Đơn vị:

Quá khứ của build: V2, V3 của build và bài tập áp dụng

Quá khứ của build là gì? Bạn có hay nhầm lẫn V2 và V3 của build mỗi khi làm bài tập? ILA sẽ giúp bạn nắm chắc động từ này trong bài viết này nhé!

Quá khứ của build nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu cách chia quá khứ của build, hãy cùng xem qua 2 nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này nhé:

Xây dựng, dựng nên, lập nên (v)

Build dùng để chỉ hành động xây dựng hoặc tạo dựng cái gì đó bằng cách lắp ghép các bộ phận với nhau, những thứ này có thể là vật chất hoặc trừu tượng.

Ví dụ:

• The team is planning to build a new stadium in the city. (Nhóm đang lên kế hoạch xây dựng một sân vận động mới trong thành phố.)

• She is learning how to build a website from scratch. (Cô ấy đang học cách xây dựng một trang web từ những bước đầu tiên.)

Sự xây dựng (n)

Build còn dùng như một danh từ để chỉ quá trình xây dựng hoặc kết quả của quá trình xây dựng.

Ví dụ:

• The company’s latest build of the software includes several new features. (Phiên bản phần mềm mới nhất của công ty có rất nhiều tính năng mới.)

• He is a man of strong build. (Anh ấy là người có tầm vóc khỏe.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Phrasal verbs với build

phrasal verbs của build

Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của build là gì, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) sau đây:

1. Build up: xây dựng, tích lũy, tăng dần

Ví dụ: She has been working hard to build up her savings for a trip around the world. (Cô ấy đã cố gắng tích lũy tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

2. Build on: dựa vào, tận dụng, xây dựng dựa trên

Ví dụ: The team decided to build on their previous success and expand into new markets. (Nhóm đã quyết định tận dụng thành công trước đó và mở rộng vào các thị trường mới.)

3. Build in: tích hợp, tích vào

Ví dụ: The new software has many advanced features built in. (Phần mềm mới có nhiều tính năng tiên tiến được tích hợp sẵn.)

4. Build off: xây dựng từ, khởi đầu từ

Ví dụ: The architect built off the existing design and added modern elements to create a unique building. (Kiến trúc sư đã khởi đầu từ thiết kế hiện tại và thêm các yếu tố hiện đại để tạo ra một công trình độc đáo.)

5. Build into: gắn vào, xây vào

Ví dụ: The training program is designed to build important skills into employees over time. (Chương trình đào tạo được thiết kế gắn liền các kỹ năng quan trọng vào nhân viên theo thời gian.)

6. Build onto: thêm một cái gì đó vào kiến trúc hiện có

Ví dụ: The family decided to build onto their house to create a larger living space. (Gia đình quyết định mở rộng ngôi nhà của họ để tạo ra không gian sống lớn hơn.)

7. Build off of: xây dựng dựa trên, lấy ý tưởng từ

Ví dụ: The new project builds off of the success of our previous campaign. (Dự án mới được xây dựng dựa trên thành công của chiến dịch trước đây.)

Khi luyện viết hay luyện nói tiếng Anh, các phrasal verbs với build sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên như người bản ngữ.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

Cách chia quá khứ của build

cách chia quá khứ của build

Nhằm ghi nhớ V2 của build (quá khứ của build) và V3 của build (quá khứ phân từ của build), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Nguyên thể - Infinitive (V1) BuildQuá khứ - Simple Past (V2)BuiltQuá khứ phân từ - Past Participle (V3) BuiltPhân từ hiện tại - Present Participle BuildingNgôi thứ 3 số ít - 3rd Person Singular Builds

Lưu ý: Khi ở dạng nguyên thể, “build” được phát âm như sau:

• Phiên âm UK - /bɪld/

• Phiên âm US - /bɪld/

Tuy nhiên khi chuyển sang dạng build quá khứ, ta phát âm:

Quá khứ và quá khứ phân từ “built”:

• Phiên âm UK - /bɪlt/

• Phiên âm US - /bɪlt/

Phát âm “building” (dạng V-ing của Build)

• Phiên âm UK - /ˈbɪldɪŋ/

• Phiên âm US - /ˈbɪldɪŋ/

Phát âm “builds” (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)

• Phiên âm UK - /bɪldz/

• Phiên âm US - /bɪldz/

Dưới đây là một số ví dụ về động từ build và quá khứ của build trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

1. Nguyên thể (infinitive)

• Khẳng định: They plan to build a new house next year. (Họ định kế hoạch xây dựng một ngôi nhà mới vào năm sau.)

Phủ định: He decided not to build a swimming pool in his backyard. (Anh ấy quyết định không xây dựng một hồ bơi trong sân sau nhà mình.)

• Nghi vấn: Do you want to build a sandcastle at the beach? (Bạn có muốn xây lâu đài cát tại bãi biển không?)

2. Quá khứ đơn (past simple)

thì quá khứ

• Khẳng định: We built a treehouse in the backyard last summer. (Chúng tôi đã xây một căn nhà cây trong sân sau nhà vào mùa hè ngoái.)

Phủ định: She didn’t build a snowman during the winter holiday. (Cô ấy không xây bất kỳ con người tuyết nào trong kỳ nghỉ mùa đông.)

• Nghi vấn: Did they build a bridge across the river? (Họ đã xây cầu qua dòng sông chưa?)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết

3. Quá khứ phân từ (past participle)

• Khẳng định: The company has built several new factories in the past year. (Công ty đã xây dựng một số nhà máy mới trong năm qua.)

• Phủ định: He hasn’t built the bookshelf yet. (Anh ấy chưa làm xong kệ sách.)

