78
%
6.8
km
7.2
km/h
7
°
1.4
Nhiệt độ Xã Lưu Kiền - Huyện Tương Dương - Nghệ An ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Lưu Kiền - Huyện Tương Dương - Nghệ An ngày mai theo giờ
29/12 00:00
8°
/
8°
Trời quang
0%
1.8 km/h
29/12 00:00
8°
/
8°
Trời quang
0%
1.8 km/h
Áp suất
1025 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 01:00
8°
/
8°
Sương mù
0%
1.4 km/h
29/12 01:00
8°
/
8°
Sương mù
0%
1.4 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 02:00
8°
/
8°
Sương mù
0%
1.4 km/h
29/12 02:00
8°
/
8°
Sương mù
0%
1.4 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 03:00
7°
/
7°
Sương mù
0%
2.2 km/h
29/12 03:00
7°
/
7°
Sương mù
0%
2.2 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 04:00
7°
/
7°
Sương mù
0%
2.2 km/h
29/12 04:00
7°
/
7°
Sương mù
0%
2.2 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 05:00
7°
/
7°
Sương mù
0%
1.8 km/h
29/12 05:00
7°
/
7°
Sương mù
0%
1.8 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 06:00
6°
/
6°
Sương mù
0%
1.4 km/h
29/12 06:00
6°
/
6°
Sương mù
0%
1.4 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 07:00
8°
/
8°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
29/12 07:00
8°
/
8°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 08:00
12°
/
12°
Nhiều nắng
0%
1.1 km/h
29/12 08:00
12°
/
12°
Nhiều nắng
0%
1.1 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 09:00
15°
/
15°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
29/12 09:00
15°
/
15°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 10:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
29/12 10:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
4.1Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 11:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
29/12 11:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
Áp suất
1022 mmhgUV
5.8Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 12:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
6.5 km/h
29/12 12:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
6.5 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
6.5Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 13:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
29/12 13:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
5.9Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 14:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
29/12 14:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
4.2Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 15:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
29/12 15:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 16:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
29/12 16:00
21°
/
21°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 17:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
29/12 17:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 18:00
12°
/
12°
Trời quang
0%
3.6 km/h
29/12 18:00
12°
/
12°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 19:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
29/12 19:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 20:00
10°
/
10°
Trời quang
0%
2.2 km/h
29/12 20:00
10°
/
10°
Trời quang
0%
2.2 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 21:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
2.2 km/h
29/12 21:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
2.2 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 22:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
1.8 km/h
29/12 22:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
1.8 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 23:00
9°
/
9°
Sương mù
0%
1.8 km/h
29/12 23:00
9°
/
9°
Sương mù
0%
1.8 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Lưu Kiền - Huyện Tương Dương - Nghệ An những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
909.595
N02
8.055
O3
50
PM10
42.962
PM25
42.795
SO2
21.985