
Mưa vừa
Thấp/Cao
19°/23°
95
%
5.2
km
2.5
km/h
19.8
°
1.9
Nhiệt độ Xã Mù Sang - Huyện Phong Thổ - Lai Châu ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Mù Sang - Huyện Phong Thổ - Lai Châu ngày mai theo giờ
17/06 00:00
20°
/
20°
Sương mù
66%
2.2 km/h
17/06 00:00
20°
/
20°

66%
2.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
66 %
17/06 01:00
20°
/
20°
Sương mù
79%
1.8 km/h
17/06 01:00
20°
/
20°

79%
1.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
79 %
17/06 02:00
20°
/
20°
Sương mù
51%
2.2 km/h
17/06 02:00
20°
/
20°

51%
2.2 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
51 %
17/06 03:00
20°
/
20°
Sương mù
58%
1.4 km/h
17/06 03:00
20°
/
20°

58%
1.4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
58 %
17/06 04:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
1.8 km/h
17/06 04:00
20°
/
20°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 05:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
1.4 km/h
17/06 05:00
20°
/
20°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 06:00
19°
/
19°
Sương mù
61%
1.4 km/h
17/06 06:00
19°
/
19°

61%
1.4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
61 %
17/06 07:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
1.4 km/h
17/06 07:00
20°
/
20°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 08:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
17/06 08:00
21°
/
21°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 09:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
17/06 09:00
21°
/
21°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 10:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
17/06 10:00
21°
/
21°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 11:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
17/06 11:00
21°
/
21°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
6.5Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 12:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
17/06 12:00
22°
/
22°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
11.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 13:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
17/06 13:00
22°
/
22°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
9.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 14:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
17/06 14:00
22°
/
22°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 15:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
17/06 15:00
22°
/
22°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
5.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 16:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
17/06 16:00
23°
/
23°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
2.5Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 17:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
17/06 17:00
22°
/
22°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 18:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
17/06 18:00
22°
/
22°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 19:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
17/06 19:00
21°
/
21°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
17/06 20:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
1.8 km/h
17/06 20:00
20°
/
20°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 21:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.2 km/h
17/06 21:00
20°
/
20°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 22:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
2.5 km/h
17/06 22:00
20°
/
20°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
17/06 23:00
20°
/
20°
Sương mù
82%
2.5 km/h
17/06 23:00
20°
/
20°

82%
2.5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
82 %
Lượng mưa Xã Mù Sang - Huyện Phong Thổ - Lai Châu những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
357.05
N02
2.96
O3
100
PM10
23.495
PM25
20.535
SO2
1.11
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30