• Nghi vấn: Have you ever built a sandcastle before? (Bạn đã từng xây dựng lâu đài cát chưa?)

Bảng chia động từ build

cách chia động từ build

Dưới đây là cách chia quá khứ của build và động từ build trong các thì khác nhau:

ThìSố ítHiện tại đơnIYouShe/He/ItbuildbuildbuildsSố nhiềuWeYouTheybuildbuildbuildHiện tại tiếp diễnIYouShe/He/Itam buildingare buildingis buildingSố nhiềuWeYouTheyare buildingare buildingare buildingHiện tại

hoàn thành

IYouShe/He/Ithave builthave builthas builtSố nhiềuWeYouTheyhave builthave builthave builtHiện tại hoàn thành tiếp diễnIYouShe/He/Ithave been buildinghave been buildinghas been buildingSố nhiềuWeYouTheyhave been buildinghave been buildinghave been buildingQuá khứ đơnIYouShe/He/ItbuiltbuiltbuiltSố nhiềuWeYouTheybuiltbuiltbuiltQuá khứ tiếp diễnIYouShe/He/Itwas buildingwere buildingwas buildingSố nhiềuWeYouTheywere buildingwere buildingwere buildingQuá khứ

hoàn thành

IYouShe/He/Ithad builthad builthad builtSố nhiềuWeYouTheyhad builthad builthad builtQuá khứ hoàn thành tiếp diễnIYouShe/He/Ithad been buildinghad been buildinghad been buildingSố nhiềuWeYouTheyhad been buildinghad been buildinghad been buildingTương lai đơnIYouShe/He/Itwill/shall buildwill/shall buildwill/shall buildSố nhiềuWeYouTheywill/shall buildwill/shall buildwill/shall buildTương lai tiếp diễnIYouShe/He/Itwill/shall be buildingwill/shall be buildingwill/shall be buildingSố nhiềuWeYouTheywill/shall be buildingwill/shall be buildingwill/shall be buildingTương lai

hoàn thành

IYouShe/He/Itwill/shall have builtwill/shall have builtwill/shall have builtSố nhiềuWeYouTheywill/shall have builtwill/shall have builtwill/shall have builtTương lai hoàn thành tiếp diễnIYouShe/He/Itwill/shall have been buildingwill/shall have been buildingwill/shall have been buildingSố nhiềuWeYouTheywill/shall have been buildingwill/shall have been buildingwill/shall have been buildingCâu mệnh lệnhIYouShe/He/ItbuildSố nhiềuWeYouTheyLet’s buildbuild

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Bài tập quá khứ của build

bài tập

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của build mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trên:

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền đúng dạng của động từ build

1. My father is a construction worker. He _______ houses for a living.

2. They have already _______ a new playground in the park.

3. She decided not to _______ a new business due to financial constraints.

4. We are planning to _______ a treehouse in our backyard next summer.

5. The ancient Egyptians _______ the pyramids as tombs for their pharaohs.

6. They ___________ their own house from scratch.

7. She ___________ her dream business despite the challenges.

8. The team ___________ a winning strategy for the championship.

9. He ___________ a reputation as a skilled architect.

10. We ___________ a strong relationship based on trust and respect.

11. She has been _______ her own business for five years.

12. They will _______ a new school in the remote area.

13. He _______ his own website to showcase his artwork.

14. The government is _______ new infrastructure to support economic development.

15. The company has _______ a strong brand image through its marketing campaigns.

Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền đúng dạng của động từ build

John is a skilled carpenter. He has been _______ custom furniture for over 10 years. His craftsmanship is highly regarded in the industry. Last year, he _______ a new workshop in his backyard where he _______ his creations. He _______ a loyal customer base through word-of-mouth referrals. His attention to detail and commitment to quality have helped him _______ a successful business.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. city / plans / the / a / new / in / team / stadium / is / building / the

2. they / project / are / a / community / building / for / affordable / housing / in / the

3. architects / designed / a / iconic / building / for / the / skyline / city’s

4. been / has / a / successful / entrepreneur / he / built / as / his / own / business / from / scratch

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Đáp án bài tập quá khứ của build

Bài tập

Bài tập 1:

1. My father is a construction worker. He builds houses for a living.

2. They have already built a new playground in the park.

3. She decided not to build a new business due to financial constraints.

4. We are planning to build a treehouse in our backyard next summer.

5. The ancient Egyptians built the pyramids as tombs for their pharaohs.

6. They built their own house from scratch.

7. She has built her dream business despite the challenges.

8. The team built a winning strategy for the championship.

9. He has built a reputation as a skilled architect.

10. We have built a strong relationship based on trust and respect.

11. She has been building her own business for five years.

12. They will build a new school in the remote area.

13. He built his own website to showcase his artwork.

14. The government is building new infrastructure to support economic development.

15. The company has built a strong brand image through its marketing campaigns.

Bài tập 2:

John is a skilled carpenter. He has been building custom furniture for over 10 years. His craftsmanship is highly regarded in the industry. Last year, he built a new workshop in his backyard where he builds his creations. He has built a loyal customer base through word-of-mouth referrals. His attention to detail and commitment to quality have helped him build a successful business.

Bài tập 3:

1. The team is building a new stadium in the city.

2. They are building a community project for affordable housing in the city.

3. The architects designed an iconic building for the city’s skyline.

4. He has built his own successful business from scratch as an entrepreneur.

Những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn nắm vững cách chia quá khứ của build cùng các dạng V2 và V3 của build. Hãy luyện tập nhiều hơn để đạt được kết quả cao nhất khi học tiếng Anh nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn