Sương mù
Thấp/Cao
13°/24°
85
%
5.5
km
5
km/h
12.9
°
1
Nhiệt độ Xã é Tòng - Huyện Thuận Châu - Sơn La ngày mai
Dự báo thời tiết Xã é Tòng - Huyện Thuận Châu - Sơn La ngày mai theo giờ
06/12 00:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
4 km/h
06/12 00:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 01:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
2.5 km/h
06/12 01:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
2.5 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 02:00
13°
/
13°
Sương mù
0%
3.2 km/h
06/12 02:00
13°
/
13°
Sương mù
0%
3.2 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 03:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
2.5 km/h
06/12 03:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
2.5 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 04:00
14°
/
14°
Sương mù
78%
2.5 km/h
06/12 04:00
14°
/
14°
Sương mù
78%
2.5 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
78 %
06/12 05:00
15°
/
15°
Sương mù
71%
2.5 km/h
06/12 05:00
15°
/
15°
Sương mù
71%
2.5 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
71 %
06/12 06:00
15°
/
15°
Sương mù
66%
2.2 km/h
06/12 06:00
15°
/
15°
Sương mù
66%
2.2 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
66 %
06/12 07:00
15°
/
15°
Sương mù
0%
2.5 km/h
06/12 07:00
15°
/
15°
Sương mù
0%
2.5 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 08:00
16°
/
16°
Nhiều mây
0%
3.2 km/h
06/12 08:00
16°
/
16°
Nhiều mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 09:00
18°
/
18°
Mưa lả tả gần đó
61%
3.6 km/h
06/12 09:00
18°
/
18°
Mưa lả tả gần đó
61%
3.6 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
61 %
06/12 10:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
81%
3.6 km/h
06/12 10:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
81%
3.6 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
2.4Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
81 %
06/12 11:00
21°
/
21°
Nhiều mây
0%
2.5 km/h
06/12 11:00
21°
/
21°
Nhiều mây
0%
2.5 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
4Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 12:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
1.8 km/h
06/12 12:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
1.8 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
4.2Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 13:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
06/12 13:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
4.3Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 14:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
2.2 km/h
06/12 14:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
2.2 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 15:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
2.9 km/h
06/12 15:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
2.9 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 16:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
81%
3.6 km/h
06/12 16:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
81%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
81 %
06/12 17:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
06/12 17:00
19°
/
19°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 18:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
3.2 km/h
06/12 18:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
3.2 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 19:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4 km/h
06/12 19:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 20:00
15°
/
15°
Sương mù
0%
4.7 km/h
06/12 20:00
15°
/
15°
Sương mù
0%
4.7 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 21:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
5 km/h
06/12 21:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
5 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 22:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
4.3 km/h
06/12 22:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
4.3 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
06/12 23:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
4.3 km/h
06/12 23:00
14°
/
14°
Sương mù
0%
4.3 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã é Tòng - Huyện Thuận Châu - Sơn La những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
459.85
N02
3.15
O3
100
PM10
35.35
PM25
35.15
SO2
15.55
