74
%
10
km
9.7
km/h
19.4
°
2
Nhiệt độ Phường Tân Hòa - Huyện Tân Thành - Long An ngày mai
Dự báo thời tiết Phường Tân Hòa - Huyện Tân Thành - Long An ngày mai theo giờ
09/01 00:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
3.6 km/h
09/01 00:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 01:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
2.9 km/h
09/01 01:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
2.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 02:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
2.5 km/h
09/01 02:00
22°
/
22°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 03:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4.7 km/h
09/01 03:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 04:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
4.7 km/h
09/01 04:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 05:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
5 km/h
09/01 05:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 06:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
5 km/h
09/01 06:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 07:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4.3 km/h
09/01 07:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4.3 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 08:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
09/01 08:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
5.8 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
1.6Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 09:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
6.1 km/h
09/01 09:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
6.1 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
3.7Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 10:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
09/01 10:00
27°
/
27°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 11:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
09/01 11:00
29°
/
29°
Nhiều nắng
0%
6.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
8.4Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 12:00
30°
/
30°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
09/01 12:00
30°
/
30°
Nhiều nắng
0%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
9Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 13:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
2.2 km/h
09/01 13:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
2.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
8Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 14:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
2.5 km/h
09/01 14:00
31°
/
31°
Nhiều nắng
0%
2.5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
5.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 15:00
30°
/
30°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
09/01 15:00
30°
/
30°
Nhiều nắng
0%
5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
3Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 16:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
7.2 km/h
09/01 16:00
28°
/
28°
Có Mây
0%
7.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 17:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
9.4 km/h
09/01 17:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
9.4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 18:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
9.7 km/h
09/01 18:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
9.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 19:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
7.2 km/h
09/01 19:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
7.2 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 20:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
6.1 km/h
09/01 20:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
6.1 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 21:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
4.3 km/h
09/01 21:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
4.3 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 22:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
3.2 km/h
09/01 22:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
3.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
09/01 23:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
3.6 km/h
09/01 23:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Phường Tân Hòa - Huyện Tân Thành - Long An những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
789.95
N02
37
O3
33
PM10
62.16
PM25
60.68
SO2
17.575