
Mưa vừa
Thấp/Cao
16°/24°
99
%
5.4
km
3.2
km/h
16.4
°
0.6
Nhiệt độ Xã Tà Hừa - Huyện Than Uyên - Lai Châu ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tà Hừa - Huyện Than Uyên - Lai Châu ngày mai theo giờ
11/07 00:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
2.5 km/h
11/07 00:00
17°
/
17°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
11/07 01:00
16°
/
16°
Sương mù
0%
2.9 km/h
11/07 01:00
16°
/
16°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
11/07 02:00
16°
/
16°
Sương mù
80%
2.5 km/h
11/07 02:00
16°
/
16°

80%
2.5 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
80 %
11/07 03:00
16°
/
16°
Sương mù
100%
2.5 km/h
11/07 03:00
16°
/
16°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 04:00
16°
/
16°
Sương mù
100%
3.2 km/h
11/07 04:00
16°
/
16°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 05:00
16°
/
16°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
11/07 05:00
16°
/
16°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 06:00
16°
/
16°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
11/07 06:00
16°
/
16°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 07:00
17°
/
17°
Mưa rào nhẹ
100%
1.4 km/h
11/07 07:00
17°
/
17°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 08:00
19°
/
19°
Mưa nhẹ
100%
1.4 km/h
11/07 08:00
19°
/
19°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
9 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 09:00
20°
/
20°
Mưa nhẹ
100%
1.4 km/h
11/07 09:00
20°
/
20°

100%
1.4 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
9 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 10:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
11/07 10:00
20°
/
20°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 11:00
22°
/
22°
Sương mù
100%
2.2 km/h
11/07 11:00
22°
/
22°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
2.2Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 12:00
24°
/
24°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
11/07 12:00
24°
/
24°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
5.5Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 13:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
11/07 13:00
23°
/
23°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
1.7Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 14:00
23°
/
23°
Mưa phùn nhẹ
100%
0.4 km/h
11/07 14:00
23°
/
23°

100%
0.4 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
1Tầm nhìn
2 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 15:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
0.4 km/h
11/07 15:00
23°
/
23°

100%
0.4 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 16:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
1.1 km/h
11/07 16:00
23°
/
23°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
11/07 17:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
66%
0.7 km/h
11/07 17:00
23°
/
23°

66%
0.7 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
66 %
11/07 18:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
79%
0 km/h
11/07 18:00
23°
/
23°

79%
0 km/h
Áp suất
1002 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
0 km/h
Khả năng có mưa
79 %
11/07 19:00
23°
/
23°
Nhiều mây
0%
0.7 km/h
11/07 19:00
23°
/
23°

0%
0.7 km/h
Áp suất
1003 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
11/07 20:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
1.8 km/h
11/07 20:00
22°
/
22°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
11/07 21:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.2 km/h
11/07 21:00
22°
/
22°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
11/07 22:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
1.8 km/h
11/07 22:00
22°
/
22°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
11/07 23:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
1.8 km/h
11/07 23:00
22°
/
22°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tà Hừa - Huyện Than Uyên - Lai Châu những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
532.8
N02
6.475
O3
52
PM10
22.755
PM25
17.945
SO2
3.885
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31