
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
24°/34°
79
%
8.2
km
6.8
km/h
23
°
2.6
Nhiệt độ Xã Thành Lập - Huyện Lương Sơn - Hoà Bình ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Thành Lập - Huyện Lương Sơn - Hoà Bình ngày mai theo giờ
14/08 00:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.2 km/h
14/08 00:00
25°
/
25°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/08 01:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.5 km/h
14/08 01:00
24°
/
24°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/08 02:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
2.9 km/h
14/08 02:00
24°
/
24°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 03:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
2.2 km/h
14/08 03:00
24°
/
24°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 04:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
3.6 km/h
14/08 04:00
24°
/
24°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 05:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
4 km/h
14/08 05:00
24°
/
24°

0%
4 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 06:00
25°
/
25°
Sương mù
0%
4 km/h
14/08 06:00
25°
/
25°

0%
4 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
2 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 07:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
2.9 km/h
14/08 07:00
27°
/
27°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 08:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
2.2 km/h
14/08 08:00
28°
/
28°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
2.7Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 09:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
2.9 km/h
14/08 09:00
30°
/
30°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
5.6Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 10:00
32°
/
32°
Nhiều nắng
0%
2.2 km/h
14/08 10:00
32°
/
32°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
8.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 11:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
2.9 km/h
14/08 11:00
34°
/
34°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
10.9Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 12:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
3.6 km/h
14/08 12:00
34°
/
34°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
11.5Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 13:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
5.4 km/h
14/08 13:00
34°
/
34°

0%
5.4 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
9.7Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 14:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
14/08 14:00
34°
/
34°

0%
6.8 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
6.4Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 15:00
34°
/
34°
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
0%
6.8 km/h
14/08 15:00
34°
/
34°

0%
6.8 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
3.8Tầm nhìn
9 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 16:00
34°
/
34°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
14/08 16:00
34°
/
34°

0%
5.8 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
1.8Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 17:00
33°
/
33°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.6 km/h
14/08 17:00
33°
/
33°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/08 18:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
100%
1.8 km/h
14/08 18:00
29°
/
29°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1001 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/08 19:00
27°
/
27°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
2.2 km/h
14/08 19:00
27°
/
27°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
14/08 20:00
27°
/
27°
Trời quang
0%
5.4 km/h
14/08 20:00
27°
/
27°

0%
5.4 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 21:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
6.8 km/h
14/08 21:00
26°
/
26°

0%
6.8 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 22:00
26°
/
26°
Trời quang
0%
6.5 km/h
14/08 22:00
26°
/
26°

0%
6.5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
14/08 23:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
6.1 km/h
14/08 23:00
26°
/
26°

0%
6.1 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Thành Lập - Huyện Lương Sơn - Hoà Bình những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
473.6
N02
22.015
O3
70
PM10
68.635
PM25
68.45
SO2
26.455
AUGUST 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31