
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
9°/10°
81
%
9.7
km
13
km/h
8.6
°
0.1
Nhiệt độ Xã Bắc Xa - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Bắc Xa - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn ngày mai theo giờ
30/03 00:00
11°
/
11°
Mưa phùn nhẹ
100%
11.5 km/h
30/03 00:00
11°
/
11°

100%
11.5 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/03 01:00
11°
/
11°
Mưa lả tả gần đó
100%
12.2 km/h
30/03 01:00
11°
/
11°

100%
12.2 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/03 02:00
10°
/
10°
Mưa lả tả gần đó
100%
13 km/h
30/03 02:00
10°
/
10°

100%
13 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/03 03:00
10°
/
10°
Mưa lả tả gần đó
57%
12.6 km/h
30/03 03:00
10°
/
10°

57%
12.6 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
57 %
30/03 04:00
10°
/
10°
Mưa lả tả gần đó
78%
12.6 km/h
30/03 04:00
10°
/
10°

78%
12.6 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
78 %
30/03 05:00
10°
/
10°
Mưa lả tả gần đó
100%
11.9 km/h
30/03 05:00
10°
/
10°

100%
11.9 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/03 06:00
9°
/
9°
Mưa lả tả gần đó
100%
11.2 km/h
30/03 06:00
9°
/
9°

100%
11.2 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/03 07:00
9°
/
9°
Mưa lả tả gần đó
54%
11.2 km/h
30/03 07:00
9°
/
9°

54%
11.2 km/h
Áp suất
1022 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
54 %
30/03 08:00
9°
/
9°
Mưa lả tả gần đó
100%
11.2 km/h
30/03 08:00
9°
/
9°

100%
11.2 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/03 09:00
10°
/
10°
Mưa lả tả gần đó
84%
11.2 km/h
30/03 09:00
10°
/
10°

84%
11.2 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
84 %
30/03 10:00
10°
/
10°
U ám
0%
11.2 km/h
30/03 10:00
10°
/
10°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 11:00
10°
/
10°
U ám
0%
11.5 km/h
30/03 11:00
10°
/
10°

0%
11.5 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 12:00
10°
/
10°
U ám
0%
11.2 km/h
30/03 12:00
10°
/
10°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1022 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 13:00
10°
/
10°
U ám
0%
11.2 km/h
30/03 13:00
10°
/
10°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 14:00
10°
/
10°
U ám
0%
11.2 km/h
30/03 14:00
10°
/
10°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 15:00
9°
/
9°
U ám
0%
11.2 km/h
30/03 15:00
9°
/
9°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 16:00
9°
/
9°
U ám
0%
10.8 km/h
30/03 16:00
9°
/
9°

0%
10.8 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 17:00
9°
/
9°
U ám
0%
10.8 km/h
30/03 17:00
9°
/
9°

0%
10.8 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 18:00
9°
/
9°
Mưa lả tả gần đó
53%
10.8 km/h
30/03 18:00
9°
/
9°

53%
10.8 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
53 %
30/03 19:00
9°
/
9°
U ám
0%
11.2 km/h
30/03 19:00
9°
/
9°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 20:00
9°
/
9°
U ám
0%
10.1 km/h
30/03 20:00
9°
/
9°

0%
10.1 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/03 21:00
9°
/
9°
Mưa lả tả gần đó
79%
9.4 km/h
30/03 21:00
9°
/
9°

79%
9.4 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
79 %
30/03 22:00
10°
/
10°
Mưa lả tả gần đó
100%
9.7 km/h
30/03 22:00
10°
/
10°

100%
9.7 km/h
Áp suất
1022 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
30/03 23:00
9°
/
9°
Mưa lả tả gần đó
100%
9.7 km/h
30/03 23:00
9°
/
9°

100%
9.7 km/h
Áp suất
1022 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Bắc Xa - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
416.25
N02
5.365
O3
97
PM10
16.28
PM25
15.725
SO2
10.73
MARCH 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31