
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
17°/30°
73
%
9.8
km
4.3
km/h
18.1
°
2.7
Nhiệt độ Xã Vàng San - Huyện Mường Tè - Lai Châu ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Vàng San - Huyện Mường Tè - Lai Châu ngày mai theo giờ
12/06 00:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
2.9 km/h
12/06 00:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 01:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
2.9 km/h
12/06 01:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 02:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
2.9 km/h
12/06 02:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 03:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
2.9 km/h
12/06 03:00
20°
/
20°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 04:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.2 km/h
12/06 04:00
20°
/
20°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 05:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.2 km/h
12/06 05:00
20°
/
20°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 06:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.2 km/h
12/06 06:00
20°
/
20°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 07:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
2.5 km/h
12/06 07:00
22°
/
22°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 08:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
1.8 km/h
12/06 08:00
25°
/
25°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 09:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
1.4 km/h
12/06 09:00
27°
/
27°

0%
1.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
4Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 10:00
28°
/
28°
Mưa lả tả gần đó
75%
1.1 km/h
12/06 10:00
28°
/
28°

75%
1.1 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
8.3Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
75 %
12/06 11:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
68%
1.1 km/h
12/06 11:00
29°
/
29°

68%
1.1 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
11.4Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
68 %
12/06 12:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
100%
1.4 km/h
12/06 12:00
30°
/
30°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
12.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/06 13:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
76%
1.4 km/h
12/06 13:00
26°
/
26°

76%
1.4 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
9.9Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
76 %
12/06 14:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
1.8 km/h
12/06 14:00
27°
/
27°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
7.7Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 15:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
2.2 km/h
12/06 15:00
26°
/
26°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
4.4Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 16:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.2 km/h
12/06 16:00
25°
/
25°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
2Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/06 17:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
100%
4.3 km/h
12/06 17:00
23°
/
23°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
1.3Tầm nhìn
9 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/06 18:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.6 km/h
12/06 18:00
21°
/
21°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
9 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/06 19:00
18°
/
18°
Có Mây
0%
2.9 km/h
12/06 19:00
18°
/
18°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 20:00
17°
/
17°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.9 km/h
12/06 20:00
17°
/
17°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/06 21:00
17°
/
17°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.9 km/h
12/06 21:00
17°
/
17°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/06 22:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
2.9 km/h
12/06 22:00
22°
/
22°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/06 23:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
3.2 km/h
12/06 23:00
22°
/
22°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Vàng San - Huyện Mường Tè - Lai Châu những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
455.1
N02
14.985
O3
35
PM10
77.145
PM25
67.895
SO2
6.845
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30