
Mưa vừa
Thấp/Cao
19°/28°
89
%
4.6
km
8.3
km/h
19.5
°
3
Nhiệt độ Xã Tân Thượng - Huyện Di Linh - Lâm Đồng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Thượng - Huyện Di Linh - Lâm Đồng ngày mai theo giờ
12/07 00:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
2.5 km/h
12/07 00:00
20°
/
20°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 01:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.2 km/h
12/07 01:00
20°
/
20°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 02:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.9 km/h
12/07 02:00
20°
/
20°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 03:00
20°
/
20°
Sương mù
89%
3.2 km/h
12/07 03:00
20°
/
20°

89%
3.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
89 %
12/07 04:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
2.9 km/h
12/07 04:00
19°
/
19°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 05:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
12/07 05:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 06:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
3.6 km/h
12/07 06:00
19°
/
19°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 07:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
2.9 km/h
12/07 07:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
1Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 08:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
84%
3.6 km/h
12/07 08:00
22°
/
22°

84%
3.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
84 %
12/07 09:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
61%
5.4 km/h
12/07 09:00
25°
/
25°

61%
5.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
61 %
12/07 10:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
77%
6.5 km/h
12/07 10:00
27°
/
27°

77%
6.5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
9.9Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
77 %
12/07 11:00
28°
/
28°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
7.9 km/h
12/07 11:00
28°
/
28°

100%
7.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
12.3Tầm nhìn
5 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 12:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
8.3 km/h
12/07 12:00
26°
/
26°

100%
8.3 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
12Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 13:00
25°
/
25°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
7.6 km/h
12/07 13:00
25°
/
25°

100%
7.6 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
10Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 14:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.2 km/h
12/07 14:00
26°
/
26°

100%
7.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
8.8Tầm nhìn
9 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 15:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.6 km/h
12/07 15:00
26°
/
26°

100%
7.6 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
5.2Tầm nhìn
9 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 16:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
100%
6.8 km/h
12/07 16:00
25°
/
25°

100%
6.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
9 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 17:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
100%
6.1 km/h
12/07 17:00
25°
/
25°

100%
6.1 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
9 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 18:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
100%
4.7 km/h
12/07 18:00
22°
/
22°

100%
4.7 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 19:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
4 km/h
12/07 19:00
21°
/
21°

0%
4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 20:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
3.6 km/h
12/07 20:00
20°
/
20°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 21:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.5 km/h
12/07 21:00
20°
/
20°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 22:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
3.2 km/h
12/07 22:00
20°
/
20°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 23:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
3.6 km/h
12/07 23:00
20°
/
20°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tân Thượng - Huyện Di Linh - Lâm Đồng những ngày tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí tốt.
CO
218.3
N02
7.215
O3
37
PM10
8.51
PM25
7.4
SO2
3.145
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31