
Mưa vừa
Thấp/Cao
26°/35°
77
%
9.3
km
14.4
km/h
24.6
°
2.9
Nhiệt độ Xã Tân Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang ngày mai theo giờ
27/07 00:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
6.5 km/h
27/07 00:00
27°
/
27°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 01:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
5.4 km/h
27/07 01:00
27°
/
27°

0%
5.4 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 02:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
4.7 km/h
27/07 02:00
27°
/
27°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 03:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
4 km/h
27/07 03:00
27°
/
27°

0%
4 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 04:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
4 km/h
27/07 04:00
26°
/
26°

0%
4 km/h
Áp suất
999 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 05:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
4 km/h
27/07 05:00
26°
/
26°

0%
4 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 06:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
4.7 km/h
27/07 06:00
27°
/
27°

0%
4.7 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 07:00
28°
/
28°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
27/07 07:00
28°
/
28°

0%
5.4 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 08:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
6.5 km/h
27/07 08:00
29°
/
29°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
3Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 09:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
7.2 km/h
27/07 09:00
30°
/
30°

0%
7.2 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
5.9Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 10:00
32°
/
32°
Có Mây
0%
5.8 km/h
27/07 10:00
32°
/
32°

0%
5.8 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
9.2Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 11:00
33°
/
33°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
6.5 km/h
27/07 11:00
33°
/
33°

100%
6.5 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
11.5Tầm nhìn
5 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 12:00
34°
/
34°
Mưa rào nhẹ
100%
7.6 km/h
27/07 12:00
34°
/
34°

100%
7.6 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
12.2Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 13:00
35°
/
35°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
7.9 km/h
27/07 13:00
35°
/
35°

100%
7.9 km/h
Áp suất
999 mmhgUV
11.2Tầm nhìn
5 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 14:00
34°
/
34°
Mưa rào nhẹ
100%
10.1 km/h
27/07 14:00
34°
/
34°

100%
10.1 km/h
Áp suất
998 mmhgUV
8.1Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 15:00
32°
/
32°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
13 km/h
27/07 15:00
32°
/
32°

100%
13 km/h
Áp suất
998 mmhgUV
5.1Tầm nhìn
5 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 16:00
32°
/
32°
Mưa rào nhẹ
100%
11.2 km/h
27/07 16:00
32°
/
32°

100%
11.2 km/h
Áp suất
998 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
10 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 17:00
31°
/
31°
Mưa nhẹ lả tả
100%
12.6 km/h
27/07 17:00
31°
/
31°

100%
12.6 km/h
Áp suất
998 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
9 kmGió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 18:00
30°
/
30°
Mưa rào nhẹ
100%
14.4 km/h
27/07 18:00
30°
/
30°

100%
14.4 km/h
Áp suất
998 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 19:00
28°
/
28°
Mưa rào nhẹ
100%
13 km/h
27/07 19:00
28°
/
28°

100%
13 km/h
Áp suất
999 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 20:00
28°
/
28°
Mưa lả tả gần đó
100%
10.1 km/h
27/07 20:00
28°
/
28°

100%
10.1 km/h
Áp suất
1000 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/07 21:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
9.7 km/h
27/07 21:00
28°
/
28°

0%
9.7 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 22:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
7.6 km/h
27/07 22:00
27°
/
27°

0%
7.6 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/07 23:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
6.8 km/h
27/07 23:00
27°
/
27°

0%
6.8 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tân Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
375.55
N02
9.25
O3
207
PM10
96.015
PM25
95.83
SO2
41.255
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31