Nhiều nắng
Thấp/Cao
15°/25°
76
%
10
km
5.8
km/h
14.8
°
1.3
Nhiệt độ Xã Hiền Lương - Huyện Đà Bắc - Hoà Bình ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Hiền Lương - Huyện Đà Bắc - Hoà Bình ngày mai theo giờ
10/12 00:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
5 km/h
10/12 00:00
17°
/
17°
Trời quang
0%
5 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 01:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4.7 km/h
10/12 01:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4.7 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 02:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4.3 km/h
10/12 02:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4.3 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 03:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4 km/h
10/12 03:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 04:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4 km/h
10/12 04:00
16°
/
16°
Trời quang
0%
4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 05:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
4 km/h
10/12 05:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
4 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 06:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
3.6 km/h
10/12 06:00
15°
/
15°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 07:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
10/12 07:00
16°
/
16°
Nhiều nắng
0%
3.2 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 08:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
2.5 km/h
10/12 08:00
18°
/
18°
Nhiều nắng
0%
2.5 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 09:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
0.4 km/h
10/12 09:00
20°
/
20°
Nhiều nắng
0%
0.4 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
10 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 10:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
2.5 km/h
10/12 10:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
2.5 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
4.2Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 11:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
10/12 11:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
5.6Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 12:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
10/12 12:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 13:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
10/12 13:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
5.7Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 14:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
5.4 km/h
10/12 14:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
5.4 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
4Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 15:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
5.8 km/h
10/12 15:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
5.8 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
2.1Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 16:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
5.8 km/h
10/12 16:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
5.8 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 17:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
5 km/h
10/12 17:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
5 km/h
Áp suất
1016 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 18:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
4 km/h
10/12 18:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 19:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.6 km/h
10/12 19:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.6 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 20:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
3.6 km/h
10/12 20:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
3.6 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 21:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
4 km/h
10/12 21:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 22:00
19°
/
19°
Nhiều mây
0%
3.2 km/h
10/12 22:00
19°
/
19°
Nhiều mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 23:00
19°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
65%
2.9 km/h
10/12 23:00
19°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
65%
2.9 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
65 %
Lượng mưa Xã Hiền Lương - Huyện Đà Bắc - Hoà Bình những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
807.85
N02
21.75
O3
50
PM10
56.45
PM25
56.35
SO2
16.55
