77
%
9
km
8.6
km/h
21.6
°
1.9
Nhiệt độ Xã Tân Thành - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Thành - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre ngày mai theo giờ
30/12 00:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
4.7 km/h
30/12 00:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 01:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
4.3 km/h
30/12 01:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
4.3 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 02:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
3.6 km/h
30/12 02:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
3.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 03:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
4.7 km/h
30/12 03:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 04:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
5.4 km/h
30/12 04:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
5.4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 05:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
3.6 km/h
30/12 05:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 06:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
4.7 km/h
30/12 06:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
4.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 07:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4 km/h
30/12 07:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 08:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
4.7 km/h
30/12 08:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
4.7 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 09:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
30/12 09:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
3.1Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 10:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
6.8 km/h
30/12 10:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
6.8 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
5.5Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 11:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
9 km/h
30/12 11:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
9 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
6.1Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 12:00
28°
/
28°
Nhiều nắng
0%
9.4 km/h
30/12 12:00
28°
/
28°
Nhiều nắng
0%
9.4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
6.8Tầm nhìn
10 kmGió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 13:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
9.7 km/h
30/12 13:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
9.7 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
5.8Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 14:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
9.7 km/h
30/12 14:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
9.7 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
3.1Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 15:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
30/12 15:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
7.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
1.8Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 16:00
28°
/
28°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
30/12 16:00
28°
/
28°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 17:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
30/12 17:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 18:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
1.4 km/h
30/12 18:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
1.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 19:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
2.5 km/h
30/12 19:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 20:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
1.8 km/h
30/12 20:00
25°
/
25°
Trời quang
0%
1.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 21:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
2.2 km/h
30/12 21:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
2.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 22:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
4.3 km/h
30/12 22:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
30/12 23:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
3.2 km/h
30/12 23:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
3.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tân Thành - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
884.3
N02
67.525
O3
43
PM10
73.815
PM25
73.445
SO2
56.425