 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 19:00
20°
/
20°
Nhiều mây
0%
2.9 km/h
10/12 19:00
20°
/
20°
Nhiều mây
0%
2.9 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 20:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
2.5 km/h
10/12 20:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
2.5 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 21:00
20°
/
20°
Nhiều mây
0%
1.8 km/h
10/12 21:00
20°
/
20°
Nhiều mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 22:00
20°
/
20°
U ám
0%
1.1 km/h
10/12 22:00
20°
/
20°
U ám
0%
1.1 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 23:00
20°
/
20°
U ám
0%
2.2 km/h
10/12 23:00
20°
/
20°
U ám
0%
2.2 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Phường Quang Trung - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
555.85
N02
10.85
O3
46
PM10
44.35
PM25
44.35
SO2
10.15
