
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
25°/31°
75
%
10
km
21.2
km/h
22.8
°
1.2
Nhiệt độ Xã Tân Lập 1 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Lập 1 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang ngày mai theo giờ
10/06 00:00
25°
/
25°
U ám
0%
7.6 km/h
10/06 00:00
25°
/
25°

0%
7.6 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 01:00
25°
/
25°
U ám
0%
6.8 km/h
10/06 01:00
25°
/
25°

0%
6.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 02:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
6.5 km/h
10/06 02:00
25°
/
25°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 03:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
6.5 km/h
10/06 03:00
25°
/
25°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 04:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
7.6 km/h
10/06 04:00
25°
/
25°

0%
7.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 05:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
8.3 km/h
10/06 05:00
25°
/
25°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 06:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
8.3 km/h
10/06 06:00
25°
/
25°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 07:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
13 km/h
10/06 07:00
26°
/
26°

0%
13 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 08:00
27°
/
27°
Nhiều mây
0%
17.3 km/h
10/06 08:00
27°
/
27°

0%
17.3 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
17.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 09:00
28°
/
28°
Nhiều mây
0%
16.9 km/h
10/06 09:00
28°
/
28°

0%
16.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
1.4Tầm nhìn
10 kmGió
16.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 10:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
16.2 km/h
10/06 10:00
28°
/
28°

0%
16.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
1.5Tầm nhìn
10 kmGió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 11:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
78%
19.1 km/h
10/06 11:00
29°
/
29°

78%
19.1 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.7Tầm nhìn
10 kmGió
19.1 km/h
Khả năng có mưa
78 %
10/06 12:00
31°
/
31°
Mưa lả tả gần đó
100%
21.2 km/h
10/06 12:00
31°
/
31°

100%
21.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
8.2Tầm nhìn
10 kmGió
21.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/06 13:00
31°
/
31°
Mưa lả tả gần đó
100%
19.1 km/h
10/06 13:00
31°
/
31°

100%
19.1 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
5.9Tầm nhìn
10 kmGió
19.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/06 14:00
31°
/
31°
Mưa rào nhẹ
100%
18.7 km/h
10/06 14:00
31°
/
31°

100%
18.7 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
3.4Tầm nhìn
10 kmGió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/06 15:00
30°
/
30°
Mưa rào nhẹ
100%
15.1 km/h
10/06 15:00
30°
/
30°

100%
15.1 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
3.3Tầm nhìn
10 kmGió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/06 16:00
30°
/
30°
Mưa rào nhẹ
100%
11.2 km/h
10/06 16:00
30°
/
30°

100%
11.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/06 17:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
100%
9 km/h
10/06 17:00
29°
/
29°

100%
9 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/06 18:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
87%
9.7 km/h
10/06 18:00
29°
/
29°

87%
9.7 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
87 %
10/06 19:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
11.9 km/h
10/06 19:00
27°
/
27°

0%
11.9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 20:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
11.5 km/h
10/06 20:00
27°
/
27°

0%
11.5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 21:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
10.8 km/h
10/06 21:00
26°
/
26°

0%
10.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 22:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
10.4 km/h
10/06 22:00
26°
/
26°

0%
10.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/06 23:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
9 km/h
10/06 23:00
26°
/
26°

0%
9 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tân Lập 1 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
930.55
N02
74.185
O3
3
PM10
95.83
PM25
93.425
SO2
53.095
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30