
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
20°/29°
89
%
4.3
km
8.3
km/h
21.3
°
2.6
Nhiệt độ Xã Cốc Rế - Huyện Xín Mần - Hà Giang ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Cốc Rế - Huyện Xín Mần - Hà Giang ngày mai theo giờ
31/05 00:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
2.5 km/h
31/05 00:00
21°
/
21°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 01:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.2 km/h
31/05 01:00
22°
/
22°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 02:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.5 km/h
31/05 02:00
22°
/
22°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 03:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.5 km/h
31/05 03:00
22°
/
22°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 04:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.2 km/h
31/05 04:00
22°
/
22°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 05:00
22°
/
22°
Sương mù
86%
3.2 km/h
31/05 05:00
22°
/
22°

86%
3.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
86 %
31/05 06:00
22°
/
22°
Sương mù
60%
2.9 km/h
31/05 06:00
22°
/
22°

60%
2.9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
60 %
31/05 07:00
23°
/
23°
Sương mù
68%
3.6 km/h
31/05 07:00
23°
/
23°

68%
3.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
0 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
68 %
31/05 08:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
4.3 km/h
31/05 08:00
23°
/
23°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
2 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
31/05 09:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
100%
5 km/h
31/05 09:00
24°
/
24°

100%
5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
3.8Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
31/05 10:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
6.1 km/h
31/05 10:00
26°
/
26°

100%
6.1 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
6Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
31/05 11:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.2 km/h
31/05 11:00
27°
/
27°

100%
7.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
8.7Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
31/05 12:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
60%
7.9 km/h
31/05 12:00
29°
/
29°

60%
7.9 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
11.3Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
60 %
31/05 13:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
88%
8.3 km/h
31/05 13:00
29°
/
29°

88%
8.3 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
11.2Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
88 %
31/05 14:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
86%
8.3 km/h
31/05 14:00
29°
/
29°

86%
8.3 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
8.4Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
86 %
31/05 15:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
60%
7.9 km/h
31/05 15:00
29°
/
29°

60%
7.9 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
4.9Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
60 %
31/05 16:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
65%
7.6 km/h
31/05 16:00
29°
/
29°

65%
7.6 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
3.1Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
65 %
31/05 17:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
75%
6.8 km/h
31/05 17:00
27°
/
27°

75%
6.8 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
75 %
31/05 18:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
68%
5.4 km/h
31/05 18:00
25°
/
25°

68%
5.4 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
68 %
31/05 19:00
22°
/
22°
Sương mù
80%
4 km/h
31/05 19:00
22°
/
22°

80%
4 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
80 %
31/05 20:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
2.9 km/h
31/05 20:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 21:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
2.9 km/h
31/05 21:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 22:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.2 km/h
31/05 22:00
20°
/
20°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/05 23:00
21°
/
21°
Sương mù
77%
1.4 km/h
31/05 23:00
21°
/
21°

77%
1.4 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Lượng mưa Xã Cốc Rế - Huyện Xín Mần - Hà Giang những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
456.95
N02
2.59
O3
96
PM10
16.465
PM25
16.28
SO2
2.96
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31