
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
20°/23°
95
%
6.1
km
3.6
km/h
20
°
0.8
Nhiệt độ Xã Chế Là - Huyện Xín Mần - Hà Giang ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Chế Là - Huyện Xín Mần - Hà Giang ngày mai theo giờ
17/06 00:00
20°
/
20°
Sương mù
69%
1.8 km/h
17/06 00:00
20°
/
20°

69%
1.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
69 %
17/06 01:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
2.2 km/h
17/06 01:00
20°
/
20°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 02:00
21°
/
21°
Mưa phùn nhẹ
100%
2.5 km/h
17/06 02:00
21°
/
21°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 03:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
17/06 03:00
22°
/
22°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 04:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
17/06 04:00
23°
/
23°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 05:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
1.8 km/h
17/06 05:00
23°
/
23°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 06:00
22°
/
22°
Sương mù
100%
1.4 km/h
17/06 06:00
22°
/
22°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
2 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 07:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
17/06 07:00
23°
/
23°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 08:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
17/06 08:00
23°
/
23°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 09:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
17/06 09:00
22°
/
22°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 10:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
17/06 10:00
23°
/
23°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
1.6Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 11:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
17/06 11:00
23°
/
23°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
1.8Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 12:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
17/06 12:00
23°
/
23°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
3.4Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 13:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.6 km/h
17/06 13:00
23°
/
23°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
4.3Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 14:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.2 km/h
17/06 14:00
22°
/
22°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
3.8Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 15:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
80%
3.2 km/h
17/06 15:00
22°
/
22°

80%
3.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
1.9Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
80 %
17/06 16:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
17/06 16:00
22°
/
22°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 17:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
2.9 km/h
17/06 17:00
22°
/
22°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 18:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.2 km/h
17/06 18:00
22°
/
22°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 19:00
21°
/
21°
Sương mù
100%
2.9 km/h
17/06 19:00
21°
/
21°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 20:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.2 km/h
17/06 20:00
20°
/
20°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 21:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.2 km/h
17/06 21:00
20°
/
20°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 22:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
1.8 km/h
17/06 22:00
20°
/
20°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 23:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.2 km/h
17/06 23:00
20°
/
20°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Chế Là - Huyện Xín Mần - Hà Giang những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
419.95
N02
20.905
O3
60
PM10
29.415
PM25
28.305
SO2
5.18
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30