Mưa vừa
Thấp/Cao
20°/30°
84
%
8.6
km
8.3
km/h
16.7
°
1.5
Nhiệt độ Xã Triệu Hải - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Triệu Hải - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng ngày mai theo giờ
10/12 00:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
6.5 km/h
10/12 00:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
6.5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 01:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5.8 km/h
10/12 01:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 02:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5.8 km/h
10/12 02:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 03:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5 km/h
10/12 03:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 04:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5.4 km/h
10/12 04:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
5.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 05:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
5.8 km/h
10/12 05:00
20°
/
20°
Trời quang
0%
5.8 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 06:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
80%
5.8 km/h
10/12 06:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
80%
5.8 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
80 %
10/12 07:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
89%
6.5 km/h
10/12 07:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
89%
6.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
89 %
10/12 08:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
6.1 km/h
10/12 08:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
6.1 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 09:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
8.3 km/h
10/12 09:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
8.3 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
2.7Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 10:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
7.2 km/h
10/12 10:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
7.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
5.7Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 11:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
6.5 km/h
10/12 11:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
6.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
9.6Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 12:00
30°
/
30°
Nhiều mây
0%
4 km/h
10/12 12:00
30°
/
30°
Nhiều mây
0%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
8.9Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 13:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.6 km/h
10/12 13:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.6 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
4.3Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 14:00
26°
/
26°
Mưa nhẹ
100%
5.8 km/h
10/12 14:00
26°
/
26°
Mưa nhẹ
100%
5.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
9 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 15:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
6.5 km/h
10/12 15:00
23°
/
23°
Mưa rào nhẹ
100%
6.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 16:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
10/12 16:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 17:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
10/12 17:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 18:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
10/12 18:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 19:00
22°
/
22°
Mưa vừa
100%
3.2 km/h
10/12 19:00
22°
/
22°
Mưa vừa
100%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
7 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 20:00
21°
/
21°
Sương mù
100%
4 km/h
10/12 20:00
21°
/
21°
Sương mù
100%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 21:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
4.3 km/h
10/12 21:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
10/12 22:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
4 km/h
10/12 22:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
10/12 23:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
5 km/h
10/12 23:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Triệu Hải - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng những ngày tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí tốt.
CO
193.85
N02
4.25
O3
68
PM10
5.85
PM25
5.25
SO2
2.85
