
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
25°/32°
75
%
10
km
15.8
km/h
21.6
°
2.2
Nhiệt độ Xã Đồng Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Đồng Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị ngày mai theo giờ
12/07 00:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
15.8 km/h
12/07 00:00
27°
/
27°

0%
15.8 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
15.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 01:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
13 km/h
12/07 01:00
27°
/
27°

0%
13 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 02:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
12.2 km/h
12/07 02:00
26°
/
26°

0%
12.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 03:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
13.3 km/h
12/07 03:00
26°
/
26°

0%
13.3 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 04:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
13.3 km/h
12/07 04:00
26°
/
26°

0%
13.3 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 05:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
13 km/h
12/07 05:00
26°
/
26°

0%
13 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 06:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
11.5 km/h
12/07 06:00
26°
/
26°

0%
11.5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 07:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
11.2 km/h
12/07 07:00
26°
/
26°

0%
11.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 08:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
13 km/h
12/07 08:00
28°
/
28°

0%
13 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
2.4Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 09:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
14.4 km/h
12/07 09:00
29°
/
29°

0%
14.4 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
4.4Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 10:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
14.4 km/h
12/07 10:00
30°
/
30°

0%
14.4 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
7.1Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 11:00
31°
/
31°
Có Mây
0%
14.8 km/h
12/07 11:00
31°
/
31°

0%
14.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
9.4Tầm nhìn
10 kmGió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 12:00
31°
/
31°
Có Mây
0%
14.4 km/h
12/07 12:00
31°
/
31°

0%
14.4 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
10Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 13:00
32°
/
32°
Có Mây
0%
11.9 km/h
12/07 13:00
32°
/
32°

0%
11.9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
7Tầm nhìn
10 kmGió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 14:00
32°
/
32°
Có Mây
0%
9.7 km/h
12/07 14:00
32°
/
32°

0%
9.7 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
5.4Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 15:00
32°
/
32°
Mưa lả tả gần đó
87%
7.9 km/h
12/07 15:00
32°
/
32°

87%
7.9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
4.5Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
87 %
12/07 16:00
31°
/
31°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.9 km/h
12/07 16:00
31°
/
31°

100%
7.9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
1.8Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 17:00
30°
/
30°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
6.1 km/h
12/07 17:00
30°
/
30°

100%
6.1 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 18:00
28°
/
28°
Nhiều nắng
0%
6.5 km/h
12/07 18:00
28°
/
28°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 19:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
7.9 km/h
12/07 19:00
27°
/
27°

0%
7.9 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 20:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
8.3 km/h
12/07 20:00
26°
/
26°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 21:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.6 km/h
12/07 21:00
26°
/
26°

100%
7.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 22:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
8.3 km/h
12/07 22:00
25°
/
25°

0%
8.3 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 23:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
9.7 km/h
12/07 23:00
25°
/
25°

0%
9.7 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Đồng Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị những ngày tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí tốt.
CO
266.4
N02
2.59
O3
77
PM10
15.54
PM25
10.36
SO2
1.665
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31