
Mưa rơi nặng hạt
Thấp/Cao
17°/25°
91
%
6.1
km
5.4
km/h
16.8
°
2.5
Nhiệt độ Xã Đông Thành - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Đông Thành - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng ngày mai theo giờ
13/07 00:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
4 km/h
13/07 00:00
17°
/
17°

0%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 01:00
17°
/
17°
Sương mù
100%
4.3 km/h
13/07 01:00
17°
/
17°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 02:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
4.3 km/h
13/07 02:00
17°
/
17°

0%
4.3 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 03:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
4 km/h
13/07 03:00
17°
/
17°

0%
4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 04:00
18°
/
18°
Sương mù
0%
4.3 km/h
13/07 04:00
18°
/
18°

0%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 05:00
18°
/
18°
Sương mù
0%
4.7 km/h
13/07 05:00
18°
/
18°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 06:00
18°
/
18°
Sương mù
0%
4 km/h
13/07 06:00
18°
/
18°

0%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 07:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
13/07 07:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
1Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 08:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
89%
5.4 km/h
13/07 08:00
20°
/
20°

89%
5.4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
3.4Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
89 %
13/07 09:00
23°
/
23°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
13/07 09:00
23°
/
23°

0%
5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
6.9Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 10:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
4 km/h
13/07 10:00
25°
/
25°

0%
4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
10.3Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 11:00
24°
/
24°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
3.6 km/h
13/07 11:00
24°
/
24°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
12.7Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 12:00
24°
/
24°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
13/07 12:00
24°
/
24°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
12.4Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 13:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
13/07 13:00
23°
/
23°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
8.7Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 14:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
13/07 14:00
22°
/
22°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
3.3Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 15:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
13/07 15:00
21°
/
21°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 16:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.2 km/h
13/07 16:00
21°
/
21°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
9 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 17:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
13/07 17:00
20°
/
20°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 18:00
19°
/
19°
Sương mù
76%
3.6 km/h
13/07 18:00
19°
/
19°

76%
3.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
76 %
13/07 19:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
13/07 19:00
18°
/
18°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 20:00
18°
/
18°
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
100%
2.5 km/h
13/07 20:00
18°
/
18°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
7 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 21:00
18°
/
18°
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
100%
1.1 km/h
13/07 21:00
18°
/
18°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
7 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 22:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
13/07 22:00
18°
/
18°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 23:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
13/07 23:00
18°
/
18°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Đông Thành - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
390.35
N02
17.575
O3
39
PM10
22.2
PM25
16.28
SO2
4.625
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31